Tin Tức

Bộ từ vựng quan trọng để đạt điểm cao trong IELTS Reading
thumbnail

IELTS Reading thường khiến thí sinh “hoa mắt” vì văn bản dài, học thuật và nhiều từ khó. Nhưng thực tế, từ vựng xuất hiện trong phần này không hề ngẫu nhiên. Có những nhóm từ, cụm từ lặp lại liên tục. Khi bạn nắm được chúng, việc đọc hiểu và trả lời câu hỏi sẽ nhanh hơn, chính xác hơn.

1. Từ chỉ quan hệ nguyên nhân – kết quả

  • result in / lead to: dẫn đến
     

  • cause / trigger / bring about: gây ra
     

  • due to / because of / owing to: bởi vì
     

  • consequence / outcome / impact / effect: hậu quả, tác động
     

 Lưu ý: Khi thấy cụm từ chỉ nguyên nhân – kết quả, bạn có thể dự đoán cấu trúc lập luận của tác giả để tìm đáp án True/False/Not Given hay Matching Information.

 

2. Từ thể hiện so sánh – đối chiếu

  • whereas / while / although / despite / in spite of: mặc dù, trong khi
     

  • on the other hand / in contrast: trái lại
     

  • similar to / likewise / similarly: tương tự
     

 Lưu ý: Đây là tín hiệu nhận biết sự so sánh hoặc trái ngược giữa hai quan điểm. Bỏ qua chúng rất dễ dẫn đến hiểu sai ý chính của đoạn.

 

3. Từ diễn đạt quan điểm học thuật

  • hypothesis / assumption: giả thuyết, giả định
     

  • theory / framework / model: lý thuyết, khung
     

  • significant / substantial / considerable: đáng kể
     

  • controversial / debated / disputed: gây tranh cãi
     

  • proponent / advocate / supporter: người ủng hộ
     

  • opponent / critic / sceptic: người phản đối, hoài nghi
     

Lưu ý: Khi làm dạng “Matching Names” hay “Yes/No/Not Given”, nhận diện được ai là người ủng hộ (proponent) hay phản đối (critic) sẽ giúp bạn định vị thông tin nhanh hơn.

 

4. Từ mô tả xu hướng, thay đổi

  • increase / rise / grow / expand: tăng
     

  • decline / decrease / drop / reduce: giảm
     

  • fluctuate / vary / shift: dao động, thay đổi
     

  • emerge / arise / evolve: xuất hiện, phát triển
     

Lưu ý: Các động từ này thường đi kèm số liệu hoặc quá trình. Hiểu đúng giúp bạn theo dõi diễn biến và trả lời câu hỏi dạng biểu đồ hay chi tiết.

 

5. Từ chuyên dùng trong nghiên cứu, khoa học

  • conduct a study / carry out research: tiến hành nghiên cứu
     

  • findings / results / evidence / data: kết quả, bằng chứng
     

  • analysis / evaluation / assessment: phân tích, đánh giá
     

  • factor / variable / indicator: yếu tố, biến số, chỉ báo
     

 Lưu ý: Đây là “ngôn ngữ học thuật” quen thuộc trong bài báo khoa học. Nếu biết trước, bạn sẽ nhận ra paraphrase của câu hỏi nhanh hơn.

 

6. Từ diễn đạt mức độ, xác suất

  • likely / unlikely / probable / improbable: có khả năng/không
     

  • approximately / roughly / nearly: xấp xỉ
     

  • at least / at most / no less than: ít nhất / nhiều nhất
     

 

7. Từ chỉ sự nhấn mạnh, hạn chế

  • only / merely / solely: chỉ
     

  • primarily / mainly / largely: chủ yếu
     

  • particularly / especially / notably: đặc biệt
     

Lưu ý: Đây là nhóm từ dễ làm bạn “overthink”. Đừng suy luận quá xa; hãy đọc đúng phạm vi câu chứa từ nhấn mạnh để tránh chọn sai đáp án.

 

 Lời khuyên:

  • Học theo nhóm chức năng thay vì học lẻ từng từ.
     

  • Tập đoán nghĩa theo ngữ cảnh – đây là kỹ năng được kiểm tra trong Part 3.
     

  • Tập nhận diện paraphrase: “cause” có thể xuất hiện trong bài dưới dạng “lead to” hoặc “bring about”.
     

Nắm vững các nhóm từ này chính là “vũ khí” giúp bạn xử lý kỹ năng Reading một cách tự tin, nhanh và chính xác hơn. Khi đã quen với những “tín hiệu” từ vựng học thuật, bạn sẽ không còn mất thời gian suy luận lung tung hay bị đánh lạc hướng bởi các cách diễn đạt khác nhau của đề. Thay vào đó, bạn sẽ biết mình cần tìm gì, ở đâu và vì sao. Điều này không chỉ cải thiện điểm Reading mà còn nâng cao khả năng đọc hiểu tiếng Anh học thuật nói chung, vốn là nền tảng cho mọi kỹ năng khác trong IELTS và trong môi trường học tập quốc tế.


Nếu bạn đang bắt đầu từ con số 0 hoặc đã học nhưng “dậm chân tại chỗ”, Envy English Center có thể đồng hành cùng bạn:

  • Test trình độ miễn phí theo format IELTS để biết chính xác điểm mạnh – điểm yếu.
  • Nhận lộ trình học cá nhân hóa từ 0 → 6.5+, phù hợp tốc độ và mục tiêu.
  • Trực tiếp học với giáo viên IELTS 8.0+, chuyên “gỡ rối” Speaking & Writing – hai kỹ năng khó nâng band nhất.
  • Đặc biệt, khi đăng ký trong tuần này, bạn được tặng bộ từ vựng chuẩn IELTS band 7+.

📞 Hotline: 028 7300 9677 / 0948 197 270 (Zalo)
🌐 Website: envyenglish.vn
📍 Địa chỉ: 46/5 Tân Cảng, Phường Thạnh Mỹ Tây, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

to-top