Tin Tức

100 Từ Vựng IELTS Theo Chủ Đề Health (Sức khỏe) Cho Người Mới
thumbnail

1. Giới thiệu

Chủ đề Health (Sức khỏe) cực kỳ quen thuộc và xuất hiện liên tục trong IELTS Speaking và Writing. Các câu hỏi thường xoay quanh:

  • Lối sống lành mạnh, chế độ ăn uống, thể thao

  • Các vấn đề sức khỏe cộng đồng, bệnh tật
  • Vai trò của chính phủ trong việc chăm sóc sức khỏe

Việc nắm chắc từ vựng về Health không chỉ giúp bạn đạt điểm cao mà còn áp dụng ngay trong cuộc sống hàng ngày.


2. 100 Từ Vựng IELTS Chủ Đề Health

A. Các loại bệnh & triệu chứng

English

Tiếng Việt

Example

disease

bệnh tật

Heart disease is a leading cause of death.

illness

bệnh

She had a serious illness last year.

infection

nhiễm trùng

The wound may cause an infection.

virus

vi-rút

The flu is caused by a virus.

bacteria

vi khuẩn

Some bacteria are harmful.

cancer

ung thư

Smoking is linked to lung cancer.

flu

cúm

I caught the flu last winter.

obesity

béo phì

Childhood obesity is increasing rapidly.

diabetes

tiểu đường

Diabetes can be controlled with diet.

allergy

dị ứng

He has a peanut allergy.

B. Cơ thể & sức khỏe thể chất

English

Tiếng Việt

Example

immune system

hệ miễn dịch

A strong immune system helps fight diseases.

blood pressure

huyết áp

High blood pressure is dangerous.

heart rate

nhịp tim

Exercise increases your heart rate.

lungs

phổi

Smoking damages the lungs.

brain

não

Sleep is essential for brain function.

muscle

cơ bắp

He built strong muscles at the gym.

bone

xương

Calcium is important for bone health.

skin

da

Sunscreen protects the skin.

diet

chế độ ăn

A balanced diet keeps you healthy.

nutrition

dinh dưỡng

Good nutrition is vital for children.

C. Thói quen sống & phòng ngừa

English

Tiếng Việt

Example

exercise

tập thể dục

Regular exercise improves health.

workout

buổi tập luyện

His workout routine is very strict.

physical activity

hoạt động thể chất

Kids need daily physical activity.

meditation

thiền

Meditation reduces stress.

relaxation

thư giãn

Relaxation is good for mental health.

healthy lifestyle

lối sống lành mạnh

A healthy lifestyle includes good diet and exercise.

junk food

đồ ăn nhanh

Junk food can cause obesity.

balanced diet

chế độ ăn cân bằng

A balanced diet provides enough nutrients.

sleep well

ngủ đủ giấc

It’s important to sleep well every night.

avoid smoking

tránh hút thuốc

People should avoid smoking for better health.

D. Hệ thống y tế & điều trị

English

Tiếng Việt

Example

hospital

bệnh viện

He was taken to the hospital.

clinic

phòng khám

She visited a local clinic.

healthcare system

hệ thống y tế

The healthcare system needs improvement.

health insurance

bảo hiểm y tế

Health insurance covers medical costs.

doctor

bác sĩ

The doctor prescribed some medicine.

nurse

y tá

The nurse took care of the patients.

patient

bệnh nhân

The hospital is full of patients.

treatment

điều trị

He is receiving treatment for cancer.

surgery

phẫu thuật

She had surgery last month.

vaccine

vắc-xin

Vaccines prevent dangerous diseases.

E. Sức khỏe tinh thần & xã hội

English

Tiếng Việt

Example

mental health

sức khỏe tinh thần

Stress affects mental health.

depression

trầm cảm

Depression is a common mental illness.

anxiety

lo âu

Exams cause anxiety in many students.

stress

căng thẳng

Work stress can harm health.

therapy

liệu pháp

She is receiving therapy for anxiety.

counselor

cố vấn tâm lý

He talked to a school counselor.

social well-being

phúc lợi xã hội

Social well-being contributes to health.

quality of life

chất lượng cuộc sống

Good health improves quality of life.

life expectancy

tuổi thọ

Japan has a high life expectancy.

public health

sức khỏe cộng đồng

Governments must invest in public health.

F. Cụm từ nâng cao trong IELTS

English

Tiếng Việt

Example

prevent disease

ngăn ngừa bệnh

Exercise helps prevent disease.

boost immunity

tăng cường miễn dịch

Vitamin C boosts immunity.

spread of disease

sự lây lan bệnh

Masks help reduce the spread of disease.

healthcare access

tiếp cận dịch vụ y tế

Rural areas need better healthcare access.

healthy eating habits

thói quen ăn uống lành mạnh

Children should develop healthy eating habits.

health risks

nguy cơ sức khỏe

Smoking has many health risks.

medical advances

tiến bộ y học

Medical advances save lives.

take medicine

uống thuốc

He takes medicine daily.

recover from illness

hồi phục sau bệnh

She quickly recovered from her illness.

regular check-up

khám sức khỏe định kỳ

Regular check-ups are important.


3. Tips học từ vựng Health hiệu quả

1. Học theo tình huống

Ví dụ khi đi khám bệnh → doctor, nurse, patient, treatment, prescription.

2. Gắn với bản thân

Viết nhật ký ngắn về thói quen ăn uống, tập thể dục, stress → dùng healthy lifestyle, balanced diet, stress, relaxation.

3. Viết mini essay

Chủ đề gợi ý: “The importance of public health services”.
→ Dùng từ như: healthcare system, medical advances, vaccine, life expectancy.

4. Thực hành Speaking Part 3

Câu hỏi: “Do you think people should pay for healthcare or should it be free?”
→ Trả lời mẫu: Healthcare should be free because everyone deserves access to medical treatment, and it improves public health overall.

5. Lặp lại & ôn tập định kỳ

Dùng flashcards + spaced repetition (24h – 3 ngày – 7 ngày).


Mini Quiz – IELTS Vocabulary: Health

Câu 1. “Obesity” có nghĩa là gì?
a. Tiểu đường
b. Béo phì
c. Ung thư
d. Dị ứng

Câu 2. Điền từ:
Meditation and relaxation can improve ________ health.

Câu 3. Từ nào KHÔNG thuộc nhóm hệ thống y tế?
a. Doctor
b. Clinic
c. Surgery
d. Anxiety

Câu 4. “Life expectancy” dịch là:
a. Tuổi thọ
b. Chất lượng cuộc sống
c. Hệ miễn dịch
d. Chế độ ăn

Câu 5. Điền từ vào chỗ trống:
Regular exercise helps ________ immunity and prevents illness.

Câu 6. “Depression” là gì?
a. Lo âu
b. Trầm cảm
c. Sốt
d. Bệnh tim

Câu 7. Which sentence is correct?
a. Obesity is a rare disease.
b. Vaccines help prevent dangerous diseases.
c. Stress never affects mental health.
d. Hospitals do not need doctors.

Câu 8. Dịch sang tiếng Anh:
“Chế độ ăn cân bằng rất quan trọng cho sức khỏe.”

👉 Đáp án gợi ý:
1 – b
2 – mental
3 – d
4 – a
5 – boost
6 – b
7 – b
8 – A balanced diet is very important for health.


4. Kết luận

Sức khỏe luôn là một trong những chủ đề nóng không chỉ trong kỳ thi IELTS mà còn trong đời sống hàng ngày. Việc nắm chắc 100 từ vựng về Health giúp bạn:

  • Writing Task 2: tự tin viết về các vấn đề như public health, obesity, healthcare system, mental health.

  • Speaking: diễn đạt trôi chảy hơn khi trả lời về thói quen sống, bệnh tật hay chính sách y tế.

  • Reading & Listening: dễ dàng hiểu các bài báo, podcast hoặc tài liệu học thuật về sức khỏe.

  • Quan trọng hơn, bạn không chỉ học để thi mà còn rèn thói quen quan tâm tới sức khỏe bản thân và cộng đồng.

👉 Mỗi ngày một chủ đề, vốn từ của bạn sẽ ngày càng rộng, giúp nâng band điểm IELTS một cách bền vững và tự nhiên.

Ngày mai, chúng ta sẽ tiếp tục với Chủ đề 4 – Technology (Công nghệ), một mảng vừa hiện đại vừa rất hay gặp trong IELTS. 🚀


📌 Nếu bạn đang bắt đầu từ con số 0 hoặc đã học nhưng “dậm chân tại chỗ”, Envy English Center có thể đồng hành cùng bạn:

  • Test trình độ miễn phí theo format IELTS để biết chính xác điểm mạnh – điểm yếu.
  • Nhận lộ trình học cá nhân hóa từ 0 → 6.5+, phù hợp tốc độ và mục tiêu.
  • Trực tiếp học với giáo viên IELTS 8.0+, chuyên “gỡ rối” Speaking & Writing – hai kỹ năng khó nâng band nhất.
  • Đặc biệt, khi đăng ký trong tuần này, bạn được tặng bộ từ vựng chuẩn IELTS band 7+.

📞 Hotline: 028 7300 9677 / 0948 197 270 (Zalo)
🌐 Website: envyenglish.vn
📍 Địa chỉ: 46/5 Tân Cảng, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP.HCM

to-top