Tin Tức

IELTS Writing Task 1: Ngân hàng từ vựng cho dạng Natural Process
thumbnail

Trong IELTS Writing Task 1, dạng Natural Process thường mô tả ba chủ đề chính:

  1. Quá trình phát triển của động vật và côn trùng

  2. Chu kỳ phát triển của thực vật

  3. Vòng tuần hoàn và hiện tượng tự nhiên

  4. Các quá trình sinh hoá

Đây là nhóm đề yêu cầu thí sinh vừa nắm chắc thuật ngữ sinh học – khoa học tự nhiên, vừa biết cách sử dụng động từ, danh từ, tính từ học thuật để mô tả quy trình mạch lạc, chính xác và khách quan.

1. Từ vựng về quá trình phát triển của sinh vật sống

1.1. Động vật

  1. Egg (n): trứng

  2. Hatch (v): nở (trứng)

  3. Larva (n): ấu trùng

  4. Pupa (n): nhộng

  5. Metamorphosis (n): sự biến thái

  6. Adult stage (n): giai đoạn trưởng thành

  7. Tadpole (n): nòng nọc

  8. Froglet (n): ếch non

  9. Spawn (v): đẻ trứng (động vật thủy sinh)

  10. Migration (n): sự di cư

  11. Maturity (n): sự trưởng thành

  12. Colony (n): đàn, bầy (côn trùng, chim…)

1.2. Thực vật

  1. Seed (n): hạt giống

  2. Germinate (v): nảy mầm

  3. Sprout (v): đâm chồi, mọc mầm

  4. Seedling (n): cây con

  5. Mature plant (n): cây trưởng thành

  6. Pollination (n): sự thụ phấn

  7. Fertilisation (n): sự thụ tinh

  8. Fruit-bearing stage (n): giai đoạn ra quả

  9. Photosynthesis (n): quá trình quang hợp

  10. Dispersal (n): sự phát tán (hạt, phấn hoa)

 

2. Các chu trình trong tự nhiên

2.1. Chu trình nước

  1. Evaporation (n): sự bay hơi

  2. Condensation (n): sự ngưng tụ

  3. Precipitation (n): sự giáng thủy (mưa, tuyết, mưa đá)

  4. Collection (n): sự tích tụ (nước ở sông, hồ, biển)

  5. Infiltration (n): sự thấm (nước vào đất)

  6. Runoff (n): sự chảy tràn bề mặt

2.2. Chu trình khí – chất

  1. Carbon cycle (n): chu trình cacbon

  2. Nitrogen cycle (n): chu trình nitơ

  3. Oxygen cycle (n): chu trình oxy

  4. Decomposition (n): sự phân hủy

  5. Respiration (n): sự hô hấp

  6. Photosynthesis (n): quá trình quang hợp (đồng thời liên quan chu trình oxy – cacbon)

3. Hiện tượng tự nhiên và địa chất

  1. Erosion (n): sự xói mòn

  2. Weathering (n): sự phong hóa

  3. Sedimentation (n): sự lắng đọng trầm tích

  4. Soil formation (n): sự hình thành đất

  5. Volcanic eruption (n): sự phun trào núi lửa

  6. Magma (n): dung nham (chưa phun trào) 

  7. Lava (n): dung nham (sau khi phun trào)

  8. Tectonic plate (n): mảng kiến tạo

  9. Collision (n): sự va chạm (giữa các mảng kiến tạo)

  10. Glacier (n): sông băng

  11. Melting (n): sự tan chảy

 

4. Một số từ vựng cho quá trình sinh hoá

  1. Digestion (n): sự tiêu hóa

  2. Absorption (n): sự hấp thụ

  3. Circulation (n): sự tuần hoàn (máu, dịch cơ thể)

  4. Respiratory system (n): hệ hô hấp

  5. Exhalation (n): sự thở ra

  6. Inhalation (n): sự hít vào


Nếu bạn đang bắt đầu từ con số 0 hoặc đã học nhưng “dậm chân tại chỗ”, Envy English Center có thể đồng hành cùng bạn:

  • Test trình độ miễn phí theo format IELTS để biết chính xác điểm mạnh – điểm yếu.
  • Nhận lộ trình học cá nhân hóa từ 0 → 6.5+, phù hợp tốc độ và mục tiêu.
  • Trực tiếp học với giáo viên IELTS 8.0+, chuyên “gỡ rối” Speaking & Writing – hai kỹ năng khó nâng band nhất.
  • Đặc biệt, khi đăng ký trong tuần này, bạn được tặng bộ từ vựng chuẩn IELTS band 7+.

📞 Hotline: 028 7300 9677 / 0948 197 270 (Zalo)
🌐 Website: envyenglish.vn
📍 Địa chỉ: 46/5 Tân Cảng, Phường Thạnh Mỹ Tây, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

to-top