Tin Tức

TABLE SETTING - VOCABULARY
thumbnail

Bread Plate (n): dĩa bánh mì

Butter Knife (n): dao phết bơ

Dessert Spoon (n): muỗng ăn tráng miệng

Dessert Fork (n): nĩa tráng miệng

Red Wine Glass (n): ly uống rượu vang đỏ

Water Glass (n): ly uống nước

White Wwine Glass (n): ly uống rượu vang trắng

Dinner Knife (n): dao để ăn

Soup Spoon (n): muỗng ăn súp

Dinner Plate (n): đĩa chính

Suop Bowl (n): chén/tô súp

Salad Fork (n): nĩa ăn xà lách

Napkin (n): khăn lau miệng

Dinner Fork (n): nĩa chính

----------

to-top