Quá trình phát triển của động vật và côn trùng
Chu kỳ phát triển của thực vật
Vòng tuần hoàn và hiện tượng tự nhiên
Các quá trình sinh hoá
Đây là nhóm đề yêu cầu thí sinh vừa nắm chắc thuật ngữ sinh học – khoa học tự nhiên, vừa biết cách sử dụng động từ, danh từ, tính từ học thuật để mô tả quy trình mạch lạc, chính xác và khách quan.
1.1. Động vật
Egg (n): trứng
Hatch (v): nở (trứng)
Larva (n): ấu trùng
Pupa (n): nhộng
Metamorphosis (n): sự biến thái
Adult stage (n): giai đoạn trưởng thành
Tadpole (n): nòng nọc
Froglet (n): ếch non
Spawn (v): đẻ trứng (động vật thủy sinh)
Migration (n): sự di cư
Maturity (n): sự trưởng thành
Colony (n): đàn, bầy (côn trùng, chim…)
1.2. Thực vật
Seed (n): hạt giống
Germinate (v): nảy mầm
Sprout (v): đâm chồi, mọc mầm
Seedling (n): cây con
Mature plant (n): cây trưởng thành
Pollination (n): sự thụ phấn
Fertilisation (n): sự thụ tinh
Fruit-bearing stage (n): giai đoạn ra quả
Photosynthesis (n): quá trình quang hợp
Dispersal (n): sự phát tán (hạt, phấn hoa)
2.1. Chu trình nước
Evaporation (n): sự bay hơi
Condensation (n): sự ngưng tụ
Precipitation (n): sự giáng thủy (mưa, tuyết, mưa đá)
Collection (n): sự tích tụ (nước ở sông, hồ, biển)
Infiltration (n): sự thấm (nước vào đất)
Runoff (n): sự chảy tràn bề mặt
2.2. Chu trình khí – chất
Carbon cycle (n): chu trình cacbon
Nitrogen cycle (n): chu trình nitơ
Oxygen cycle (n): chu trình oxy
Decomposition (n): sự phân hủy
Respiration (n): sự hô hấp
Photosynthesis (n): quá trình quang hợp (đồng thời liên quan chu trình oxy – cacbon)
Erosion (n): sự xói mòn
Weathering (n): sự phong hóa
Sedimentation (n): sự lắng đọng trầm tích
Soil formation (n): sự hình thành đất
Volcanic eruption (n): sự phun trào núi lửa
Magma (n): dung nham (chưa phun trào)
Lava (n): dung nham (sau khi phun trào)
Tectonic plate (n): mảng kiến tạo
Collision (n): sự va chạm (giữa các mảng kiến tạo)
Glacier (n): sông băng
Melting (n): sự tan chảy
Digestion (n): sự tiêu hóa
Absorption (n): sự hấp thụ
Circulation (n): sự tuần hoàn (máu, dịch cơ thể)
Respiratory system (n): hệ hô hấp
Exhalation (n): sự thở ra
Inhalation (n): sự hít vào
Nếu bạn đang bắt đầu từ con số 0 hoặc đã học nhưng “dậm chân tại chỗ”, Envy English Center có thể đồng hành cùng bạn:
📞 Hotline: 028 7300 9677 / 0948 197 270 (Zalo)
🌐 Website: envyenglish.vn
📍 Địa chỉ: 46/5 Tân Cảng, Phường Thạnh Mỹ Tây, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Cảm ơn bạn đã gửi thông tin đến Envy English Center.
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm nhất khi có thể.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Bạn đang có một bài test chưa hoàn thành.
Bạn có muốn tiếp tục bài test đó không?
Bạn có chắc là muốn gửi bài test này không?
Số câu trả lời đúng/40
Số câu trả lời đúng/40
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thời gian làm bài kiểm tra đã hết.
Cảm ơn bạn đã cố gắng.