IELTS Reading thường khiến thí sinh “hoa mắt” vì văn bản dài, học thuật và nhiều từ khó. Nhưng thực tế, từ vựng xuất hiện trong phần này không hề ngẫu nhiên. Có những nhóm từ, cụm từ lặp lại liên tục. Khi bạn nắm được chúng, việc đọc hiểu và trả lời câu hỏi sẽ nhanh hơn, chính xác hơn.
result in / lead to: dẫn đến
	 
cause / trigger / bring about: gây ra
	 
due to / because of / owing to: bởi vì
	 
consequence / outcome / impact / effect: hậu quả, tác động
	 
Lưu ý: Khi thấy cụm từ chỉ nguyên nhân – kết quả, bạn có thể dự đoán cấu trúc lập luận của tác giả để tìm đáp án True/False/Not Given hay Matching Information.
whereas / while / although / despite / in spite of: mặc dù, trong khi
	 
on the other hand / in contrast: trái lại
	 
similar to / likewise / similarly: tương tự
	 
Lưu ý: Đây là tín hiệu nhận biết sự so sánh hoặc trái ngược giữa hai quan điểm. Bỏ qua chúng rất dễ dẫn đến hiểu sai ý chính của đoạn.
hypothesis / assumption: giả thuyết, giả định
	 
theory / framework / model: lý thuyết, khung
	 
significant / substantial / considerable: đáng kể
	 
controversial / debated / disputed: gây tranh cãi
	 
proponent / advocate / supporter: người ủng hộ
	 
opponent / critic / sceptic: người phản đối, hoài nghi
	 
Lưu ý: Khi làm dạng “Matching Names” hay “Yes/No/Not Given”, nhận diện được ai là người ủng hộ (proponent) hay phản đối (critic) sẽ giúp bạn định vị thông tin nhanh hơn.
increase / rise / grow / expand: tăng
	 
decline / decrease / drop / reduce: giảm
	 
fluctuate / vary / shift: dao động, thay đổi
	 
emerge / arise / evolve: xuất hiện, phát triển
	 
Lưu ý: Các động từ này thường đi kèm số liệu hoặc quá trình. Hiểu đúng giúp bạn theo dõi diễn biến và trả lời câu hỏi dạng biểu đồ hay chi tiết.
conduct a study / carry out research: tiến hành nghiên cứu
	 
findings / results / evidence / data: kết quả, bằng chứng
	 
analysis / evaluation / assessment: phân tích, đánh giá
	 
factor / variable / indicator: yếu tố, biến số, chỉ báo
	 
Lưu ý: Đây là “ngôn ngữ học thuật” quen thuộc trong bài báo khoa học. Nếu biết trước, bạn sẽ nhận ra paraphrase của câu hỏi nhanh hơn.
likely / unlikely / probable / improbable: có khả năng/không
	 
approximately / roughly / nearly: xấp xỉ
	 
at least / at most / no less than: ít nhất / nhiều nhất
	 
only / merely / solely: chỉ
	 
primarily / mainly / largely: chủ yếu
	 
particularly / especially / notably: đặc biệt
	 
Lưu ý: Đây là nhóm từ dễ làm bạn “overthink”. Đừng suy luận quá xa; hãy đọc đúng phạm vi câu chứa từ nhấn mạnh để tránh chọn sai đáp án.
Lời khuyên:
Học theo nhóm chức năng thay vì học lẻ từng từ.
	 
Tập đoán nghĩa theo ngữ cảnh – đây là kỹ năng được kiểm tra trong Part 3.
	 
Tập nhận diện paraphrase: “cause” có thể xuất hiện trong bài dưới dạng “lead to” hoặc “bring about”.
	 
Nắm vững các nhóm từ này chính là “vũ khí” giúp bạn xử lý kỹ năng Reading một cách tự tin, nhanh và chính xác hơn. Khi đã quen với những “tín hiệu” từ vựng học thuật, bạn sẽ không còn mất thời gian suy luận lung tung hay bị đánh lạc hướng bởi các cách diễn đạt khác nhau của đề. Thay vào đó, bạn sẽ biết mình cần tìm gì, ở đâu và vì sao. Điều này không chỉ cải thiện điểm Reading mà còn nâng cao khả năng đọc hiểu tiếng Anh học thuật nói chung, vốn là nền tảng cho mọi kỹ năng khác trong IELTS và trong môi trường học tập quốc tế.
Nếu bạn đang bắt đầu từ con số 0 hoặc đã học nhưng “dậm chân tại chỗ”, Envy English Center có thể đồng hành cùng bạn:
📞 Hotline: 028 7300 9677 / 0948 197 270 (Zalo)
🌐 Website: envyenglish.vn
📍 Địa chỉ: 46/5 Tân Cảng, Phường Thạnh Mỹ Tây, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Cảm ơn bạn đã gửi thông tin đến Envy English Center.
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm nhất khi có thể.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Bạn đang có một bài test chưa hoàn thành.
Bạn có muốn tiếp tục bài test đó không?
Bạn có chắc là muốn gửi bài test này không?
Số câu trả lời đúng/40
Số câu trả lời đúng/40
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thời gian làm bài kiểm tra đã hết.
Cảm ơn bạn đã cố gắng.