1.1. Vị trí địa lý
Đông: East
Tây: West
Nam: South
Bắc: North
Đông Bắc: Northeast
Đông Nam: Southeast
Tây Bắc: Northwest
Tây Nam: Southwest
1.2. Vị trí tương đối
Bên cạnh: beside, next to
Liền kề: contiguous to, adjoining, adjacent to
Ở giữa: between, in the middle of
Trung tâm: in the center of, at the heart of
Đối diện: opposite, across from
Nằm dọc theo: along, alongside
Nằm gần vị trí nào đó: close to, in proximity to, in the vicinity of
Bao quanh: surrounding, encircling
1.3. Vị trí trong bản vẽ nội thất
Ở góc: in the corner
Nằm dọc theo tường: along the wall
Ngay lối vào: at the entrance
Phía sau: at the back of something, behind
Phía trước: at the front of something, in front of something
2.1 Từ vựng về sự xây dựng, thành lập công trình mới
add
construct
build
erect
set up
establish
2.2 Từ vựng về sự phá huỷ, tháo dỡ
demolish
knock down
pull down
remove
flatten
wipe out
eradicate
2.3 Từ vựng về sự thay đổi mục đích sử dụng
convert into
transform into
repurpose
redesign
redevelop
reconstruct
2.4 Từ vựng về sự thay đổi kích thước:
Tăng kích thước: expand, enlarge, extend, broaden, stretch, widen
Giảm kích thước: reduce in size, shrink, diminish, cut down, compress, scale down, narrow
3. Từ vựng mô tả tính chất thay đổi của khu vực
Hiện đại hóa: Modernization
The city has undergone significant modernization, with advanced infrastructure and upgraded public transport systems.
Công nghiệp hóa: Industrialization
Over the decades, the rural town has experienced rapid industrialization, replacing farmland with large factories.
Đô thị hóa: Urbanization
The village has been transformed through urbanization, as high-rise apartments now dominate the landscape.
Sự phủ xanh: Greening
The downtown area has witnessed remarkable greening, with numerous parks and tree-lined avenues introduced.
Sự phát triển mang tính bùng nổ: Booming development
The coastal region has seen booming development, driven by tourism and new commercial projects.
Sự thay đổi toàn diện: Transformation
The area has undergone a complete transformation, shifting from a neglected zone into a thriving business hub.
Các trạng từ mô tả sự thay đổi đáng kể:
dramatically, significantly, substantially, considerably, extensively, radically
The residential area expanded dramatically, replacing nearly all the farmland.
The city center was substantially redeveloped, with numerous new buildings constructed.
Các trạng từ mô tả sự thay đổi nhỏ, không đáng kể:
slightly, marginally, minimally, moderately, to a small extent
The playground was slightly expanded, while its overall structure remained unchanged.
A few trees were marginally removed to create space for a new pathway.
📌 Nếu bạn đang bắt đầu từ con số 0 hoặc đã học nhưng “dậm chân tại chỗ”, Envy English Center có thể đồng hành cùng bạn:
Test trình độ miễn phí theo format IELTS để biết chính xác điểm mạnh – điểm yếu.
Nhận lộ trình học cá nhân hóa từ 0 → 6.5+, phù hợp tốc độ và mục tiêu.
Trực tiếp học với giáo viên IELTS 8.0+, chuyên “gỡ rối” Speaking & Writing – hai kỹ năng khó nâng band nhất.
Đặc biệt, khi đăng ký trong tuần này, bạn được tặng bộ từ vựng chuẩn IELTS band 7+.
📞 Hotline: 028 7300 9677 / 0948 197 270 (Zalo)
🌐 Website: envyenglish.vn
📍 Địa chỉ: 46/5 Tân Cảng, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP.HCM
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Cảm ơn bạn đã gửi thông tin đến Envy English Center.
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm nhất khi có thể.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Bạn đang có một bài test chưa hoàn thành.
Bạn có muốn tiếp tục bài test đó không?
Bạn có chắc là muốn gửi bài test này không?
Số câu trả lời đúng/40
Số câu trả lời đúng/40
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thời gian làm bài kiểm tra đã hết.
Cảm ơn bạn đã cố gắng.