Du lịch (Travel & Tourism) là một chủ đề phổ biến trong cuộc sống và các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC, hay khi bạn đi du học, công tác nước ngoài. Việc nắm vững collocations về Travel & Tourism không chỉ giúp bạn nói tự nhiên hơn, mà còn viết bài luận mạch lạc, chuyên nghiệp.
Trong bài viết này, bạn sẽ học 100 collocations Travel & Tourism, được chia theo nhóm rõ ràng, dễ nhớ, kèm ví dụ cụ thể.
|
STT |
Collocation |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
1 |
go backpacking |
/ɡəʊ ˈbækˌpækɪŋ/ |
đi du lịch bụi |
I want to go backpacking across Europe. |
|
2 |
travel abroad |
/ˈtrævl əˈbrɔːd/ |
đi du lịch nước ngoài |
Many students love to travel abroad in summer. |
|
3 |
book a flight |
/bʊk ə flaɪt/ |
đặt vé máy bay |
She booked a flight to Paris last night. |
|
4 |
board a plane |
/bɔːd ə pleɪn/ |
lên máy bay |
Passengers are ready to board the plane. |
|
5 |
cancel a flight |
/ˈkænsəl ə flaɪt/ |
hủy chuyến bay |
The storm forced them to cancel the flight. |
|
6 |
package holiday |
/ˈpækɪdʒ ˈhɒlədeɪ/ |
kỳ nghỉ trọn gói |
We chose a package holiday in Thailand. |
|
7 |
travel agency |
/ˈtrævl ˌeɪdʒənsi/ |
công ty du lịch |
She works for a travel agency. |
|
8 |
guided tour |
/ˌɡaɪdɪd ˈtʊər/ |
chuyến tham quan có hướng dẫn |
We went on a guided tour of the city. |
|
9 |
tourist attraction |
/ˈtʊərɪst əˌtrækʃn/ |
điểm thu hút khách du lịch |
Ha Long Bay is a famous tourist attraction. |
|
10 |
tourist destination |
/ˈtʊərɪst ˌdestɪˈneɪʃn/ |
điểm đến du lịch |
Bali is a top tourist destination. |
|
11 |
popular resort |
/ˈpɒpjələ rɪˈzɔːt/ |
khu nghỉ dưỡng nổi tiếng |
Phuket is a popular resort island. |
|
12 |
seaside resort |
/ˈsiːsaɪd rɪˈzɔːt/ |
khu nghỉ dưỡng ven biển |
They stayed at a seaside resort. |
|
13 |
luxury hotel |
/ˈlʌkʃəri həʊˈtel/ |
khách sạn sang trọng |
We booked a room at a luxury hotel. |
|
14 |
budget hotel |
/ˈbʌdʒɪt həʊˈtel/ |
khách sạn giá rẻ |
They stayed in a budget hotel in Hanoi. |
|
15 |
five-star hotel |
/faɪv stɑː həʊˈtel/ |
khách sạn 5 sao |
Dubai has many five-star hotels. |
|
16 |
hotel reservation |
/həʊˈtel ˌrezəˈveɪʃn/ |
đặt phòng khách sạn |
I made a hotel reservation online. |
|
17 |
make a booking |
/meɪk ə ˈbʊkɪŋ/ |
đặt chỗ |
You should make a booking in advance. |
|
18 |
cancel a booking |
/ˈkænsəl ə ˈbʊkɪŋ/ |
hủy đặt chỗ |
She had to cancel the booking last minute. |
|
19 |
tourist visa |
/ˈtʊərɪst ˈviːzə/ |
visa du lịch |
You need a tourist visa to enter the country. |
|
20 |
cultural exchange |
/ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ |
giao lưu văn hóa |
The trip promoted cultural exchange. |
|
21 |
sightseeing tour |
/ˈsaɪtsiːɪŋ tʊər/ |
chuyến tham quan ngắm cảnh |
We joined a sightseeing tour in Rome. |
|
22 |
breathtaking view |
/ˈbreθˌteɪkɪŋ vjuː/ |
khung cảnh ngoạn mục |
The mountain offers a breathtaking view. |
|
23 |
panoramic view |
/ˌpænəˈræmɪk vjuː/ |
tầm nhìn toàn cảnh |
The hotel balcony had a panoramic view. |
|
24 |
local cuisine |
/ˈləʊkl kwɪˈziːn/ |
ẩm thực địa phương |
We enjoyed the local cuisine in Vietnam. |
|
25 |
street food |
/striːt fuːd/ |
đồ ăn đường phố |
Bangkok is famous for its street food. |
|
26 |
travel insurance |
/ˈtrævl ɪnˌʃʊərəns/ |
bảo hiểm du lịch |
Don’t forget to buy travel insurance. |
|
27 |
lost luggage |
/lɒst ˈlʌɡɪdʒ/ |
mất hành lý |
The airline compensated for his lost luggage. |
|
28 |
carry-on luggage |
/ˈkæri ɒn ˈlʌɡɪdʒ/ |
hành lý xách tay |
You can bring one carry-on luggage. |
|
29 |
checked baggage |
/tʃekt ˈbæɡɪdʒ/ |
hành lý ký gửi |
The airline lost my checked baggage. |
|
30 |
travel document |
/ˈtrævl ˌdɒkjumənt/ |
giấy tờ du lịch |
Always keep your travel documents safe. |
|
31 |
boarding pass |
/ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ |
thẻ lên máy bay |
Don’t lose your boarding pass. |
|
32 |
passport control |
/ˈpɑːspɔːt kənˈtrəʊl/ |
kiểm soát hộ chiếu |
We waited at passport control for 20 minutes. |
|
33 |
customs officer |
/ˈkʌstəmz ˈɒfɪsər/ |
nhân viên hải quan |
A customs officer checked our bags. |
|
34 |
currency exchange |
/ˈkʌrənsi ɪksˈtʃeɪndʒ/ |
đổi tiền tệ |
You can find a currency exchange at the airport. |
|
35 |
local market |
/ˈləʊkl ˈmɑːkɪt/ |
chợ địa phương |
We bought souvenirs at a local market. |
|
36 |
travel expense |
/ˈtrævl ɪkˈspens/ |
chi phí du lịch |
The company covered his travel expenses. |
|
37 |
peak season |
/piːk ˈsiːzn/ |
mùa cao điểm |
Hotels are expensive in peak season. |
|
38 |
off-season |
/ˈɒf ˌsiːzn/ |
mùa thấp điểm |
We visited Greece in the off-season. |
|
39 |
holiday season |
/ˈhɒlədeɪ ˌsiːzn/ |
mùa nghỉ lễ |
Flights are fully booked during the holiday season. |
|
40 |
travel itinerary |
/ˈtrævl aɪˈtɪnərəri/ |
lịch trình du lịch |
She planned a detailed travel itinerary. |
|
41 |
travel companion |
/ˈtrævl kəmˈpænjən/ |
bạn đồng hành du lịch |
He is my best travel companion. |
|
42 |
group tour |
/ɡruːp tʊər/ |
du lịch theo đoàn |
They joined a group tour to Japan. |
|
43 |
solo traveler |
/ˈsəʊləʊ ˈtrævələ/ |
khách du lịch một mình |
She is a solo traveler exploring Asia. |
|
44 |
business trip |
/ˈbɪznəs trɪp/ |
chuyến công tác |
He is on a business trip in Singapore. |
|
45 |
weekend getaway |
/ˈwiːkˌend ˈɡetəweɪ/ |
chuyến đi nghỉ cuối tuần |
We had a weekend getaway to the mountains. |
|
46 |
eco-tourism |
/ˈiːkəʊ ˈtʊərɪzəm/ |
du lịch sinh thái |
Costa Rica is famous for eco-tourism. |
|
47 |
cultural heritage |
/ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ |
di sản văn hóa |
Hue is known for its cultural heritage. |
|
48 |
world heritage site |
/wɜːld ˈherɪtɪdʒ saɪt/ |
di sản thế giới |
Ha Long Bay is a world heritage site. |
|
49 |
historical landmark |
/hɪˈstɒrɪkl ˈlændmɑːk/ |
địa danh lịch sử |
The Colosseum is a historical landmark. |
|
50 |
tourist guide |
/ˈtʊərɪst ɡaɪd/ |
hướng dẫn viên du lịch |
Our tourist guide was very friendly. |
|
51 |
travel blogger |
/ˈtrævl ˈblɒɡə/ |
blogger du lịch |
She is a popular travel blogger. |
|
52 |
travel vlog |
/ˈtrævl vlɒɡ/ |
vlog du lịch |
He posts a new travel vlog every week. |
|
53 |
breathtaking scenery |
/ˈbreθˌteɪkɪŋ ˈsiːnəri/ |
phong cảnh ngoạn mục |
Sapa offers breathtaking scenery. |
|
54 |
natural wonder |
/ˈnætʃrəl ˈwʌndə/ |
kỳ quan thiên nhiên |
The Grand Canyon is a natural wonder. |
|
55 |
exotic destination |
/ɪɡˈzɒtɪk ˌdestɪˈneɪʃn/ |
điểm đến kỳ lạ |
Maldives is an exotic destination. |
|
56 |
travel enthusiast |
/ˈtrævl ɪnˈθjuːziæst/ |
người đam mê du lịch |
She is a travel enthusiast. |
|
57 |
local festival |
/ˈləʊkl ˈfestɪvl/ |
lễ hội địa phương |
We joined a local festival in Japan. |
|
58 |
cultural festival |
/ˈkʌltʃərəl ˈfestɪvl/ |
lễ hội văn hóa |
The Lantern Festival is a cultural festival. |
|
59 |
traditional craft |
/trəˈdɪʃənl krɑːft/ |
nghề thủ công truyền thống |
We bought a traditional craft in Hội An. |
|
60 |
local custom |
/ˈləʊkl ˈkʌstəm/ |
phong tục địa phương |
Respect the local customs when traveling. |
|
61 |
travel restriction |
/ˈtrævl rɪˈstrɪkʃn/ |
hạn chế du lịch |
Covid-19 caused strict travel restrictions. |
|
62 |
border control |
/ˈbɔːdə kənˈtrəʊl/ |
kiểm soát biên giới |
Border control was very strict. |
|
63 |
duty-free shop |
/ˌdjuːti ˈfriː ʃɒp/ |
cửa hàng miễn thuế |
I bought perfume at a duty-free shop. |
|
64 |
exchange rate |
/ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ |
tỷ giá hối đoái |
The exchange rate is favorable now. |
|
65 |
travel sickness |
/ˈtrævl ˌsɪknəs/ |
say xe |
She often gets travel sickness. |
|
66 |
jet lag |
/dʒet læɡ/ |
mệt do lệch múi giờ |
He suffered from jet lag after the flight. |
|
67 |
long-haul flight |
/lɒŋ hɔːl flaɪt/ |
chuyến bay đường dài |
They took a long-haul flight to the US. |
|
68 |
short-haul flight |
/ʃɔːt hɔːl flaɪt/ |
chuyến bay ngắn |
A short-haul flight to Bangkok takes 2 hours. |
|
69 |
connecting flight |
/kəˈnektɪŋ flaɪt/ |
chuyến bay nối tiếp |
We missed our connecting flight. |
|
70 |
direct flight |
/daɪˈrekt flaɪt/ |
chuyến bay thẳng |
I prefer a direct flight to save time. |
|
71 |
travel ban |
/ˈtrævl bæn/ |
lệnh cấm du lịch |
The government imposed a travel ban. |
|
72 |
city break |
/ˈsɪti breɪk/ |
kỳ nghỉ ngắn trong thành phố |
They enjoyed a city break in London. |
|
73 |
beach holiday |
/biːtʃ ˈhɒlədeɪ/ |
kỳ nghỉ biển |
A beach holiday is perfect for summer. |
|
74 |
mountain trek |
/ˈmaʊntən trek/ |
leo núi |
We went on a mountain trek in Nepal. |
|
75 |
safari trip |
/səˈfɑːri trɪp/ |
chuyến đi săn (châu Phi) |
They booked a safari trip in Kenya. |
|
76 |
cruise ship |
/kruːz ʃɪp/ |
tàu du lịch |
We traveled on a luxury cruise ship. |
|
77 |
boat trip |
/bəʊt trɪp/ |
chuyến đi thuyền |
They enjoyed a boat trip on the river. |
|
78 |
road trip |
/rəʊd trɪp/ |
chuyến đi đường bộ |
We planned a road trip across the US. |
|
79 |
hiking trail |
/ˈhaɪkɪŋ treɪl/ |
đường mòn leo núi |
The hiking trail was challenging. |
|
80 |
camping site |
/ˈkæmpɪŋ saɪt/ |
địa điểm cắm trại |
They stayed at a camping site in the forest. |
|
81 |
travel app |
/ˈtrævl æp/ |
ứng dụng du lịch |
I use a travel app to book hotels. |
|
82 |
online booking |
/ˈɒnlaɪn ˈbʊkɪŋ/ |
đặt chỗ trực tuyến |
Online booking makes traveling easier. |
|
83 |
travel deal |
/ˈtrævl diːl/ |
ưu đãi du lịch |
We found a cheap travel deal online. |
|
84 |
last-minute deal |
/lɑːst ˈmɪnɪt diːl/ |
ưu đãi phút chót |
They got a last-minute deal to Spain. |
|
85 |
discount ticket |
/ˈdɪskaʊnt ˈtɪkɪt/ |
vé giảm giá |
Students can buy discount tickets. |
|
86 |
admission fee |
/ədˈmɪʃn fiː/ |
phí vào cửa |
The museum charges an admission fee. |
|
87 |
entry ticket |
/ˈentri ˈtɪkɪt/ |
vé vào cổng |
We bought an entry ticket online. |
|
88 |
travel guidebook |
/ˈtrævl ˈɡaɪdbʊk/ |
sách hướng dẫn du lịch |
I always bring a travel guidebook. |
|
89 |
map reading |
/mæp ˈriːdɪŋ/ |
đọc bản đồ |
Map reading is an essential skill. |
|
90 |
tourist map |
/ˈtʊərɪst mæp/ |
bản đồ du lịch |
They followed the tourist map. |
|
91 |
safety regulation |
/ˈseɪfti ˌreɡjuˈleɪʃn/ |
quy định an toàn |
The airline enforces safety regulations. |
|
92 |
travel warning |
/ˈtrævl ˈwɔːnɪŋ/ |
cảnh báo du lịch |
The government issued a travel warning. |
|
93 |
travel scam |
/ˈtrævl skæm/ |
lừa đảo du lịch |
Be careful of travel scams abroad. |
|
94 |
local transportation |
/ˈləʊkl ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ |
phương tiện địa phương |
Tuk-tuk is a local transportation in Thailand. |
|
95 |
public transport |
/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ |
phương tiện công cộng |
We traveled by public transport. |
|
96 |
car rental |
/kɑː ˈrentl/ |
thuê xe hơi |
We booked a car rental online. |
|
97 |
bike rental |
/baɪk ˈrentl/ |
thuê xe đạp |
They offer cheap bike rental. |
|
98 |
travel experience |
/ˈtrævl ɪkˈspɪəriəns/ |
trải nghiệm du lịch |
She shared her travel experiences on YouTube. |
|
99 |
lifetime experience |
/ˈlaɪftaɪm ɪkˈspɪəriəns/ |
trải nghiệm để đời |
Skydiving was a lifetime experience. |
|
100 |
unforgettable journey |
/ˌʌnfəˈɡetəbl ˈdʒɜːni/ |
chuyến đi khó quên |
It was an unforgettable journey. |

Để ghi nhớ và ứng dụng tốt 100 Collocations về Travel & Tourism, bạn có thể áp dụng những phương pháp học sau:
3.1. Chia nhỏ từ vựng theo nhóm
Không nên học dồn dập quá nhiều collocations, dễ gây quá tải.
Bạn có thể chia thành 5 nhóm:
Mỗi ngày học 10 cụm từ kèm ví dụ thực tế, sẽ giúp não bộ ghi nhớ lâu hơn.
3.2. Sử dụng Flashcards
Một mặt ghi collocation (ví dụ: make a reservation), mặt kia ghi nghĩa và ví dụ (đặt chỗ – We need to make a reservation before going to that restaurant.).
Bạn có thể dùng thẻ giấy hoặc các ứng dụng như Quizlet, Anki để ôn tập mọi lúc mọi nơi.
3.3. Ứng dụng vào thực tế
Hãy thử dùng các collocations khi:
Ví dụ:
“Last summer, I had the chance to experience local culture and enjoy breathtaking scenery during my trip to Sapa.”
Việc gắn từ vựng với tình huống thật giúp collocations trở nên gần gũi và dễ ứng dụng hơn.
Bài 1: Điền vào chỗ trống
Đáp án:
Bài 2: Chọn đáp án đúng
Đáp án:
Bài 3: Nối từ cho đúng
|
A. board |
1. attraction |
|
B. breathtaking |
2. scenery |
|
C. tourist |
3. guide |
|
D. travel |
4. a flight |
|
E. local |
5. cuisine |
Đáp án:
A–4 (board a flight)
B–2 (breathtaking scenery)
C–1 (tourist attraction)
D–3 (travel guide)
E–5 (local cuisine)
Việc nắm vững 100 collocations về Travel & Tourism không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, mà còn:
👉 Ngày mai, chúng ta sẽ cùng khám phá 100 Collocations về Culture & Art 🎭🎨 – một chủ đề cực kỳ thú vị, giúp bạn làm giàu vốn từ khi nói về nghệ thuật, văn hóa, lễ hội và sáng tạo trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong học thuật.
Nếu bạn đang bắt đầu từ con số 0 hoặc đã học nhưng “dậm chân tại chỗ”, Envy English Center có thể đồng hành cùng bạn:
📞 Hotline: 028 7300 9677 / 0948 197 270 (Zalo)
🌐 Website: envyenglish.vn
📍 Địa chỉ: 46/5 Tân Cảng, Phường Thạnh Mỹ Tây, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Cảm ơn bạn đã gửi thông tin đến Envy English Center.
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm nhất khi có thể.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Bạn đang có một bài test chưa hoàn thành.
Bạn có muốn tiếp tục bài test đó không?
Bạn có chắc là muốn gửi bài test này không?
Số câu trả lời đúng/40
Số câu trả lời đúng/40
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thời gian làm bài kiểm tra đã hết.
Cảm ơn bạn đã cố gắng.