Tin Tức

Collocations về Education – Từ vựng hay cho IELTS & giao tiếp
thumbnail

1. Giới thiệu

Trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là khi ôn luyện IELTS hoặc TOEIC, nhiều bạn thường gặp khó khăn khi viết và nói về chủ đề Education (Giáo dục). Một trong những cách hiệu quả để nâng cao band điểm và nói tự nhiên hơn chính là sử dụng collocations.

Collocations là gì và tại sao quan trọng trong IELTS?

Collocation là sự kết hợp tự nhiên giữa các từ trong tiếng Anh. Ví dụ: take an exam (dự thi) thay vì do an exam.

Sử dụng collocations đúng giúp:

  • Bài viết học thuật (IELTS Writing) trôi chảy, tự nhiên.
  • Bài nói (IELTS Speaking) giống người bản ngữ hơn.
  • Tránh lỗi dịch word-by-word từ tiếng Việt sang tiếng Anh.

2. Bảng 100 Collocations về Education

STT

Collocation

Nghĩa tiếng Việt

Nhóm

1

Higher education

Giáo dục bậc cao (đại học, sau đại học)

General Education

2

Compulsory education

Giáo dục bắt buộc

General Education

3

Primary education

Giáo dục tiểu học

General Education

4

Secondary education

Giáo dục trung học

General Education

5

Tertiary education

Giáo dục sau trung học (cao đẳng/đại học)

General Education

6

Vocational training

Đào tạo nghề

General Education

7

Adult education

Giáo dục người lớn

General Education

8

Distance learning

Học từ xa

General Education

9

Online course

Khóa học trực tuyến

General Education

10

Educational system

Hệ thống giáo dục

General Education

11

Public school

Trường công

Schools & Institutions

12

Private school

Trường tư

Schools & Institutions

13

Boarding school

Trường nội trú

Schools & Institutions

14

Language school

Trường ngoại ngữ

Schools & Institutions

15

Single-sex school

Trường một giới (nam hoặc nữ)

Schools & Institutions

16

Co-educational school

Trường học chung cả nam và nữ

Schools & Institutions

17

University campus

Khuôn viên trường đại học

Schools & Institutions

18

Academic institution

Cơ sở học thuật

Schools & Institutions

19

Faculty member

Giảng viên

Schools & Institutions

20

School principal

Hiệu trưởng

Schools & Institutions

21

Straight-A student

Học sinh toàn điểm A

Students & Teachers

22

Gifted student

Học sinh năng khiếu

Students & Teachers

23

Mature student

Sinh viên lớn tuổi (học lại)

Students & Teachers

24

Exchange student

Sinh viên trao đổi

Students & Teachers

25

Undergraduate student

Sinh viên chưa tốt nghiệp (đại học)

Students & Teachers

26

Postgraduate student

Sinh viên sau đại học

Students & Teachers

27

Teaching staff

Đội ngũ giảng dạy

Students & Teachers

28

Dedicated teacher

Giáo viên tận tâm

Students & Teachers

29

Experienced lecturer

Giảng viên giàu kinh nghiệm

Students & Teachers

30

Private tutor

Gia sư riêng

Students & Teachers

31

Take a course

Tham gia một khóa học

Courses & Learning

32

Intensive course

Khóa học tăng cường

Courses & Learning

33

Enroll in a course

Đăng ký khóa học

Courses & Learning

34

Drop a course

Bỏ khóa học

Courses & Learning

35

Tailor-made course

Khóa học thiết kế riêng

Courses & Learning

36

Study skills

Kỹ năng học tập

Courses & Learning

37

Group work

Làm việc nhóm

Courses & Learning

38

Self-study

Tự học

Courses & Learning

39

Field trip

Chuyến đi thực địa

Courses & Learning

40

Lecture notes

Ghi chú bài giảng

Courses & Learning

41

Take an exam

Đi thi

Exams & Results

42

Sit an exam

Dự thi

Exams & Results

43

Pass an exam

Đậu kỳ thi

Exams & Results

44

Fail an exam

Trượt kỳ thi

Exams & Results

45

Resit an exam

Thi lại

Exams & Results

46

Final exam

Kỳ thi cuối kỳ

Exams & Results

47

Entrance exam

Kỳ thi đầu vào

Exams & Results

48

Multiple-choice questions

Câu hỏi trắc nghiệm

Exams & Results

49

Written test

Bài kiểm tra viết

Exams & Results

50

Oral test

Kiểm tra vấn đáp

Exams & Results

51

Academic record

Thành tích học tập

Academic Performance

52

Academic transcript

Bảng điểm

Academic Performance

53

Grade point average (GPA)

Điểm trung bình

Academic Performance

54

Achieve high grades

Đạt điểm cao

Academic Performance

55

Make progress

Tiến bộ

Academic Performance

56

Fall behind with studies

Học đuối, chậm tiến độ

Academic Performance

57

Catch up on studies

Theo kịp bài vở

Academic Performance

58

Do research

Làm nghiên cứu

Academic Performance

59

Conduct a study

Tiến hành nghiên cứu

Academic Performance

60

Publish a paper

Xuất bản một bài nghiên cứu

Academic Performance

61

Do homework

Làm bài tập về nhà

Assignments & Projects

62

Submit an assignment

Nộp bài tập

Assignments & Projects

63

Meet a deadline

Kịp hạn nộp

Assignments & Projects

64

Extension of deadline

Gia hạn thời hạn nộp

Assignments & Projects

65

Group project

Dự án nhóm

Assignments & Projects

66

Research project

Dự án nghiên cứu

Assignments & Projects

67

Case study

Nghiên cứu tình huống

Assignments & Projects

68

Graduation thesis

Khóa luận tốt nghiệp

Assignments & Projects

69

Dissertation writing

Viết luận án

Assignments & Projects

70

Presentation skills

Kỹ năng thuyết trình

Assignments & Projects

71

Get a scholarship

Nhận học bổng

Scholarships & Opportunities

72

Apply for a scholarship

Nộp đơn xin học bổng

Scholarships & Opportunities

73

Government grant

Khoản hỗ trợ từ chính phủ

Scholarships & Opportunities

74

Student loan

Khoản vay sinh viên

Scholarships & Opportunities

75

Exchange program

Chương trình trao đổi

Scholarships & Opportunities

76

Study abroad

Du học

Scholarships & Opportunities

77

Internship opportunity

Cơ hội thực tập

Scholarships & Opportunities

78

Work placement

Vị trí thực tập

Scholarships & Opportunities

79

Career guidance

Định hướng nghề nghiệp

Scholarships & Opportunities

80

Professional development

Phát triển chuyên môn

Scholarships & Opportunities

81

Interactive classroom

Lớp học tương tác

Classroom & Methods

82

Traditional classroom

Lớp học truyền thống

Classroom & Methods

83

Student-centered learning

Học tập lấy học sinh làm trung tâm

Classroom & Methods

84

Teacher-centered approach

Cách tiếp cận lấy giáo viên làm trung tâm

Classroom & Methods

85

Active learning

Học chủ động

Classroom & Methods

86

Lifelong learning

Học suốt đời

Classroom & Methods

87

Critical thinking

Tư duy phản biện

Classroom & Methods

88

Problem-solving skills

Kỹ năng giải quyết vấn đề

Classroom & Methods

89

Creative thinking

Tư duy sáng tạo

Classroom & Methods

90

Independent learning

Học độc lập

Classroom & Methods

91

School uniform

Đồng phục học sinh

Others

92

Drop out of school

Bỏ học

Others

93

Play truant

Trốn học

Others

94

Class attendance

Điểm danh lớp

Others

95

Bullying at school

Bắt nạt ở trường

Others

96

Extracurricular activities

Hoạt động ngoại khóa

Others

97

School facilities

Cơ sở vật chất trường học

Others

98

Parent-teacher meeting

Họp phụ huynh

Others

99

Code of conduct

Quy tắc ứng xử

Others

100

Well-rounded education

Giáo dục toàn diện

Others


3. Cách Học Collocations Chủ Đề Education Hiệu Quả

3.1 Học theo chủ đề nhỏ
Để dễ nhớ và hệ thống hơn, hãy chia collocations thành từng nhóm cụ thể:

  • Exam & Assessment: take an exam, exam pressure, continuous assessment
  • Teachers & Students: dedicated teacher, motivate students, student engagement
  • Skills & Knowledge: develop critical thinking, gain knowledge, improve literacy
  • Subjects & Curriculum: core subjects, optional courses, national curriculum

3.2  Đặt câu ví dụ trong ngữ cảnh IELTS

  • “Many students suffer from exam pressure during their final year.”
  • “Studying abroad can broaden students’ career prospects.”

=> Khi học collocation, đừng chỉ ghi nhớ khô khan mà hãy đưa vào câu trọn vẹn.

3.3 Dùng Flashcards
Viết collocation ở một mặt, mặt sau ghi nghĩa + ví dụ. Cách này vừa giúp nhớ nhanh, vừa dễ ôn tập trước kỳ thi.

3.4 Viết mini essay áp dụng collocations
Ví dụ với đề:
“Some people think academic success depends mainly on teachers, while others believe it depends on students’ attitude. Discuss both views.”
→ Bạn có thể áp dụng các cụm như academic success, dedicated teacher, student motivation để làm bài tự nhiên, giàu ý tưởng.

3.5 Luyện Speaking theo chủ đề

  • Part 1: “Do you think homework is necessary for students?” → dùng do homework, effective learning, student responsibility.
  • Part 3: “How important are extracurricular activities in a student’s life?” → dùng extracurricular activities, personal development, teamwork skills.

💡 Tip nhỏ: Sau khi học một nhóm collocations, hãy ghi âm lại câu trả lời Speaking và tự nghe lại để chỉnh phát âm, nhịp điệu – vừa cải thiện fluency, vừa nhớ từ vựng lâu hơn.


4.  Mini Quiz – Kiểm Tra Nhanh

Câu 1. “Achieve high grades” nghĩa là gì?
a) Học chăm chỉ
b) Đạt điểm cao
c) Đi học thêm
d) Hoàn thành khóa học

Câu 2. “Drop out of school” đồng nghĩa với?
a) Nghỉ học giữa chừng
b) Học quá tải
c) Thi lại
d) Vào đại học

Câu 3. “Vocational training” là:
a) Giáo dục phổ thông
b) Đào tạo nghề
c) Du học
d) Học từ xa

Câu 4. Collocation nào đi với “lecture”?
a) attend
b) make
c) do
d) create

Câu 5. “Educational inequality” chỉ:
a) Sự công bằng trong giáo dục
b) Bất bình đẳng giáo dục
c) Giáo dục bắt buộc
d) Kỷ luật nghiêm khắc

Đáp án: 1B, 2A, 3B, 4A, 5B


5. Kết Luận

Học collocations về Education giúp bạn xây nền vững chắc cho kỹ năng SpeakingWriting trong IELTS. Nhưng đó mới chỉ là một mảng quan trọng.

 Ở bài viết tiếp theo, ENVY English sẽ cùng bạn khám phá 100 Collocations về Environment – một chủ đề “hot” thường xuyên xuất hiện trong Writing Task 2 (nói về ô nhiễm, biến đổi khí hậu, năng lượng sạch) và Speaking Part 3.


Nếu bạn đang bắt đầu từ con số 0 hoặc đã học nhưng “dậm chân tại chỗ”, Envy English Center có thể đồng hành cùng bạn:

  • Test trình độ miễn phí theo format IELTS để biết chính xác điểm mạnh – điểm yếu.
  • Nhận lộ trình học cá nhân hóa từ 0 → 6.5+, phù hợp tốc độ và mục tiêu.
  • Trực tiếp học với giáo viên IELTS 8.0+, chuyên “gỡ rối” Speaking & Writing – hai kỹ năng khó nâng band nhất.
  • Đặc biệt, khi đăng ký trong tuần này, bạn được tặng bộ từ vựng chuẩn IELTS band 7+.

📞 Hotline: 028 7300 9677 / 0948 197 270 (Zalo)
🌐 Website: envyenglish.vn
📍 Địa chỉ: 46/5 Tân Cảng, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP.HCM

to-top