Bạn có từng rơi vào cảnh bí từ vựng khi thi Speaking? Bạn chỉ biết nói những câu đơn giản kiểu “I am happy”, “I like music”, trong khi giám khảo cần nghe những cách diễn đạt tự nhiên và phong phú hơn.
👉 Tin vui là: chỉ cần nắm vững 100 cụm từ IELTS Speaking ăn điểm dưới đây, bạn sẽ khiến câu trả lời trở nên trôi chảy, giàu cảm xúc, giống người bản xứ và chắc chắn tăng band điểm.
✅ Nhóm 1: Cảm xúc & trạng thái (20 cụm)
Over the moon = rất vui
On cloud nine = hạnh phúc tột độ
In high spirits = tinh thần phấn chấn
Be thrilled to bits = cực kỳ phấn khích
Be on top of the world = vui sướng vô cùng
As happy as a clam = rất hạnh phúc
Walking on air = lâng lâng vui sướng
Feel blue = buồn bã
Down in the dumps = chán nản
Under the weather = mệt, không khỏe
Stressed out = căng thẳng
Burned out = kiệt sức
Worn out = mệt rã rời
Sleep-deprived = thiếu ngủ
Bored to death = chán muốn chết
Sick and tired of = phát chán vì
Jump for joy = vui mừng nhảy cẫng
Cry over spilt milk = tiếc nuối chuyện đã qua
Mixed feelings = cảm xúc lẫn lộn
A roller coaster of emotions = cảm xúc lên xuống thất thường
✅ Nhóm 2: Học tập & kiến thức (20 cụm)
Hit the books = học chăm chỉ
Pull an all-nighter = thức trắng đêm học
Learn by heart = học thuộc lòng
Learn something the hard way = học qua sai lầm
Pass with flying colours = đỗ điểm cao
Fall behind = tụt lại phía sau
Keep up with = theo kịp
Brainstorm ideas = động não
Rule of thumb = kinh nghiệm thực tế
Piece of cake = dễ như ăn bánh
A tough nut to crack = vấn đề khó giải quyết
Bookworm = mọt sách
Straight-A student = học sinh toàn điểm A
Skip class = trốn học
Sit an exam = đi thi
Ace the test = làm bài rất tốt
Hands-on experience = kinh nghiệm thực tiễn
Daydream in class = mơ mộng trong giờ học
Get the hang of = nắm bắt được
Know something inside out = biết rõ tường tận
✅ Nhóm 3: Công việc & sự nghiệp (20 cụm)
Climb the career ladder = thăng tiến trong công việc
Dead-end job = công việc không có tương lai
Bread and butter = kế sinh nhai
Make a living = kiếm sống
Pull strings = dùng quan hệ
Work against the clock = chạy đua với thời gian
Nine-to-five job = công việc hành chính
Dream job = công việc mơ ước
Job-hopping = nhảy việc
Team player = người làm việc nhóm tốt
Big picture = cái nhìn tổng thể
Burn the midnight oil = làm việc xuyên đêm
Call it a day = nghỉ ngơi, kết thúc công việc
Tight deadline = hạn chót gấp gáp
Corner office = vị trí quyền lực
Glass ceiling = rào cản thăng tiến
Get a promotion = được thăng chức
Work-life balance = cân bằng cuộc sống – công việc
Back to square one = quay lại vạch xuất phát
On the same page = cùng quan điểm
✅ Nhóm 4: Cuộc sống hằng ngày (20 cụm)
Break the ice = bắt chuyện, xóa tan khoảng cách
A couch potato = người lười vận động
Once in a blue moon = hiếm khi
Out of the blue = bất ngờ
Kill time = giết thời gian
Hang out with friends = đi chơi với bạn
Blow off steam = xả stress
A shoulder to cry on = chỗ dựa tinh thần
Go Dutch = chia tiền khi đi ăn
Hit the road = lên đường
Call the shots = người đưa ra quyết định
Spill the beans = tiết lộ bí mật
Keep an eye on = để mắt tới
Out of this world = tuyệt vời
In hot water = gặp rắc rối
Out of order = hỏng hóc
Once bitten, twice shy = chim sợ cành cong
The tip of the iceberg = phần nổi của tảng băng
Face the music = chịu trách nhiệm
Under control = trong tầm kiểm soát
✅ Nhóm 5: Môi trường, xã hội & công nghệ (20 cụm)
Go green = sống xanh
Carbon footprint = lượng khí thải carbon
Global warming = sự nóng lên toàn cầu
Renewable energy = năng lượng tái tạo
Cut down on emissions = giảm khí thải
Lend a helping hand = giúp đỡ
Take part in community service = tham gia hoạt động cộng đồng
Raise public awareness = nâng cao nhận thức
Make a difference = tạo sự thay đổi
Bridge the gap = thu hẹp khoảng cách
Digital era = kỷ nguyên số
Be glued to the screen = dán mắt vào màn hình
Surf the Internet = lướt mạng
Social butterfly = người giao thiệp rộng
Go viral = lan truyền mạnh mẽ
Cyberbullying = bắt nạt trên mạng
Technological breakthrough = đột phá công nghệ
Cutting-edge technology = công nghệ tiên tiến
Keep up with technology = theo kịp công nghệ
User-friendly = dễ sử dụng
Học 100 cụm từ IELTS Speaking ăn điểm không khó, nhưng vấn đề nằm ở cách bạn ghi nhớ và áp dụng. Nhiều bạn học thuộc lòng từng cụm nhưng đến khi thi lại… quên sạch hoặc nói không tự nhiên. Bí quyết là hãy biến chúng thành một phần trong thói quen nói tiếng Anh hằng ngày.
1. Chia nhỏ theo ngày
Đừng ôm đồm học hết một lúc, rất dễ “tẩu hỏa nhập ma”. Thay vào đó, mỗi ngày bạn chỉ cần học 5–10 cụm từ, dùng flashcards hoặc ứng dụng như Anki/Quizlet để ôn lại nhanh. Sau 2 tuần, bạn đã nắm trọn 100 cụm từ mà không hề thấy nặng nề.
2. Ghép vào câu trả lời thật
Đừng học chay. Hãy thử ngay vào câu trả lời Speaking:
Thay vì: “I’m very happy” → nói: “I’m over the moon”
Thay vì: “My job is tiring” → nói: “Sometimes I feel burned out at work”
Việc này giúp não bộ nhớ lâu và phản xạ nhanh hơn khi thi.
3. Tự ghi âm và nghe lại
Một mẹo cực hay nhưng ít ai áp dụng: ghi âm lại chính mình. Bạn có thể nói một chủ đề bất kỳ (ví dụ: “Describe your best friend”) và lồng 3–4 cụm từ vừa học. Sau đó, nghe lại để chỉnh cách phát âm, độ trôi chảy và xem có tự nhiên không.
4. Thực hành cùng bạn bè hoặc AI
Nếu có bạn học cùng, hãy đặt câu hỏi và trả lời như khi thi Speaking Part 1–2–3. Nếu không có, bạn có thể dùng ChatGPT hoặc các ứng dụng luyện Speaking để giả lập giám khảo. Điều này giúp bạn quen với áp lực thi thật.
5. Ôn tập định kỳ
Đừng học xong rồi bỏ quên. Mỗi tuần nên dành 1 buổi để ôn lại toàn bộ. Bạn có thể viết dàn ý Speaking Part 2 và lồng các cụm từ vào, vừa ôn từ vừa luyện kỹ năng triển khai ý.
1. Có cần dùng idioms phức tạp mới được band cao không?
👉 Không. Quan trọng là bạn dùng tự nhiên, không gượng ép. Giám khảo chấm sự trôi chảy và phù hợp, chứ không phải “cao siêu”.
2. Nếu quên cụm từ khi thi thì có sao không?
👉 Không vấn đề. Bạn chỉ cần diễn đạt lại bằng cách khác. Nhưng nếu nhớ được cụm từ hay, chắc chắn sẽ ghi điểm.
3. Dùng nhiều idioms có bị trừ điểm không?
👉 Có, nếu bạn lạm dụng hoặc dùng sai ngữ cảnh. Bí quyết: mỗi câu trả lời chỉ cần lồng 1–2 cụm từ là đủ.
4. Người mới học IELTS có nên bắt đầu với idioms không?
👉 Có, nhưng nên chọn những cụm phổ biến, dễ dùng. Khi vốn ngữ pháp & từ vựng cơ bản vững hơn, bạn sẽ dùng idioms linh hoạt hơn.
5. Cụm từ này áp dụng ở Writing được không?
👉 Một số cụm có thể dùng trong Writing Task 2 (ví dụ: bridge the gap, make a difference, cut down on emissions), nhưng nên tránh idioms quá “thân mật” (ví dụ: over the moon) vì Writing yêu cầu trang trọng hơn.
100 cụm từ trên chính là vũ khí bí mật để bạn “bứt tốc” Speaking. Không cần học quá nhiều từ mới khó nhớ, chỉ cần luyện thành thói quen, bạn sẽ:
Tự tin hơn khi nói
Câu trả lời mượt mà, có điểm nhấn
Band Speaking dễ dàng tăng 0.5–1.0 chỉ sau vài tuần luyện tập
🔥 Bắt đầu ngay hôm nay: mỗi ngày 10 cụm → sau 10 ngày bạn đã “bỏ túi” hết 100 cụm ăn điểm!
📌 Nếu bạn đang bắt đầu từ con số 0 hoặc đã học nhưng “dậm chân tại chỗ”, Envy English Center có thể đồng hành cùng bạn:
Test trình độ miễn phí theo format IELTS để biết chính xác điểm mạnh – điểm yếu.
Nhận lộ trình học cá nhân hóa từ 0 → 6.5+, phù hợp tốc độ và mục tiêu.
Trực tiếp học với giáo viên IELTS 8.0+, chuyên “gỡ rối” Speaking & Writing – hai kỹ năng khó nâng band nhất.
Đặc biệt, khi đăng ký trong tuần này, bạn được tặng bộ từ vựng chuẩn IELTS band 7+.
📞 Hotline: 028 7300 9677 / 0948 197 270 (Zalo)
🌐 Website: envyenglish.vn
📍 Địa chỉ: 46/5 Tân Cảng, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP.HCM
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Cảm ơn bạn đã gửi thông tin đến Envy English Center.
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm nhất khi có thể.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Bạn đang có một bài test chưa hoàn thành.
Bạn có muốn tiếp tục bài test đó không?
Bạn có chắc là muốn gửi bài test này không?
Số câu trả lời đúng/40
Số câu trả lời đúng/40
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thời gian làm bài kiểm tra đã hết.
Cảm ơn bạn đã cố gắng.