Tin Tức

100 Cụm Từ IELTS Speaking Ăn Điểm – Bí Quyết Nói Tự Nhiên, Band Cao
thumbnail

1. Giới thiệu

Bạn có từng rơi vào cảnh bí từ vựng khi thi Speaking? Bạn chỉ biết nói những câu đơn giản kiểu “I am happy”, “I like music”, trong khi giám khảo cần nghe những cách diễn đạt tự nhiên và phong phú hơn.

👉 Tin vui là: chỉ cần nắm vững 100 cụm từ IELTS Speaking ăn điểm dưới đây, bạn sẽ khiến câu trả lời trở nên trôi chảy, giàu cảm xúc, giống người bản xứ và chắc chắn tăng band điểm.


2. 100 Cụm Từ IELTS Speaking Ăn Điểm

✅ Nhóm 1: Cảm xúc & trạng thái (20 cụm)

  1. Over the moon = rất vui

  2. On cloud nine = hạnh phúc tột độ

  3. In high spirits = tinh thần phấn chấn

  4. Be thrilled to bits = cực kỳ phấn khích

  5. Be on top of the world = vui sướng vô cùng

  6. As happy as a clam = rất hạnh phúc

  7. Walking on air = lâng lâng vui sướng

  8. Feel blue = buồn bã

  9. Down in the dumps = chán nản

  10. Under the weather = mệt, không khỏe

  11. Stressed out = căng thẳng

  12. Burned out = kiệt sức

  13. Worn out = mệt rã rời

  14. Sleep-deprived = thiếu ngủ

  15. Bored to death = chán muốn chết

  16. Sick and tired of = phát chán vì

  17. Jump for joy = vui mừng nhảy cẫng

  18. Cry over spilt milk = tiếc nuối chuyện đã qua

  19. Mixed feelings = cảm xúc lẫn lộn

  20. A roller coaster of emotions = cảm xúc lên xuống thất thường


✅ Nhóm 2: Học tập & kiến thức (20 cụm)

  1. Hit the books = học chăm chỉ

  2. Pull an all-nighter = thức trắng đêm học

  3. Learn by heart = học thuộc lòng

  4. Learn something the hard way = học qua sai lầm

  5. Pass with flying colours = đỗ điểm cao

  6. Fall behind = tụt lại phía sau

  7. Keep up with = theo kịp

  8. Brainstorm ideas = động não

  9. Rule of thumb = kinh nghiệm thực tế

  10. Piece of cake = dễ như ăn bánh

  11. A tough nut to crack = vấn đề khó giải quyết

  12. Bookworm = mọt sách

  13. Straight-A student = học sinh toàn điểm A

  14. Skip class = trốn học

  15. Sit an exam = đi thi

  16. Ace the test = làm bài rất tốt

  17. Hands-on experience = kinh nghiệm thực tiễn

  18. Daydream in class = mơ mộng trong giờ học

  19. Get the hang of = nắm bắt được

  20. Know something inside out = biết rõ tường tận


✅ Nhóm 3: Công việc & sự nghiệp (20 cụm)

  1. Climb the career ladder = thăng tiến trong công việc

  2. Dead-end job = công việc không có tương lai

  3. Bread and butter = kế sinh nhai

  4. Make a living = kiếm sống

  5. Pull strings = dùng quan hệ

  6. Work against the clock = chạy đua với thời gian

  7. Nine-to-five job = công việc hành chính

  8. Dream job = công việc mơ ước

  9. Job-hopping = nhảy việc

  10. Team player = người làm việc nhóm tốt

  11. Big picture = cái nhìn tổng thể

  12. Burn the midnight oil = làm việc xuyên đêm

  13. Call it a day = nghỉ ngơi, kết thúc công việc

  14. Tight deadline = hạn chót gấp gáp

  15. Corner office = vị trí quyền lực

  16. Glass ceiling = rào cản thăng tiến

  17. Get a promotion = được thăng chức

  18. Work-life balance = cân bằng cuộc sống – công việc

  19. Back to square one = quay lại vạch xuất phát

  20. On the same page = cùng quan điểm


✅ Nhóm 4: Cuộc sống hằng ngày (20 cụm)

  1. Break the ice = bắt chuyện, xóa tan khoảng cách

  2. A couch potato = người lười vận động

  3. Once in a blue moon = hiếm khi

  4. Out of the blue = bất ngờ

  5. Kill time = giết thời gian

  6. Hang out with friends = đi chơi với bạn

  7. Blow off steam = xả stress

  8. A shoulder to cry on = chỗ dựa tinh thần

  9. Go Dutch = chia tiền khi đi ăn

  10. Hit the road = lên đường

  11. Call the shots = người đưa ra quyết định

  12. Spill the beans = tiết lộ bí mật

  13. Keep an eye on = để mắt tới

  14. Out of this world = tuyệt vời

  15. In hot water = gặp rắc rối

  16. Out of order = hỏng hóc

  17. Once bitten, twice shy = chim sợ cành cong

  18. The tip of the iceberg = phần nổi của tảng băng

  19. Face the music = chịu trách nhiệm

  20. Under control = trong tầm kiểm soát


✅ Nhóm 5: Môi trường, xã hội & công nghệ (20 cụm)

  1. Go green = sống xanh

  2. Carbon footprint = lượng khí thải carbon

  3. Global warming = sự nóng lên toàn cầu

  4. Renewable energy = năng lượng tái tạo

  5. Cut down on emissions = giảm khí thải

  6. Lend a helping hand = giúp đỡ

  7. Take part in community service = tham gia hoạt động cộng đồng

  8. Raise public awareness = nâng cao nhận thức

  9. Make a difference = tạo sự thay đổi

  10. Bridge the gap = thu hẹp khoảng cách

  11. Digital era = kỷ nguyên số

  12. Be glued to the screen = dán mắt vào màn hình

  13. Surf the Internet = lướt mạng

  14. Social butterfly = người giao thiệp rộng

  15. Go viral = lan truyền mạnh mẽ

  16. Cyberbullying = bắt nạt trên mạng

  17. Technological breakthrough = đột phá công nghệ

  18. Cutting-edge technology = công nghệ tiên tiến

  19. Keep up with technology = theo kịp công nghệ

  20. User-friendly = dễ sử dụng


3. Cách Học & Áp Dụng Hiệu Quả

Học 100 cụm từ IELTS Speaking ăn điểm không khó, nhưng vấn đề nằm ở cách bạn ghi nhớ và áp dụng. Nhiều bạn học thuộc lòng từng cụm nhưng đến khi thi lại… quên sạch hoặc nói không tự nhiên. Bí quyết là hãy biến chúng thành một phần trong thói quen nói tiếng Anh hằng ngày.

1. Chia nhỏ theo ngày

Đừng ôm đồm học hết một lúc, rất dễ “tẩu hỏa nhập ma”. Thay vào đó, mỗi ngày bạn chỉ cần học 5–10 cụm từ, dùng flashcards hoặc ứng dụng như Anki/Quizlet để ôn lại nhanh. Sau 2 tuần, bạn đã nắm trọn 100 cụm từ mà không hề thấy nặng nề.

2. Ghép vào câu trả lời thật

Đừng học chay. Hãy thử ngay vào câu trả lời Speaking:

  • Thay vì: “I’m very happy” → nói: “I’m over the moon”

  • Thay vì: “My job is tiring” → nói: “Sometimes I feel burned out at work”
    Việc này giúp não bộ nhớ lâu và phản xạ nhanh hơn khi thi.

3. Tự ghi âm và nghe lại

Một mẹo cực hay nhưng ít ai áp dụng: ghi âm lại chính mình. Bạn có thể nói một chủ đề bất kỳ (ví dụ: “Describe your best friend”) và lồng 3–4 cụm từ vừa học. Sau đó, nghe lại để chỉnh cách phát âm, độ trôi chảy và xem có tự nhiên không.

4. Thực hành cùng bạn bè hoặc AI

Nếu có bạn học cùng, hãy đặt câu hỏi và trả lời như khi thi Speaking Part 1–2–3. Nếu không có, bạn có thể dùng ChatGPT hoặc các ứng dụng luyện Speaking để giả lập giám khảo. Điều này giúp bạn quen với áp lực thi thật.

5. Ôn tập định kỳ

Đừng học xong rồi bỏ quên. Mỗi tuần nên dành 1 buổi để ôn lại toàn bộ. Bạn có thể viết dàn ý Speaking Part 2 và lồng các cụm từ vào, vừa ôn từ vừa luyện kỹ năng triển khai ý.


4. FAQ – Câu hỏi thường gặp về IELTS Speaking & cụm từ ăn điểm

 1. Có cần dùng idioms phức tạp mới được band cao không?
👉 Không. Quan trọng là bạn dùng tự nhiên, không gượng ép. Giám khảo chấm sự trôi chảy và phù hợp, chứ không phải “cao siêu”.

 2. Nếu quên cụm từ khi thi thì có sao không?
👉 Không vấn đề. Bạn chỉ cần diễn đạt lại bằng cách khác. Nhưng nếu nhớ được cụm từ hay, chắc chắn sẽ ghi điểm.

3. Dùng nhiều idioms có bị trừ điểm không?
👉 Có, nếu bạn lạm dụng hoặc dùng sai ngữ cảnh. Bí quyết: mỗi câu trả lời chỉ cần lồng 1–2 cụm từ là đủ.

4. Người mới học IELTS có nên bắt đầu với idioms không?
👉 Có, nhưng nên chọn những cụm phổ biến, dễ dùng. Khi vốn ngữ pháp & từ vựng cơ bản vững hơn, bạn sẽ dùng idioms linh hoạt hơn.

5. Cụm từ này áp dụng ở Writing được không?
👉 Một số cụm có thể dùng trong Writing Task 2 (ví dụ: bridge the gap, make a difference, cut down on emissions), nhưng nên tránh idioms quá “thân mật” (ví dụ: over the moon) vì Writing yêu cầu trang trọng hơn.


5. Kết luận

100 cụm từ trên chính là vũ khí bí mật để bạn “bứt tốc” Speaking. Không cần học quá nhiều từ mới khó nhớ, chỉ cần luyện thành thói quen, bạn sẽ:

  • Tự tin hơn khi nói

  • Câu trả lời mượt mà, có điểm nhấn

  • Band Speaking dễ dàng tăng 0.5–1.0 chỉ sau vài tuần luyện tập

🔥 Bắt đầu ngay hôm nay: mỗi ngày 10 cụm → sau 10 ngày bạn đã “bỏ túi” hết 100 cụm ăn điểm!


📌 Nếu bạn đang bắt đầu từ con số 0 hoặc đã học nhưng “dậm chân tại chỗ”, Envy English Center có thể đồng hành cùng bạn:

  • Test trình độ miễn phí theo format IELTS để biết chính xác điểm mạnh – điểm yếu.

  • Nhận lộ trình học cá nhân hóa từ 0 → 6.5+, phù hợp tốc độ và mục tiêu.

  • Trực tiếp học với giáo viên IELTS 8.0+, chuyên “gỡ rối” Speaking & Writing – hai kỹ năng khó nâng band nhất.

  • Đặc biệt, khi đăng ký trong tuần này, bạn được tặng bộ từ vựng chuẩn IELTS band 7+.

📞 Hotline: 028 7300 9677 / 0948 197 270 (Zalo)
🌐 Website: envyenglish.vn
📍 Địa chỉ: 46/5 Tân Cảng, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP.HCM

to-top