Tin Tức

15 Slang Tiếng Anh Mỹ Gen Z Phải Biết – Nói Chuyện Ngầu Như Người Bản Xứ
thumbnail

1. Slang là gì?

Slang (từ lóng) là những từ hoặc cụm từ không mang tính học thuật, mà thường xuất hiện trong đời sống hằng ngày, mạng xã hội, nhạc, phim. Chúng mang tính sáng tạo, trẻ trung, thậm chí phá cách, giúp người nói thể hiện cá tính và sự gần gũi.

Ví dụ, thay vì nói very tired, người Mỹ trẻ thường nói I’m dead hoặc I’m exhausted AF.

Điểm thú vị: slang thay đổi nhanh chóng – hôm nay hot trend, ngày mai có thể đã lỗi thời.


2. Tại sao nên học slang?

  • Hiểu phim, nhạc, TikTok dễ hơn: Gen Z Mỹ dùng slang liên tục trong memes, captions.

  • Nói chuyện tự nhiên hơn: Bạn bè bản xứ sẽ thấy bạn gần gũi, không “sách vở”.

  • Theo kịp thời đại: Biết slang = không bị “tụt mood” khi trò chuyện online.

  • Tăng khả năng hòa nhập: Đặc biệt nếu du học, làm việc quốc tế.


3. Các từ Slang tiếng Anh Mỹ hay nhất

3.1. Slang để bày tỏ cảm xúc

  • Lit = Tuyệt vời, cực đỉnh (The party was lit!)

  • Fire = Rất hay, cực chất (That song is fire.)

  • Vibe = Cảm giác, không khí (I love the chill vibe here.)

  • Salty = Hơi khó chịu, ghen tức (He’s salty about losing.)

  • Lowkey = Thật ra, một chút (I lowkey like her.)

  • Highkey = Rõ ràng, công khai (I highkey want that job.)

  • Dead / I’m dead = Cười ngất, mệt lả (That joke got me dead.)

  • Mood = Đồng cảm, relatable (That meme is such a mood.)

  • Extra = Quá lố, làm màu (She’s so extra with her outfits.)


3.2. Slang trong giao tiếp hằng ngày

  • Yo / Sup = Chào kiểu thân mật (Yo, what’s up?)

  • Bruh = Trời ơi / Bạn ơi (Bruh, are you serious?)

  • Fam = Bạn thân, gia đình (He’s my fam.)

  • Squad = Nhóm bạn (Going out with my squad tonight.)

  • GOAT (Greatest of All Time) = Huyền thoại (Michael Jordan is the GOAT.)

  • No cap = Nói thật, không xạo (She’s smart, no cap.)

  • Cap = Nói dối (That’s cap!)

  • Bet = Ok, đồng ý (You coming? — Bet.)

  • Flex = Khoe khoang (He’s flexing his new car.)

  • Shook = Sốc (I’m shook right now.)


3.3. Slang trong tình huống tình cảm

  • Crush = Người bạn thích (I have a crush on her.)

  • Ghosting = Biến mất không trả lời (He ghosted me after the date.)

  • Ship = Ghép đôi (I totally ship them!)

  • Bae = Người yêu (Bae is cooking tonight.)

  • DM (Direct Message) = Nhắn tin riêng (Slide into my DMs.)

  • Cuffing season = Mùa hẹn hò (mùa đông)

  • Thirsty = Khát khao chú ý (He’s so thirsty for likes.)

  • Situationship = Mập mờ tình cảm, không chính thức


3.4. Slang trong học tập & công việc

  • Adulting = Cư xử như người lớn (I hate adulting, paying bills sucks.)

  • Boss up = Trở nên mạnh mẽ, tự làm chủ

  • Hustle = Kiếm tiền vất vả (She’s on her hustle.)

  • Glow up = Lột xác, trở nên xịn hơn (He had a glow up in college.)

  • Grind = Làm việc cật lực (Back to the grind.)

  • Slay = Làm xuất sắc (She slayed that presentation.)


3.5. Slang trong Internet & Gaming

  • AF (as f*) = Rất, cực kỳ (I’m tired AF.)

  • LOL = Cười lớn

  • ROFL = Cười lăn lộn

  • Savage = Cứng rắn, thẳng thắn (That comeback was savage.)

  • Troll = Chọc phá trên mạng

  • Throw shade = Mỉa mai, cà khịa

  • Stan = Fan cuồng (I stan BTS.)

  • Cancel = Tẩy chay (That celeb got canceled.)

  • FOMO = Fear of missing out – sợ bỏ lỡ

  • YOLO = You only live once – sống hết mình


4. Bảng tổng hợp slang thông dụng

Slang Nghĩa Ví dụ
Lit Tuyệt, sôi động That concert was lit!
Bet Ok, deal, đồng ý Wanna grab coffee?Bet.
Bruh/Bro Ông bạn, trời ơi Bruh, you’re late again.
Fam Bạn thân, hội bạn Chillin’ with my fam.
Dope Ngầu, đỉnh Your outfit is dope.
Woke Ý thức xã hội, tỉnh táo Stay woke about politics.
Cap Nói xạo He said he’s rich, that’s cap.
No cap Nói thật I love this song, no cap.
Tea Drama, tin hot Spill the tea, sis!
Shook Sốc, bất ngờ I was shook by the ending.
Yeet Ném mạnh, cảm thán He yeeted the ball away.
Flex Khoe mẽ Stop flexing your sneakers.
Salty Dỗi, khó chịu She’s salty about losing.
Slay Làm xuất sắc She slayed her performance.
Drip Thời trang ngầu His drip is fire.
Vibe Bầu không khí, cảm giác This café has good vibes.
Low-key Kín đáo, ngầm I low-key like him.
High-key Công khai, rõ ràng I high-key want pizza.
Ghost Cắt liên lạc, biến mất He ghosted me after the date.
Savage Ngầu lòi, phản ứng chất That reply was savage.
Mood Đồng cảm, relatable Nap all day? Mood.

5. Khi nào nên (và không nên) dùng slang?

Nên dùng:

  • Khi trò chuyện với bạn bè, người đồng trang lứa

  • Trên mạng xã hội, chat, bình luận meme

  • Khi muốn tăng sự hài hước, cá tính

Không nên dùng:

  • Trong email công việc, bài thi học thuật

  • Nói chuyện với người lớn tuổi, môi trường trang trọng

  • Khi không chắc nghĩa – dễ gây hiểu lầm


6. Kết luận

Slang tiếng Anh Mỹ là “gia vị” giúp giao tiếp trở nên ngầu hơn, tự nhiên hơn. Nhưng hãy nhớ: dùng slang đúng lúc, đúng người, đúng ngữ cảnh thì mới thật sự hiệu quả.

👉 Hãy thử “rắc” một chút slang khi nói chuyện để cảm nhận sự khác biệt nhé. No cap, bạn sẽ thấy tiếng Anh thú vị hơn rất nhiều!


📌 Nếu bạn đang bắt đầu từ con số 0 hoặc đã học nhưng “dậm chân tại chỗ”, Envy English Center có thể đồng hành cùng bạn:

  • Test trình độ miễn phí theo format IELTS để biết chính xác điểm mạnh – điểm yếu.

  • Nhận lộ trình học cá nhân hóa từ 0 → 6.5+, phù hợp tốc độ và mục tiêu.

  • Trực tiếp học với giáo viên IELTS 8.0+, chuyên “gỡ rối” Speaking & Writing – hai kỹ năng khó nâng band nhất.

  • Đặc biệt, khi đăng ký trong tuần này, bạn được tặng bộ từ vựng chuẩn IELTS band 7+.

📞 Hotline: 028 7300 9677 / 0948 197 270 (Zalo)
🌐 Website: envyenglish.vn
📍 Địa chỉ: 46/5 Tân Cảng, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP.HCM

Home | Envy English Center

to-top