Chủ đề Health (Sức khỏe) cực kỳ quen thuộc và xuất hiện liên tục trong IELTS Speaking và Writing. Các câu hỏi thường xoay quanh:
Lối sống lành mạnh, chế độ ăn uống, thể thao
Việc nắm chắc từ vựng về Health không chỉ giúp bạn đạt điểm cao mà còn áp dụng ngay trong cuộc sống hàng ngày.
A. Các loại bệnh & triệu chứng
English |
Tiếng Việt |
Example |
disease |
bệnh tật |
Heart disease is a leading cause of death. |
illness |
bệnh |
She had a serious illness last year. |
infection |
nhiễm trùng |
The wound may cause an infection. |
virus |
vi-rút |
The flu is caused by a virus. |
bacteria |
vi khuẩn |
Some bacteria are harmful. |
cancer |
ung thư |
Smoking is linked to lung cancer. |
flu |
cúm |
I caught the flu last winter. |
obesity |
béo phì |
Childhood obesity is increasing rapidly. |
diabetes |
tiểu đường |
Diabetes can be controlled with diet. |
allergy |
dị ứng |
He has a peanut allergy. |
B. Cơ thể & sức khỏe thể chất
English |
Tiếng Việt |
Example |
immune system |
hệ miễn dịch |
A strong immune system helps fight diseases. |
blood pressure |
huyết áp |
High blood pressure is dangerous. |
heart rate |
nhịp tim |
Exercise increases your heart rate. |
lungs |
phổi |
Smoking damages the lungs. |
brain |
não |
Sleep is essential for brain function. |
muscle |
cơ bắp |
He built strong muscles at the gym. |
bone |
xương |
Calcium is important for bone health. |
skin |
da |
Sunscreen protects the skin. |
diet |
chế độ ăn |
A balanced diet keeps you healthy. |
nutrition |
dinh dưỡng |
Good nutrition is vital for children. |
C. Thói quen sống & phòng ngừa
English |
Tiếng Việt |
Example |
exercise |
tập thể dục |
Regular exercise improves health. |
workout |
buổi tập luyện |
His workout routine is very strict. |
physical activity |
hoạt động thể chất |
Kids need daily physical activity. |
meditation |
thiền |
Meditation reduces stress. |
relaxation |
thư giãn |
Relaxation is good for mental health. |
healthy lifestyle |
lối sống lành mạnh |
A healthy lifestyle includes good diet and exercise. |
junk food |
đồ ăn nhanh |
Junk food can cause obesity. |
balanced diet |
chế độ ăn cân bằng |
A balanced diet provides enough nutrients. |
sleep well |
ngủ đủ giấc |
It’s important to sleep well every night. |
avoid smoking |
tránh hút thuốc |
People should avoid smoking for better health. |
D. Hệ thống y tế & điều trị
English |
Tiếng Việt |
Example |
hospital |
bệnh viện |
He was taken to the hospital. |
clinic |
phòng khám |
She visited a local clinic. |
healthcare system |
hệ thống y tế |
The healthcare system needs improvement. |
health insurance |
bảo hiểm y tế |
Health insurance covers medical costs. |
doctor |
bác sĩ |
The doctor prescribed some medicine. |
nurse |
y tá |
The nurse took care of the patients. |
patient |
bệnh nhân |
The hospital is full of patients. |
treatment |
điều trị |
He is receiving treatment for cancer. |
surgery |
phẫu thuật |
She had surgery last month. |
vaccine |
vắc-xin |
Vaccines prevent dangerous diseases. |
E. Sức khỏe tinh thần & xã hội
English |
Tiếng Việt |
Example |
mental health |
sức khỏe tinh thần |
Stress affects mental health. |
depression |
trầm cảm |
Depression is a common mental illness. |
anxiety |
lo âu |
Exams cause anxiety in many students. |
stress |
căng thẳng |
Work stress can harm health. |
therapy |
liệu pháp |
She is receiving therapy for anxiety. |
counselor |
cố vấn tâm lý |
He talked to a school counselor. |
social well-being |
phúc lợi xã hội |
Social well-being contributes to health. |
quality of life |
chất lượng cuộc sống |
Good health improves quality of life. |
life expectancy |
tuổi thọ |
Japan has a high life expectancy. |
public health |
sức khỏe cộng đồng |
Governments must invest in public health. |
F. Cụm từ nâng cao trong IELTS
English |
Tiếng Việt |
Example |
prevent disease |
ngăn ngừa bệnh |
Exercise helps prevent disease. |
boost immunity |
tăng cường miễn dịch |
Vitamin C boosts immunity. |
spread of disease |
sự lây lan bệnh |
Masks help reduce the spread of disease. |
healthcare access |
tiếp cận dịch vụ y tế |
Rural areas need better healthcare access. |
healthy eating habits |
thói quen ăn uống lành mạnh |
Children should develop healthy eating habits. |
health risks |
nguy cơ sức khỏe |
Smoking has many health risks. |
medical advances |
tiến bộ y học |
Medical advances save lives. |
take medicine |
uống thuốc |
He takes medicine daily. |
recover from illness |
hồi phục sau bệnh |
She quickly recovered from her illness. |
regular check-up |
khám sức khỏe định kỳ |
Regular check-ups are important. |
1. Học theo tình huống
Ví dụ khi đi khám bệnh → doctor, nurse, patient, treatment, prescription.
2. Gắn với bản thân
Viết nhật ký ngắn về thói quen ăn uống, tập thể dục, stress → dùng healthy lifestyle, balanced diet, stress, relaxation.
3. Viết mini essay
Chủ đề gợi ý: “The importance of public health services”.
→ Dùng từ như: healthcare system, medical advances, vaccine, life expectancy.
4. Thực hành Speaking Part 3
Câu hỏi: “Do you think people should pay for healthcare or should it be free?”
→ Trả lời mẫu: Healthcare should be free because everyone deserves access to medical treatment, and it improves public health overall.
5. Lặp lại & ôn tập định kỳ
Dùng flashcards + spaced repetition (24h – 3 ngày – 7 ngày).
Câu 1. “Obesity” có nghĩa là gì?
a. Tiểu đường
b. Béo phì
c. Ung thư
d. Dị ứng
Câu 2. Điền từ:
Meditation and relaxation can improve ________ health.
Câu 3. Từ nào KHÔNG thuộc nhóm hệ thống y tế?
a. Doctor
b. Clinic
c. Surgery
d. Anxiety
Câu 4. “Life expectancy” dịch là:
a. Tuổi thọ
b. Chất lượng cuộc sống
c. Hệ miễn dịch
d. Chế độ ăn
Câu 5. Điền từ vào chỗ trống:
Regular exercise helps ________ immunity and prevents illness.
Câu 6. “Depression” là gì?
a. Lo âu
b. Trầm cảm
c. Sốt
d. Bệnh tim
Câu 7. Which sentence is correct?
a. Obesity is a rare disease.
b. Vaccines help prevent dangerous diseases.
c. Stress never affects mental health.
d. Hospitals do not need doctors.
Câu 8. Dịch sang tiếng Anh:
“Chế độ ăn cân bằng rất quan trọng cho sức khỏe.”
👉 Đáp án gợi ý:
1 – b
2 – mental
3 – d
4 – a
5 – boost
6 – b
7 – b
8 – A balanced diet is very important for health.
Sức khỏe luôn là một trong những chủ đề nóng không chỉ trong kỳ thi IELTS mà còn trong đời sống hàng ngày. Việc nắm chắc 100 từ vựng về Health giúp bạn:
Writing Task 2: tự tin viết về các vấn đề như public health, obesity, healthcare system, mental health.
Speaking: diễn đạt trôi chảy hơn khi trả lời về thói quen sống, bệnh tật hay chính sách y tế.
Reading & Listening: dễ dàng hiểu các bài báo, podcast hoặc tài liệu học thuật về sức khỏe.
👉 Mỗi ngày một chủ đề, vốn từ của bạn sẽ ngày càng rộng, giúp nâng band điểm IELTS một cách bền vững và tự nhiên.
Ngày mai, chúng ta sẽ tiếp tục với Chủ đề 4 – Technology (Công nghệ), một mảng vừa hiện đại vừa rất hay gặp trong IELTS. 🚀
📌 Nếu bạn đang bắt đầu từ con số 0 hoặc đã học nhưng “dậm chân tại chỗ”, Envy English Center có thể đồng hành cùng bạn:
📞 Hotline: 028 7300 9677 / 0948 197 270 (Zalo)
🌐 Website: envyenglish.vn
📍 Địa chỉ: 46/5 Tân Cảng, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP.HCM
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Cảm ơn bạn đã gửi thông tin đến Envy English Center.
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm nhất khi có thể.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Bạn đang có một bài test chưa hoàn thành.
Bạn có muốn tiếp tục bài test đó không?
Bạn có chắc là muốn gửi bài test này không?
Số câu trả lời đúng/40
Số câu trả lời đúng/40
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thời gian làm bài kiểm tra đã hết.
Cảm ơn bạn đã cố gắng.