Khi bắt đầu học tiếng Anh, một trong những thử thách khiến nhiều người “chùn bước” chính là động từ bất quy tắc (irregular verbs). Nếu động từ có quy tắc chỉ cần thêm “-ed” để chia ở thì quá khứ, thì động từ bất quy tắc lại thay đổi hoàn toàn hoặc giữ nguyên dạng, khiến người học dễ nhầm lẫn.
Ví dụ:
Go → Went → Gone
Cut → Cut → Cut
👉 Chính vì sự “khó đoán” này, irregular verbs thường gây rắc rối trong cả 4 kỹ năng IELTS: Speaking, Writing, Reading, và Listening. Vậy làm sao để học hiệu quả? Trước hết, hãy cùng khám phá bảng động từ bất quy tắc thông dụng nhất kèm theo mẹo học thông minh để nhớ lâu.
✍️ Viết đúng ngữ pháp IELTS Writing: Grammar chiếm 25% điểm. Chia sai động từ = mất điểm đáng tiếc.
🗣️ Nói tự tin trong Speaking: Không còn “lúng túng” khi muốn nói ở thì quá khứ hay hiện tại hoàn thành.
📖 Đọc hiểu nhanh hơn trong Reading: Dễ dàng nắm bắt ý nghĩa câu văn phức tạp.
💬 Áp dụng ngay trong giao tiếp thực tế: Các động từ này xuất hiện hằng ngày trong hội thoại tiếng Anh.
👉 Nói cách khác, học bảng động từ bất quy tắc chính là “chìa khóa” để tiến bộ nhanh chóng trong cả IELTS lẫn giao tiếp thường ngày.
Dưới đây là 100+ động từ bất quy tắc quan trọng nhất – nền tảng đủ dùng cho IELTS, TOEIC và giao tiếp hàng ngày.
V1 (Nguyên thể) | V2 (Quá khứ) | V3 (Quá khứ phân từ) | Nghĩa |
---|---|---|---|
arise | arose | arisen | phát sinh |
awake | awoke | awoken | thức dậy |
be | was/were | been | thì, là, ở |
bear | bore | borne | mang, chịu đựng |
beat | beat | beaten | đánh, đập |
become | became | become | trở thành |
begin | began | begun | bắt đầu |
bend | bent | bent | bẻ cong |
bet | bet | bet | đánh cược |
bite | bit | bitten | cắn |
bleed | bled | bled | chảy máu |
blow | blew | blown | thổi |
break | broke | broken | phá vỡ |
bring | brought | brought | mang đến |
build | built | built | xây dựng |
buy | bought | bought | mua |
catch | caught | caught | bắt |
choose | chose | chosen | chọn |
come | came | come | đến |
cost | cost | cost | tốn, trị giá |
cut | cut | cut | cắt |
deal | dealt | dealt | giao dịch |
dig | dug | dug | đào |
do | did | done | làm |
draw | drew | drawn | vẽ |
dream | dreamt/dreamed | dreamt/dreamed | mơ |
drink | drank | drunk | uống |
drive | drove | driven | lái xe |
eat | ate | eaten | ăn |
fall | fell | fallen | rơi, ngã |
feed | fed | fed | cho ăn |
feel | felt | felt | cảm thấy |
fight | fought | fought | chiến đấu |
find | found | found | tìm thấy |
fly | flew | flown | bay |
forget | forgot | forgotten | quên |
forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
freeze | froze | frozen | đóng băng |
get | got | got/gotten | có, nhận |
give | gave | given | cho |
go | went | gone | đi |
grow | grew | grown | lớn lên |
hang | hung | hung | treo |
have | had | had | có |
hear | heard | heard | nghe |
hide | hid | hidden | giấu, ẩn |
hold | held | held | giữ |
keep | kept | kept | giữ |
know | knew | known | biết |
lead | led | led | dẫn dắt |
leave | left | left | rời đi |
lend | lent | lent | cho mượn |
let | let | let | cho phép |
lose | lost | lost | mất |
make | made | made | làm, tạo ra |
mean | meant | meant | có nghĩa |
meet | met | met | gặp |
pay | paid | paid | trả tiền |
put | put | put | đặt, để |
read | read | read | đọc |
ride | rode | ridden | cưỡi |
ring | rang | rung | reo chuông |
rise | rose | risen | mọc, tăng |
run | ran | run | chạy |
say | said | said | nói |
see | saw | seen | nhìn thấy |
sell | sold | sold | bán |
send | sent | sent | gửi |
set | set | set | đặt, thiết lập |
shake | shook | shaken | lắc, rung |
shine | shone | shone | chiếu sáng |
shoot | shot | shot | bắn |
show | showed | shown | cho thấy |
shut | shut | shut | đóng lại |
sing | sang | sung | hát |
sit | sat | sat | ngồi |
sleep | slept | slept | ngủ |
speak | spoke | spoken | nói |
spend | spent | spent | tiêu, dùng |
stand | stood | stood | đứng |
swim | swam | swum | bơi |
take | took | taken | lấy |
teach | taught | taught | dạy |
tear | tore | torn | xé |
tell | told | told | kể, nói |
think | thought | thought | nghĩ |
throw | threw | thrown | ném |
understand | understood | understood | hiểu |
wake | woke | woken | thức dậy |
wear | wore | worn | mặc |
win | won | won | chiến thắng |
write | wrote | written | viết |
👉 Đây chỉ là bảng rút gọn với 100 động từ phổ biến nhất. Trên thực tế, tiếng Anh có đến 360 irregular verbs – nếu bạn muốn thi IELTS band cao hoặc giao tiếp nâng cao thì nên nắm vững toàn bộ.
Chia nhóm học thông minh
3 dạng giống nhau: cut – cut – cut, put – put – put.
V2 và V3 giống nhau: send – sent – sent, build – built – built.
V1 và V3 giống nhau: come – came – come, run – ran – run.
Dùng flashcard: Một mặt viết V1, mặt sau ghi V2 + V3 và nghĩa.
Đặt câu ví dụ: Ví dụ: Yesterday I ate noodles. I have eaten noodles today.
Luyện nghe – nói: Khi xem phim hoặc nghe nhạc tiếng Anh, hãy note lại động từ bất quy tắc xuất hiện.
Học theo cụm từ: Ví dụ make a decision – made a decision – have made a decision.
Học bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh là nền tảng quan trọng để viết và nói chính xác, đặc biệt trong IELTS. Thay vì học vẹt khô khan, hãy học theo nhóm, gắn với ngữ cảnh thực tế và ôn luyện đều đặn.
👉 Chỉ cần 15 phút mỗi ngày, sau 1 tháng bạn có thể tự tin ghi nhớ hầu hết các động từ bất quy tắc thông dụng nhất.
📌 Nếu bạn đang bắt đầu từ con số 0 hoặc đã học nhưng “dậm chân tại chỗ”, Envy English Center có thể đồng hành cùng bạn:
Test trình độ miễn phí theo format IELTS để biết chính xác điểm mạnh – điểm yếu.
Nhận lộ trình học cá nhân hóa từ 0 → 6.5+, phù hợp tốc độ và mục tiêu.
Trực tiếp học với giáo viên IELTS 8.0+, chuyên “gỡ rối” Speaking & Writing – hai kỹ năng khó nâng band nhất.
Đặc biệt, khi đăng ký trong tuần này, bạn được tặng bộ từ vựng chuẩn IELTS band 7+.
📞 Hotline: 028 7300 9677 / 0948 197 270 (Zalo)
🌐 Website: envyenglish.vn
📍 Địa chỉ: 46/5 Tân Cảng, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP.HCM
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Cảm ơn bạn đã gửi thông tin đến Envy English Center.
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm nhất khi có thể.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Bạn đang có một bài test chưa hoàn thành.
Bạn có muốn tiếp tục bài test đó không?
Bạn có chắc là muốn gửi bài test này không?
Số câu trả lời đúng/40
Số câu trả lời đúng/40
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thời gian làm bài kiểm tra đã hết.
Cảm ơn bạn đã cố gắng.