Primary education (n): giáo dục tiểu học
	 
Secondary education (n): giáo dục trung học
	 
Tertiary education (n): giáo dục đại học
	 
Undergraduate (n): sinh viên đại học
	 
Postgraduate (n): sau đại học
	 
Master degree (n): bằng thạc sĩ
	 
Doctoral degree (n): bằng tiến sĩ
	 
Vocational training (n): đào tạo nghề
	 
Literacy (n): khả năng đọc viết
	 
Numeracy (n): khả năng tính toán
	 
Critical thinking (n): tư duy phản biện
	 
Memorization (n): sự ghi nhớ
	 
Independent learning (n): học tập độc lập
	 
Peer learning (n): học tập từ bạn bè
	 
Collaborative learning (n): học tập thông qua sự hợp tác

Standardized test (n): bài kiểm tra chuẩn hóa
	 
Formative assessment (n): đánh giá quá trình
	 
Summative assessment (n): đánh giá tổng kết
	 
Coursework (n): bài tập/khóa luận
	 
Grading system (n): hệ thống chấm điểm
	 
Marking criteria (n): tiêu chí chấm điểm
	 
Overemphasis on exams (n): chú trọng quá mức vào thi cử
Educational inequality (n): sự bất bình đẳng giáo dục
	 
School dropout (n): tình trạng bỏ học
	 
Brain drain (n): hiện tượng chảy máu chất xám
	 
Student loan (n): khoản vay dành cho sinh viên
	 
Bullying (n): vấn nạn bắt nạt học đường
	 
Achievement gap (n): khoảng cách trong thành tích
	 
Lack of resources (n): sự thiếu thốn nguồn lực
Educational policy (n): chính sách giáo dục
	 
Public funding (n): tài trợ công
	 
Curriculum reform (n): sự cải cách trong chương trình học
	 
Compulsory schooling (n): giáo dục bắt buộc
	 
Subsidize education (v): trợ cấp cho giáo dục
	 
Government expenditure (n): chi tiêu của chính phủ
	 
Education system (n): hệ thống giáo dục
	 
E-learning (n): học trực tuyến
	 
Digital literacy (n): kỹ năng số
	 
Online platform (n): nền tảng trực tuyến
	 
Distance learning (n): học từ xa
	 
Interactive tools (n): các công cụ tương tác
	 
Artificial intelligence (AI) (n): trí tuệ nhân tạo
	 
Virtual classroom (n): lớp học ảo
Economic growth (n): tăng trưởng về mặt kinh tế
	 
Knowledge acquisition (n): sự tiếp thu kiến thức
	 
Lifelong learning (n): học tập suốt đời
	 
Enhance employability (v): nâng cao khả năng có việc làm
	 
Promote innovation (v): thúc đẩy đổi mới sáng tạo
	 
Holistic growth (n): sự phát triển toàn diện
	 
Provide equal opportunities (v): mang lại cơ hội bình đẳng
	 
Develop problem-solving skills (v): phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề
	 
Improve learning outcomes (v): cải thiện kết quả học tập
	 
Bridge the education gap (v): thu hẹp khoảng cách giáo dục
	 
Prepare students for the workforce (v): chuẩn bị cho sinh viên bước vào thị trường lao động

Overcrowded classrooms (n): lớp học quá tải
	 
Teacher shortage (n): sự thiếu hụt số lượng giáo viên
	 
Outdated curriculum (n): chương trình lạc hậu
	 
Limited access to education (n): sự tiếp cận giáo dục bị hạn chế
	 
Inefficient management (n): việc quản lý kém hiệu quả
	 
Pressure of competition (n): áp lực cạnh tranh
Rural–urban gap (n): khoảng cách giữa nông thôn và thành thị
Nếu bạn đang bắt đầu từ con số 0 hoặc đã học nhưng “dậm chân tại chỗ”, Envy English Center có thể đồng hành cùng bạn:
📞 Hotline: 028 7300 9677 / 0948 197 270 (Zalo)
🌐 Website: envyenglish.vn
📍 Địa chỉ: 46/5 Tân Cảng, Phường Thạnh Mỹ Tây, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Cảm ơn bạn đã gửi thông tin đến Envy English Center.
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm nhất khi có thể.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Bạn đang có một bài test chưa hoàn thành.
Bạn có muốn tiếp tục bài test đó không?
Bạn có chắc là muốn gửi bài test này không?
Số câu trả lời đúng/40
Số câu trả lời đúng/40
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thời gian làm bài kiểm tra đã hết.
Cảm ơn bạn đã cố gắng.