Slang (từ lóng) là những từ hoặc cụm từ không mang tính học thuật, mà thường xuất hiện trong đời sống hằng ngày, mạng xã hội, nhạc, phim. Chúng mang tính sáng tạo, trẻ trung, thậm chí phá cách, giúp người nói thể hiện cá tính và sự gần gũi.
Ví dụ, thay vì nói very tired, người Mỹ trẻ thường nói I’m dead hoặc I’m exhausted AF.
Điểm thú vị: slang thay đổi nhanh chóng – hôm nay hot trend, ngày mai có thể đã lỗi thời.
Hiểu phim, nhạc, TikTok dễ hơn: Gen Z Mỹ dùng slang liên tục trong memes, captions.
Nói chuyện tự nhiên hơn: Bạn bè bản xứ sẽ thấy bạn gần gũi, không “sách vở”.
Theo kịp thời đại: Biết slang = không bị “tụt mood” khi trò chuyện online.
Tăng khả năng hòa nhập: Đặc biệt nếu du học, làm việc quốc tế.
3.1. Slang để bày tỏ cảm xúc
Lit = Tuyệt vời, cực đỉnh (The party was lit!)
Fire = Rất hay, cực chất (That song is fire.)
Vibe = Cảm giác, không khí (I love the chill vibe here.)
Salty = Hơi khó chịu, ghen tức (He’s salty about losing.)
Lowkey = Thật ra, một chút (I lowkey like her.)
Highkey = Rõ ràng, công khai (I highkey want that job.)
Dead / I’m dead = Cười ngất, mệt lả (That joke got me dead.)
Mood = Đồng cảm, relatable (That meme is such a mood.)
Extra = Quá lố, làm màu (She’s so extra with her outfits.)
3.2. Slang trong giao tiếp hằng ngày
Yo / Sup = Chào kiểu thân mật (Yo, what’s up?)
Bruh = Trời ơi / Bạn ơi (Bruh, are you serious?)
Fam = Bạn thân, gia đình (He’s my fam.)
Squad = Nhóm bạn (Going out with my squad tonight.)
GOAT (Greatest of All Time) = Huyền thoại (Michael Jordan is the GOAT.)
No cap = Nói thật, không xạo (She’s smart, no cap.)
Cap = Nói dối (That’s cap!)
Bet = Ok, đồng ý (You coming? — Bet.)
Flex = Khoe khoang (He’s flexing his new car.)
Shook = Sốc (I’m shook right now.)
3.3. Slang trong tình huống tình cảm
Crush = Người bạn thích (I have a crush on her.)
Ghosting = Biến mất không trả lời (He ghosted me after the date.)
Ship = Ghép đôi (I totally ship them!)
Bae = Người yêu (Bae is cooking tonight.)
DM (Direct Message) = Nhắn tin riêng (Slide into my DMs.)
Cuffing season = Mùa hẹn hò (mùa đông)
Thirsty = Khát khao chú ý (He’s so thirsty for likes.)
Situationship = Mập mờ tình cảm, không chính thức
3.4. Slang trong học tập & công việc
Adulting = Cư xử như người lớn (I hate adulting, paying bills sucks.)
Boss up = Trở nên mạnh mẽ, tự làm chủ
Hustle = Kiếm tiền vất vả (She’s on her hustle.)
Glow up = Lột xác, trở nên xịn hơn (He had a glow up in college.)
Grind = Làm việc cật lực (Back to the grind.)
Slay = Làm xuất sắc (She slayed that presentation.)
3.5. Slang trong Internet & Gaming
AF (as f*) = Rất, cực kỳ (I’m tired AF.)
LOL = Cười lớn
ROFL = Cười lăn lộn
Savage = Cứng rắn, thẳng thắn (That comeback was savage.)
Troll = Chọc phá trên mạng
Throw shade = Mỉa mai, cà khịa
Stan = Fan cuồng (I stan BTS.)
Cancel = Tẩy chay (That celeb got canceled.)
FOMO = Fear of missing out – sợ bỏ lỡ
YOLO = You only live once – sống hết mình
Slang | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Lit | Tuyệt, sôi động | That concert was lit! |
Bet | Ok, deal, đồng ý | Wanna grab coffee? – Bet. |
Bruh/Bro | Ông bạn, trời ơi | Bruh, you’re late again. |
Fam | Bạn thân, hội bạn | Chillin’ with my fam. |
Dope | Ngầu, đỉnh | Your outfit is dope. |
Woke | Ý thức xã hội, tỉnh táo | Stay woke about politics. |
Cap | Nói xạo | He said he’s rich, that’s cap. |
No cap | Nói thật | I love this song, no cap. |
Tea | Drama, tin hot | Spill the tea, sis! |
Shook | Sốc, bất ngờ | I was shook by the ending. |
Yeet | Ném mạnh, cảm thán | He yeeted the ball away. |
Flex | Khoe mẽ | Stop flexing your sneakers. |
Salty | Dỗi, khó chịu | She’s salty about losing. |
Slay | Làm xuất sắc | She slayed her performance. |
Drip | Thời trang ngầu | His drip is fire. |
Vibe | Bầu không khí, cảm giác | This café has good vibes. |
Low-key | Kín đáo, ngầm | I low-key like him. |
High-key | Công khai, rõ ràng | I high-key want pizza. |
Ghost | Cắt liên lạc, biến mất | He ghosted me after the date. |
Savage | Ngầu lòi, phản ứng chất | That reply was savage. |
Mood | Đồng cảm, relatable | Nap all day? Mood. |
Nên dùng:
Khi trò chuyện với bạn bè, người đồng trang lứa
Trên mạng xã hội, chat, bình luận meme
Khi muốn tăng sự hài hước, cá tính
Không nên dùng:
Trong email công việc, bài thi học thuật
Nói chuyện với người lớn tuổi, môi trường trang trọng
Khi không chắc nghĩa – dễ gây hiểu lầm
Slang tiếng Anh Mỹ là “gia vị” giúp giao tiếp trở nên ngầu hơn, tự nhiên hơn. Nhưng hãy nhớ: dùng slang đúng lúc, đúng người, đúng ngữ cảnh thì mới thật sự hiệu quả.
👉 Hãy thử “rắc” một chút slang khi nói chuyện để cảm nhận sự khác biệt nhé. No cap, bạn sẽ thấy tiếng Anh thú vị hơn rất nhiều!
📌 Nếu bạn đang bắt đầu từ con số 0 hoặc đã học nhưng “dậm chân tại chỗ”, Envy English Center có thể đồng hành cùng bạn:
Test trình độ miễn phí theo format IELTS để biết chính xác điểm mạnh – điểm yếu.
Nhận lộ trình học cá nhân hóa từ 0 → 6.5+, phù hợp tốc độ và mục tiêu.
Trực tiếp học với giáo viên IELTS 8.0+, chuyên “gỡ rối” Speaking & Writing – hai kỹ năng khó nâng band nhất.
Đặc biệt, khi đăng ký trong tuần này, bạn được tặng bộ từ vựng chuẩn IELTS band 7+.
📞 Hotline: 028 7300 9677 / 0948 197 270 (Zalo)
🌐 Website: envyenglish.vn
📍 Địa chỉ: 46/5 Tân Cảng, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP.HCM
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Cảm ơn bạn đã gửi thông tin đến Envy English Center.
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm nhất khi có thể.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Bạn đang có một bài test chưa hoàn thành.
Bạn có muốn tiếp tục bài test đó không?
Bạn có chắc là muốn gửi bài test này không?
Số câu trả lời đúng/40
Số câu trả lời đúng/40
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thời gian làm bài kiểm tra đã hết.
Cảm ơn bạn đã cố gắng.