Trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là khi ôn luyện IELTS hoặc TOEIC, nhiều bạn thường gặp khó khăn khi viết và nói về chủ đề Education (Giáo dục). Một trong những cách hiệu quả để nâng cao band điểm và nói tự nhiên hơn chính là sử dụng collocations.
Collocations là gì và tại sao quan trọng trong IELTS?
Collocation là sự kết hợp tự nhiên giữa các từ trong tiếng Anh. Ví dụ: take an exam (dự thi) thay vì do an exam.
Sử dụng collocations đúng giúp:
STT |
Collocation |
Nghĩa tiếng Việt |
Nhóm |
1 |
Higher education |
Giáo dục bậc cao (đại học, sau đại học) |
General Education |
2 |
Compulsory education |
Giáo dục bắt buộc |
General Education |
3 |
Primary education |
Giáo dục tiểu học |
General Education |
4 |
Secondary education |
Giáo dục trung học |
General Education |
5 |
Tertiary education |
Giáo dục sau trung học (cao đẳng/đại học) |
General Education |
6 |
Vocational training |
Đào tạo nghề |
General Education |
7 |
Adult education |
Giáo dục người lớn |
General Education |
8 |
Distance learning |
Học từ xa |
General Education |
9 |
Online course |
Khóa học trực tuyến |
General Education |
10 |
Educational system |
Hệ thống giáo dục |
General Education |
11 |
Public school |
Trường công |
Schools & Institutions |
12 |
Private school |
Trường tư |
Schools & Institutions |
13 |
Boarding school |
Trường nội trú |
Schools & Institutions |
14 |
Language school |
Trường ngoại ngữ |
Schools & Institutions |
15 |
Single-sex school |
Trường một giới (nam hoặc nữ) |
Schools & Institutions |
16 |
Co-educational school |
Trường học chung cả nam và nữ |
Schools & Institutions |
17 |
University campus |
Khuôn viên trường đại học |
Schools & Institutions |
18 |
Academic institution |
Cơ sở học thuật |
Schools & Institutions |
19 |
Faculty member |
Giảng viên |
Schools & Institutions |
20 |
School principal |
Hiệu trưởng |
Schools & Institutions |
21 |
Straight-A student |
Học sinh toàn điểm A |
Students & Teachers |
22 |
Gifted student |
Học sinh năng khiếu |
Students & Teachers |
23 |
Mature student |
Sinh viên lớn tuổi (học lại) |
Students & Teachers |
24 |
Exchange student |
Sinh viên trao đổi |
Students & Teachers |
25 |
Undergraduate student |
Sinh viên chưa tốt nghiệp (đại học) |
Students & Teachers |
26 |
Postgraduate student |
Sinh viên sau đại học |
Students & Teachers |
27 |
Teaching staff |
Đội ngũ giảng dạy |
Students & Teachers |
28 |
Dedicated teacher |
Giáo viên tận tâm |
Students & Teachers |
29 |
Experienced lecturer |
Giảng viên giàu kinh nghiệm |
Students & Teachers |
30 |
Private tutor |
Gia sư riêng |
Students & Teachers |
31 |
Take a course |
Tham gia một khóa học |
Courses & Learning |
32 |
Intensive course |
Khóa học tăng cường |
Courses & Learning |
33 |
Enroll in a course |
Đăng ký khóa học |
Courses & Learning |
34 |
Drop a course |
Bỏ khóa học |
Courses & Learning |
35 |
Tailor-made course |
Khóa học thiết kế riêng |
Courses & Learning |
36 |
Study skills |
Kỹ năng học tập |
Courses & Learning |
37 |
Group work |
Làm việc nhóm |
Courses & Learning |
38 |
Self-study |
Tự học |
Courses & Learning |
39 |
Field trip |
Chuyến đi thực địa |
Courses & Learning |
40 |
Lecture notes |
Ghi chú bài giảng |
Courses & Learning |
41 |
Take an exam |
Đi thi |
Exams & Results |
42 |
Sit an exam |
Dự thi |
Exams & Results |
43 |
Pass an exam |
Đậu kỳ thi |
Exams & Results |
44 |
Fail an exam |
Trượt kỳ thi |
Exams & Results |
45 |
Resit an exam |
Thi lại |
Exams & Results |
46 |
Final exam |
Kỳ thi cuối kỳ |
Exams & Results |
47 |
Entrance exam |
Kỳ thi đầu vào |
Exams & Results |
48 |
Multiple-choice questions |
Câu hỏi trắc nghiệm |
Exams & Results |
49 |
Written test |
Bài kiểm tra viết |
Exams & Results |
50 |
Oral test |
Kiểm tra vấn đáp |
Exams & Results |
51 |
Academic record |
Thành tích học tập |
Academic Performance |
52 |
Academic transcript |
Bảng điểm |
Academic Performance |
53 |
Grade point average (GPA) |
Điểm trung bình |
Academic Performance |
54 |
Achieve high grades |
Đạt điểm cao |
Academic Performance |
55 |
Make progress |
Tiến bộ |
Academic Performance |
56 |
Fall behind with studies |
Học đuối, chậm tiến độ |
Academic Performance |
57 |
Catch up on studies |
Theo kịp bài vở |
Academic Performance |
58 |
Do research |
Làm nghiên cứu |
Academic Performance |
59 |
Conduct a study |
Tiến hành nghiên cứu |
Academic Performance |
60 |
Publish a paper |
Xuất bản một bài nghiên cứu |
Academic Performance |
61 |
Do homework |
Làm bài tập về nhà |
Assignments & Projects |
62 |
Submit an assignment |
Nộp bài tập |
Assignments & Projects |
63 |
Meet a deadline |
Kịp hạn nộp |
Assignments & Projects |
64 |
Extension of deadline |
Gia hạn thời hạn nộp |
Assignments & Projects |
65 |
Group project |
Dự án nhóm |
Assignments & Projects |
66 |
Research project |
Dự án nghiên cứu |
Assignments & Projects |
67 |
Case study |
Nghiên cứu tình huống |
Assignments & Projects |
68 |
Graduation thesis |
Khóa luận tốt nghiệp |
Assignments & Projects |
69 |
Dissertation writing |
Viết luận án |
Assignments & Projects |
70 |
Presentation skills |
Kỹ năng thuyết trình |
Assignments & Projects |
71 |
Get a scholarship |
Nhận học bổng |
Scholarships & Opportunities |
72 |
Apply for a scholarship |
Nộp đơn xin học bổng |
Scholarships & Opportunities |
73 |
Government grant |
Khoản hỗ trợ từ chính phủ |
Scholarships & Opportunities |
74 |
Student loan |
Khoản vay sinh viên |
Scholarships & Opportunities |
75 |
Exchange program |
Chương trình trao đổi |
Scholarships & Opportunities |
76 |
Study abroad |
Du học |
Scholarships & Opportunities |
77 |
Internship opportunity |
Cơ hội thực tập |
Scholarships & Opportunities |
78 |
Work placement |
Vị trí thực tập |
Scholarships & Opportunities |
79 |
Career guidance |
Định hướng nghề nghiệp |
Scholarships & Opportunities |
80 |
Professional development |
Phát triển chuyên môn |
Scholarships & Opportunities |
81 |
Interactive classroom |
Lớp học tương tác |
Classroom & Methods |
82 |
Traditional classroom |
Lớp học truyền thống |
Classroom & Methods |
83 |
Student-centered learning |
Học tập lấy học sinh làm trung tâm |
Classroom & Methods |
84 |
Teacher-centered approach |
Cách tiếp cận lấy giáo viên làm trung tâm |
Classroom & Methods |
85 |
Active learning |
Học chủ động |
Classroom & Methods |
86 |
Lifelong learning |
Học suốt đời |
Classroom & Methods |
87 |
Critical thinking |
Tư duy phản biện |
Classroom & Methods |
88 |
Problem-solving skills |
Kỹ năng giải quyết vấn đề |
Classroom & Methods |
89 |
Creative thinking |
Tư duy sáng tạo |
Classroom & Methods |
90 |
Independent learning |
Học độc lập |
Classroom & Methods |
91 |
School uniform |
Đồng phục học sinh |
Others |
92 |
Drop out of school |
Bỏ học |
Others |
93 |
Play truant |
Trốn học |
Others |
94 |
Class attendance |
Điểm danh lớp |
Others |
95 |
Bullying at school |
Bắt nạt ở trường |
Others |
96 |
Extracurricular activities |
Hoạt động ngoại khóa |
Others |
97 |
School facilities |
Cơ sở vật chất trường học |
Others |
98 |
Parent-teacher meeting |
Họp phụ huynh |
Others |
99 |
Code of conduct |
Quy tắc ứng xử |
Others |
100 |
Well-rounded education |
Giáo dục toàn diện |
Others |
3.1 Học theo chủ đề nhỏ
Để dễ nhớ và hệ thống hơn, hãy chia collocations thành từng nhóm cụ thể:
3.2 Đặt câu ví dụ trong ngữ cảnh IELTS
=> Khi học collocation, đừng chỉ ghi nhớ khô khan mà hãy đưa vào câu trọn vẹn.
3.3 Dùng Flashcards
Viết collocation ở một mặt, mặt sau ghi nghĩa + ví dụ. Cách này vừa giúp nhớ nhanh, vừa dễ ôn tập trước kỳ thi.
3.4 Viết mini essay áp dụng collocations
Ví dụ với đề:
“Some people think academic success depends mainly on teachers, while others believe it depends on students’ attitude. Discuss both views.”
→ Bạn có thể áp dụng các cụm như academic success, dedicated teacher, student motivation để làm bài tự nhiên, giàu ý tưởng.
3.5 Luyện Speaking theo chủ đề
💡 Tip nhỏ: Sau khi học một nhóm collocations, hãy ghi âm lại câu trả lời Speaking và tự nghe lại để chỉnh phát âm, nhịp điệu – vừa cải thiện fluency, vừa nhớ từ vựng lâu hơn.
Câu 1. “Achieve high grades” nghĩa là gì?
a) Học chăm chỉ
b) Đạt điểm cao
c) Đi học thêm
d) Hoàn thành khóa học
Câu 2. “Drop out of school” đồng nghĩa với?
a) Nghỉ học giữa chừng
b) Học quá tải
c) Thi lại
d) Vào đại học
Câu 3. “Vocational training” là:
a) Giáo dục phổ thông
b) Đào tạo nghề
c) Du học
d) Học từ xa
Câu 4. Collocation nào đi với “lecture”?
a) attend
b) make
c) do
d) create
Câu 5. “Educational inequality” chỉ:
a) Sự công bằng trong giáo dục
b) Bất bình đẳng giáo dục
c) Giáo dục bắt buộc
d) Kỷ luật nghiêm khắc
Đáp án: 1B, 2A, 3B, 4A, 5B
Học collocations về Education giúp bạn xây nền vững chắc cho kỹ năng Speaking và Writing trong IELTS. Nhưng đó mới chỉ là một mảng quan trọng.
Ở bài viết tiếp theo, ENVY English sẽ cùng bạn khám phá 100 Collocations về Environment – một chủ đề “hot” thường xuyên xuất hiện trong Writing Task 2 (nói về ô nhiễm, biến đổi khí hậu, năng lượng sạch) và Speaking Part 3.
Nếu bạn đang bắt đầu từ con số 0 hoặc đã học nhưng “dậm chân tại chỗ”, Envy English Center có thể đồng hành cùng bạn:
📞 Hotline: 028 7300 9677 / 0948 197 270 (Zalo)
🌐 Website: envyenglish.vn
📍 Địa chỉ: 46/5 Tân Cảng, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP.HCM
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Cảm ơn bạn đã gửi thông tin đến Envy English Center.
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm nhất khi có thể.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Bạn đang có một bài test chưa hoàn thành.
Bạn có muốn tiếp tục bài test đó không?
Bạn có chắc là muốn gửi bài test này không?
Số câu trả lời đúng/40
Số câu trả lời đúng/40
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thời gian làm bài kiểm tra đã hết.
Cảm ơn bạn đã cố gắng.