Trong IELTS, Culture & Art (Văn hóa & Nghệ thuật) là chủ đề thường xuất hiện trong Speaking Part 2 (Describe a festival / Describe an artwork) hoặc Writing Task 2 (Should governments support the arts?). Đây là chủ đề vừa hay vừa khó, đòi hỏi bạn có vốn từ phong phú để diễn đạt mượt mà.
👉 Với từ vựng quan trọng dưới đây, bạn sẽ tự tin hơn khi nói về truyền thống, nghệ thuật, lễ hội hay giá trị văn hóa trong kỳ thi IELTS.
|
English |
IPA |
Tiếng Việt |
Example sentence |
|
Culture |
/ˈkʌl.tʃər/ |
Văn hóa |
Vietnamese culture is diverse. |
|
Tradition |
/trəˈdɪʃ.ən/ |
Truyền thống |
They respect family traditions. |
|
Custom |
/ˈkʌs.təm/ |
Phong tục |
It’s their custom to bow. |
|
Ritual |
/ˈrɪtʃ.u.əl/ |
Nghi lễ |
The ritual lasted two hours. |
|
Heritage |
/ˈher.ɪ.tɪdʒ/ |
Di sản |
Hue has a rich cultural heritage. |
|
Festival |
/ˈfes.tɪ.vəl/ |
Lễ hội |
Tet is the biggest festival in Vietnam. |
|
Ceremony |
/ˈser.ɪ.mə.ni/ |
Nghi lễ |
The wedding ceremony was beautiful. |
|
Celebration |
/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ |
Sự kỷ niệm |
The celebration lasted all night. |
|
Carnival |
/ˈkɑː.nɪ.vəl/ |
Lễ hội hóa trang |
Rio Carnival is world-famous. |
|
Parade |
/pəˈreɪd/ |
Cuộc diễu hành |
The parade was colorful. |
|
Folklore |
/ˈfəʊk.lɔːr/ |
Văn hóa dân gian |
Folklore is passed through stories. |
|
Myth |
/mɪθ/ |
Thần thoại |
Greek myths are fascinating. |
|
Legend |
/ˈledʒ.ənd/ |
Huyền thoại |
King Arthur is a British legend. |
|
Belief |
/bɪˈliːf/ |
Niềm tin |
Religious beliefs vary. |
|
Religion |
/rɪˈlɪdʒ.ən/ |
Tôn giáo |
Buddhism is a popular religion. |
|
Faith |
/feɪθ/ |
Đức tin |
They have faith in God. |
|
Diversity |
/daɪˈvɜː.sə.ti/ |
Sự đa dạng |
London has cultural diversity. |
|
Multicultural |
/ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃər.əl/ |
Đa văn hóa |
It’s a multicultural society. |
|
Globalisation |
/ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ |
Toàn cầu hóa |
Globalisation affects local culture. |
|
Identity |
/aɪˈden.tə.ti/ |
Bản sắc |
Language shapes cultural identity. |
|
Symbol |
/ˈsɪm.bəl/ |
Biểu tượng |
The dragon is a cultural symbol. |
|
Icon |
/ˈaɪ.kɒn/ |
Biểu tượng |
The Eiffel Tower is an icon. |
|
Community |
/kəˈmjuː.nə.ti/ |
Cộng đồng |
They live in a close-knit community. |
|
Value |
/ˈvæl.juː/ |
Giá trị |
Family values are important. |
|
Norm |
/nɔːm/ |
Chuẩn mực |
Social norms differ. |
|
Art |
/ɑːt/ |
Nghệ thuật |
Modern art is controversial. |
|
Artist |
/ˈɑː.tɪst/ |
Nghệ sĩ |
Picasso was a famous artist. |
|
Painter |
/ˈpeɪn.tər/ |
Họa sĩ |
She is a talented painter. |
|
Painting |
/ˈpeɪn.tɪŋ/ |
Bức tranh |
The painting is priceless. |
|
Sculpture |
/ˈskʌlp.tʃər/ |
Điêu khắc |
The sculpture is made of stone. |
|
Statue |
/ˈstæt.juː/ |
Tượng |
The Statue of Liberty is iconic. |
|
Architecture |
/ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ |
Kiến trúc |
The city is known for its architecture. |
|
Monument |
/ˈmɒn.jʊ.mənt/ |
Đài tưởng niệm |
They visited a war monument. |
|
Gallery |
/ˈɡæl.ər.i/ |
Phòng trưng bày |
The gallery shows modern art. |
|
Museum |
/mjuːˈziː.əm/ |
Bảo tàng |
The museum is free to enter. |
|
Exhibit |
/ɪɡˈzɪb.ɪt/ |
Triển lãm |
The exhibit attracts many visitors. |
|
Masterpiece |
/ˈmɑː.stə.piːs/ |
Kiệt tác |
Mona Lisa is a masterpiece. |
|
Abstract |
/ˈæb.strækt/ |
Trừu tượng |
Abstract art is hard to understand. |
|
Contemporary |
/kənˈtem.pər.ər.i/ |
Đương đại |
Contemporary art is popular. |
|
Classic |
/ˈklæs.ɪk/ |
Cổ điển |
Beethoven composed classical music. |
|
Modern |
/ˈmɒd.ən/ |
Hiện đại |
Modern architecture is unique. |
|
Traditional |
/trəˈdɪʃ.ən.əl/ |
Truyền thống |
They wore traditional clothes. |
|
Performance |
/pəˈfɔː.məns/ |
Biểu diễn |
The performance was amazing. |
|
Stage |
/steɪdʒ/ |
Sân khấu |
The actors came on stage. |
|
Theatre |
/ˈθɪə.tər/ |
Nhà hát |
They went to the theatre. |
|
Play |
/pleɪ/ |
Vở kịch |
Hamlet is a Shakespeare play. |
|
Drama |
/ˈdrɑː.mə/ |
Kịch |
She studied drama at university. |
|
Opera |
/ˈɒp.rə/ |
Nhạc kịch |
He enjoys Italian opera. |
|
Ballet |
/ˈbæl.eɪ/ |
Ba lê |
Ballet requires discipline. |
|
Music |
/ˈmjuː.zɪk/ |
Âm nhạc |
Music is a universal language. |
|
Composer |
/kəmˈpəʊ.zər/ |
Nhà soạn nhạc |
Mozart was a great composer. |
|
Orchestra |
/ˈɔː.kɪ.strə/ |
Dàn nhạc |
The orchestra played beautifully. |
|
Instrument |
/ˈɪn.strə.mənt/ |
Nhạc cụ |
The guitar is my favorite instrument. |
|
Singer |
/ˈsɪŋ.ər/ |
Ca sĩ |
She is a famous singer. |
|
Songwriter |
/ˈsɒŋˌraɪ.tər/ |
Nhạc sĩ sáng tác |
He is a talented songwriter. |
|
Poetry |
/ˈpəʊ.ɪ.tri/ |
Thơ ca |
She writes romantic poetry. |
|
Poet |
/ˈpəʊ.ɪt/ |
Nhà thơ |
Nguyen Du is a Vietnamese poet. |
|
Literature |
/ˈlɪt.rə.tʃər/ |
Văn học |
English literature is vast. |
|
Novel |
/ˈnɒv.əl/ |
Tiểu thuyết |
She is reading a novel. |
|
Writer |
/ˈraɪ.tər/ |
Nhà văn |
He is a successful writer. |
|
Author |
/ˈɔː.θər/ |
Tác giả |
J.K. Rowling is an author. |
|
Storytelling |
/ˈstɔː.riˌtel.ɪŋ/ |
Kể chuyện |
Storytelling is an old tradition. |
|
Film |
/fɪlm/ |
Phim |
The film won an award. |
|
Director |
/daɪˈrek.tər/ |
Đạo diễn |
Spielberg is a famous director. |
|
Actor |
/ˈæk.tər/ |
Nam diễn viên |
He is a Hollywood actor. |
|
Actress |
/ˈæk.trəs/ |
Nữ diễn viên |
She is a talented actress. |
|
Screenplay |
/ˈskriːn.pleɪ/ |
Kịch bản phim |
The screenplay was well-written. |
|
Cinema |
/ˈsɪn.ə.mə/ |
Rạp chiếu phim |
They went to the cinema. |
|
Documentary |
/ˌdɒk.jʊˈmen.tər.i/ |
Phim tài liệu |
The documentary was inspiring. |
|
Photography |
/fəˈtɒɡ.rə.fi/ |
Nhiếp ảnh |
Photography is her hobby. |
|
Photographer |
/fəˈtɒɡ.rə.fər/ |
Nhiếp ảnh gia |
He is a professional photographer. |
|
Painting style |
/ˈpeɪn.tɪŋ staɪl/ |
Phong cách hội họa |
Impressionism is a painting style. |
|
Calligraphy |
/kəˈlɪɡ.rə.fi/ |
Thư pháp |
Calligraphy requires patience. |
|
Craft |
/krɑːft/ |
Thủ công |
Pottery is a traditional craft. |
|
Handicraft |
/ˈhæn.dɪ.krɑːft/ |
Đồ thủ công |
She sells handicrafts at the market. |
|
Textile |
/ˈtek.staɪl/ |
Dệt may |
Textile art is common in Asia. |
|
Design |
/dɪˈzaɪn/ |
Thiết kế |
The design is innovative. |
|
Fashion |
/ˈfæʃ.ən/ |
Thời trang |
Paris is a fashion capital. |
|
Costume |
/ˈkɒs.tjuːm/ |
Trang phục |
They wore traditional costumes. |
|
Jewellery |
/ˈdʒuː.əl.ri/ |
Trang sức |
She makes handmade jewellery. |
|
Exhibition |
/ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ |
Triển lãm |
The exhibition was crowded. |
|
Curator |
/kjʊəˈreɪ.tər/ |
Người phụ trách bảo tàng |
The curator gave a speech. |
|
Audience |
/ˈɔː.di.əns/ |
Khán giả |
The audience clapped loudly. |
|
Critic |
/ˈkrɪt.ɪk/ |
Nhà phê bình |
The critic praised the play. |
|
Review |
/rɪˈvjuː/ |
Bài phê bình |
The film got good reviews. |
|
Creativity |
/ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/ |
Sự sáng tạo |
Creativity is vital in art. |
|
Inspiration |
/ˌɪn.spɪˈreɪ.ʃən/ |
Cảm hứng |
Nature is his inspiration. |
|
Talent |
/ˈtæl.ənt/ |
Tài năng |
She has a talent for music. |
|
Skill |
/skɪl/ |
Kỹ năng |
Art requires skill. |
|
Expression |
/ɪkˈspreʃ.ən/ |
Sự biểu đạt |
Art is a form of expression. |
|
Emotion |
/ɪˈməʊ.ʃən/ |
Cảm xúc |
Music expresses emotion. |
|
Creativity |
/ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/ |
Sự sáng tạo |
Art develops creativity. |
|
Innovation |
/ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ |
Đổi mới |
Innovation drives modern art. |
|
Influence |
/ˈɪn.flu.əns/ |
Ảnh hưởng |
Art influences society. |
|
Preservation |
/ˌprez.əˈveɪ.ʃən/ |
Bảo tồn |
Preservation of heritage is vital. |

Câu 1. “Heritage” nghĩa là gì?
a. Văn hóa dân gian
b. Di sản
c. Nghi lễ
d. Lễ hội
Câu 2. Điền từ:
The Mona Lisa is a ________. (kiệt tác)
Câu 3. “Ballet” thuộc loại hình nào?
a. Nghệ thuật thị giác
b. Nghệ thuật biểu diễn
c. Văn học
d. Điêu khắc
Câu 4. Dịch sang tiếng Anh:
“Chúng tôi đã đến thăm một bảo tàng nghệ thuật hiện đại.”
Gợi ý đáp án:
1 – b
2 – masterpiece
3 – b
4 – We visited a modern art museum.
Chủ đề Culture & Art (Văn hóa & Nghệ thuật) không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong IELTS mà còn mở ra một thế giới sáng tạo đầy màu sắc. Khi nắm chắc những từ vựng này, bạn sẽ:
👉 Văn hóa và nghệ thuật là cầu nối giữa con người, giữa quá khứ và hiện tại. Học tốt chủ đề này, bạn không chỉ chinh phục IELTS mà còn mở rộng tầm nhìn về thế giới.
📌 Ngày mai chúng ta sẽ tiếp tục với Ngày 8 – Society & People (Xã hội & Con người) – một chủ đề gắn liền với đời sống hàng ngày.
Nếu bạn đang bắt đầu từ con số 0 hoặc đã học nhưng “dậm chân tại chỗ”, Envy English Center có thể đồng hành cùng bạn:
📞 Hotline: 028 7300 9677 / 0948 197 270 (Zalo)
🌐 Website: envyenglish.vn
📍 Địa chỉ: 46/5 Tân Cảng, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP.HCM

Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Cảm ơn bạn đã gửi thông tin đến Envy English Center.
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm nhất khi có thể.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Bạn đang có một bài test chưa hoàn thành.
Bạn có muốn tiếp tục bài test đó không?
Bạn có chắc là muốn gửi bài test này không?
Số câu trả lời đúng/40
Số câu trả lời đúng/40
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thời gian làm bài kiểm tra đã hết.
Cảm ơn bạn đã cố gắng.