Tin Tức

IELTS Writing Task 2 Ngân hàng từ vựng chủ đề Education (Giáo dục)
thumbnail

1. Levels of Education - Từ vựng về các bậc học

  1. Primary education (n): giáo dục tiểu học
     

  2. Secondary education (n): giáo dục trung học
     

  3. Tertiary education (n): giáo dục đại học
     

  4. Undergraduate (n): sinh viên đại học
     

  5. Postgraduate (n): sau đại học
     

  6. Master degree (n): bằng thạc sĩ
     

  7. Doctoral degree (n): bằng tiến sĩ
     

  8. Vocational training (n): đào tạo nghề
     

2. Learning - Từ vựng về hoạt động học tập

  1. Literacy (n): khả năng đọc viết
     

  2. Numeracy (n): khả năng tính toán
     

  3. Critical thinking (n): tư duy phản biện
     

  4. Memorization (n): sự ghi nhớ
     

  5. Independent learning (n): học tập độc lập
     

  6. Peer learning (n): học tập từ bạn bè
     

  7. Collaborative learning (n): học tập thông qua sự hợp tác

3. Assessment and Exams - Từ vựng về đánh giá và kiểm tra

  1. Standardized test (n): bài kiểm tra chuẩn hóa
     

  2. Formative assessment (n): đánh giá quá trình
     

  3. Summative assessment (n): đánh giá tổng kết
     

  4. Coursework (n): bài tập/khóa luận
     

  5. Grading system (n): hệ thống chấm điểm
     

  6. Marking criteria (n): tiêu chí chấm điểm
     

  7. Overemphasis on exams (n): chú trọng quá mức vào thi cử

 

4. Educational Issues - Các vấn đề trong giáo dục

  1. Educational inequality (n): sự bất bình đẳng giáo dục
     

  2. School dropout (n): tình trạng bỏ học
     

  3. Brain drain (n): hiện tượng chảy máu chất xám
     

  4. Student loan (n): khoản vay dành cho sinh viên
     

  5. Bullying (n): vấn nạn bắt nạt học đường
     

  6. Achievement gap (n): khoảng cách trong thành tích
     

  7. Lack of resources (n): sự thiếu thốn nguồn lực

 

5. Education Policies - Từ vựng về các chính sách trong giáo dục

  1. Educational policy (n): chính sách giáo dục
     

  2. Public funding (n): tài trợ công
     

  3. Curriculum reform (n): sự cải cách trong chương trình học
     

  4. Compulsory schooling (n): giáo dục bắt buộc
     

  5. Subsidize education (v): trợ cấp cho giáo dục
     

  6. Government expenditure (n): chi tiêu của chính phủ
     

  7. Education system (n): hệ thống giáo dục
     

6. Technology in Education - Từ vựng về việc ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực giáo dục

  1. E-learning (n): học trực tuyến
     

  2. Digital literacy (n): kỹ năng số
     

  3. Online platform (n): nền tảng trực tuyến
     

  4. Distance learning (n): học từ xa
     

  5. Interactive tools (n): các công cụ tương tác
     

  6. Artificial intelligence (AI) (n): trí tuệ nhân tạo
     

  7. Virtual classroom (n): lớp học ảo

 

7. Benefits of Education - Từ vựng về những lợi ích của giáo dục

  1. Social mobility (n): sự dịch chuyển xã hội
     

  2. Economic growth (n): tăng trưởng về mặt kinh tế
     

  3. Knowledge acquisition (n): sự tiếp thu kiến thức
     

  4. Lifelong learning (n): học tập suốt đời
     

  5. Enhance employability (v): nâng cao khả năng có việc làm
     

  6. Promote innovation (v): thúc đẩy đổi mới sáng tạo
     

  7. Holistic growth (n): sự phát triển toàn diện
     

  8. Provide equal opportunities (v): mang lại cơ hội bình đẳng
     

  9. Develop problem-solving skills (v): phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề
     

  10. Improve learning outcomes (v): cải thiện kết quả học tập
     

  11. Bridge the education gap (v): thu hẹp khoảng cách giáo dục
     

  12. Prepare students for the workforce (v): chuẩn bị cho sinh viên bước vào thị trường lao động

8. Challenges in Education - Từ vựng về những thách thức trong giáo dục

  1. Overcrowded classrooms (n): lớp học quá tải
     

  2. Teacher shortage (n): sự thiếu hụt số lượng giáo viên
     

  3. Outdated curriculum (n): chương trình lạc hậu
     

  4. Limited access to education (n): sự tiếp cận giáo dục bị hạn chế
     

  5. Inefficient management (n): việc quản lý kém hiệu quả
     

  6. Pressure of competition (n): áp lực cạnh tranh

  7. Rural–urban gap (n): khoảng cách giữa nông thôn và thành thị


Nếu bạn đang bắt đầu từ con số 0 hoặc đã học nhưng “dậm chân tại chỗ”, Envy English Center có thể đồng hành cùng bạn:

  • Test trình độ miễn phí theo format IELTS để biết chính xác điểm mạnh – điểm yếu.
  • Nhận lộ trình học cá nhân hóa từ 0 → 6.5+, phù hợp tốc độ và mục tiêu.
  • Trực tiếp học với giáo viên IELTS 8.0+, chuyên “gỡ rối” Speaking & Writing – hai kỹ năng khó nâng band nhất.
  • Đặc biệt, khi đăng ký trong tuần này, bạn được tặng bộ từ vựng chuẩn IELTS band 7+.

📞 Hotline: 028 7300 9677 / 0948 197 270 (Zalo)
🌐 Website: envyenglish.vn
📍 Địa chỉ: 46/5 Tân Cảng, Phường Thạnh Mỹ Tây, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

to-top