Tin Tức

Cách Học Ngữ Pháp Tiếng Anh Hiệu Quả & Tổng Hợp 12 Thì Cực Dễ Hiểu
thumbnail

Ngữ pháp tiếng Anh luôn là “nỗi đau” của nhiều người học ngoại ngữ. Bạn có bao giờ rơi vào cảnh học mãi mà vẫn nhầm lẫn thì? Hay đang viết bài lại loay hoay không biết chia động từ đúng chưa? Tin vui là: ngữ pháp không hề khó như bạn nghĩ, chỉ cần học đúng cách và áp dụng đúng phương pháp.

Trong bài viết này, bạn sẽ có:

  • Mẹo học ngữ pháp dễ nhớ, không khô khan.

  • Bảng tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh với đủ 3 dạng: khẳng định – phủ định – nghi vấn.

  • Ví dụ minh họa sinh động, dễ áp dụng vào giao tiếp và viết.


1. Vì sao học ngữ pháp quan trọng?

  • Giúp bạn giao tiếp rõ ràng, chính xác.

  • Tăng sự tự tin khi nói và viết tiếng Anh.

  • Là “chìa khóa” để đạt điểm cao trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC, TOEFL.

  • Quan trọng hơn, ngữ pháp tốt giúp bạn hiểu người khác và được người khác hiểu.


2. Cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả

12 thì trong tiếng anh

1. Học theo cụm, đừng học rời rạc
Thay vì học từng cấu trúc riêng lẻ, hãy học cả câu. Ví dụ, thay vì chỉ nhớ “Present Simple = S + V(s/es)”, hãy nhớ câu: She goes to school every day.

2. Thực hành ngay lập tức
Học xong thì dùng ngay: viết status, comment bằng tiếng Anh, hoặc tự nói một câu trong đầu.

3. So sánh giữa các thì
Đặt các thì cạnh nhau để thấy sự khác biệt. Ví dụ:

  • I eat lunch at 12. (Present Simple – thói quen)

  • I am eating lunch now. (Present Continuous – đang diễn ra)

4. Tận dụng flashcards & app học
Quizlet, Anki, hoặc chính điện thoại của bạn. Mỗi ngày 10 phút thôi cũng đủ nhớ cực lâu.

5. Ôn tập định kỳ
Ngữ pháp cũng như tập gym: không luyện thì sẽ “rụng”. Hãy dành vài phút mỗi tuần để ôn lại.


3. Tổng Hợp 12 Thì Trong Tiếng Anh (Khẳng định – Phủ định – Nghi vấn)

sơ đồ các thì trong tiếng Anh

3.1. Present Simple (Hiện tại đơn)

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + V(s/es)
    • Phủ định: S + do/does + not + V(infinitive)
    • Nghi vấn: Do/does + S + V(infinitive)?
  • Cách dùng: Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình.

3.2. Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn)

  • Cấu trúc:

    • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
    • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
    • Nghi vấn: Am/is/are + S + V-ing?
  • Cách dùng: Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, kế hoạch tương lai gần.

3.3. Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)

  • Cấu trúc:

    • Khẳng định: S + have/has + V(past participle)
    • Phủ định: S + have/has + not + V(past participle)
    • Nghi vấn: Have/has + S + V(past participle)?
  • Cách dùng: Diễn tả hành động đã hoàn thành tại một thời điểm không xác định trong quá khứ, hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục ở hiện tại.

3.4. Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

  • Cấu trúc:

    • Khẳng định: S + have/has + been + V-ing
    • Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing
    • Nghi vấn: Have/has + S + been + V-ing?
  • Cách dùng: Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài liên tục đến hiện tại, nhấn mạnh tính liên tục của hành động.

3.5. Past Simple (Quá khứ đơn)

  • Cấu trúc:

    • Khẳng định: S + V-ed/irregular verb
    • Phủ định: S + did + not + V(infinitive)
    • Nghi vấn: Did + S + V(infinitive)?
  • Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

3.6. Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn)

  • Cấu trúc:

    • Khẳng định: S + was/were + V-ing
    • Phủ định: S + was/were + not + V-ing
    • Nghi vấn: Was/were + S + V-ing?
  • Cách dùng: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào.

3.7. Past Perfect (Quá khứ hoàn thành)

  • Cấu trúc:

    • Khẳng định: S + had + V(past participle)
    • Phủ định: S + had + not + V(past participle)
    • Nghi vấn: Had + S + V(past participle)?
  • Cách dùng: Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.

3.8. Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

  • Cấu trúc:

    • Khẳng định: S + had + been + V-ing
    • Phủ định: S + had + not + been + V-ing
    • Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?
  • Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm trong quá khứ, nhấn mạnh tính liên tục của hành động.

3.9. Future Simple (Tương lai đơn)

  • Cấu trúc:

    • Khẳng định: S + will + V(infinitive)
    • Phủ định: S + will + not + V(infinitive)
    • Nghi vấn: Will + S + V(infinitive)?
  • Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

3.10. Future Continuous (Tương lai tiếp diễn)

  • Cấu trúc:

    • Khẳng định: S + will + be + V-ing
    • Phủ định: S + will + not + be + V-ing
    • Nghi vấn: Will + S + be + V-ing?
  • Cách dùng: Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

3.11. Future Perfect (Tương lai hoàn thành)

  • Cấu trúc:

    • Khẳng định: S + will + have + V(past participle)
    • Phủ định: S + will + not + have + V(past participle)
    • Nghi vấn: Will + S + have + V(past participle)?
  • Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai.

3.12. Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn)

  • Cấu trúc:

    • Khẳng định: S + will + have + been + V-ing
    • Phủ định: S + will + not + have + been + V-ing
    • Nghi vấn: Will + S + have + been + V-ing?
  • Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm trong tương lai, nhấn mạnh tính liên tục của hành động.

4. Một số ví dụ về các thì trong Tiếng Anh


5. Kết luận 

Ngữ pháp tiếng Anh không chỉ là công thức khô khan. Khi bạn học đúng cách, nó sẽ trở thành “vũ khí bí mật” giúp bạn tự tin nói, viết và bứt phá điểm số. Hãy lưu ngay bảng 12 thì này và thực hành mỗi ngày – chắc chắn sau một thời gian ngắn, bạn sẽ thấy sự khác biệt rõ rệt.

👉 Bật mí nhỏ: Mỗi khi bí, hãy thử đặt một câu thật đời thường. Ví dụ: “Tôi đang lướt Facebook” → I am scrolling Facebook. Thế là vừa học, vừa dùng được ngay.

📌 Nếu bạn đang bắt đầu từ con số 0 hoặc đã học nhưng “dậm chân tại chỗ”, Envy English Center có thể đồng hành cùng bạn:

  • Test trình độ miễn phí theo format IELTS để biết chính xác điểm mạnh – điểm yếu.

  • Nhận lộ trình học cá nhân hóa từ 0 → 6.5+, phù hợp tốc độ và mục tiêu.

  • Trực tiếp học với giáo viên IELTS 8.0+, chuyên “gỡ rối” Speaking & Writing – hai kỹ năng khó nâng band nhất.

  • Đặc biệt, khi đăng ký trong tuần này, bạn được tặng bộ từ vựng chuẩn IELTS band 7+.

📞 Hotline: 028 7300 9677 / 0948 197 270 (Zalo)
🌐 Website: envyenglish.vn
📍 Địa chỉ: 46/5 Tân Cảng, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP.HCM

to-top