SCHOOL UNIFORM là một chủ đề quen thuộc trong IELTS Writing task 2, tuy nhiên chủ đề này khá khó để triển khai ý tưởng, cũng như tìm từ vựng sao cho hợp lý.
Hung Tran (8.5 IELTS Writing)
—-----------------
-Peer (countable noun): bạn bè
-Restrict (verb): hạn chế, giới hạn
-Circumstances (countable noun/ usually in a plural form): Hoàn cảnh
-Instil (verb): truyền đạt
-Superficial (adjective): hời hợt, thiển cận
-Discriminate against something (verb): phân biệt đối xử
-Phenomenon (countable noun): hiện tượng
-Foster (verb): ấp ủ, nuôi dưỡng
-Humbleness (uncountable noun): sự khiêm tốn
-Inadvertently (adverb): vô tình
-Suppress (verb): ngăn chặn
-Identity (noun): tính cách
-Resentful (adjective): không hài lòng
-Enforce (verb): ép buộc
-Ceremonial occasions: các dịp lễ, nghĩa mang tính trang trọng
-Ambiguous (adjective): phức tạp
-Discipline (uncountable noun): kỷ luật
-Merit (noun/ verb): giá trị, xứng đáng
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Cảm ơn bạn đã gửi thông tin đến Envy English Center.
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm nhất khi có thể.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Bạn đang có một bài test chưa hoàn thành.
Bạn có muốn tiếp tục bài test đó không?
Bạn có chắc là muốn gửi bài test này không?
Số câu trả lời đúng/40
Số câu trả lời đúng/40
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thời gian làm bài kiểm tra đã hết.
Cảm ơn bạn đã cố gắng.