Tin Tức

Thêm Ví Dụ Vào IELTS Writing Task 2 – Thế Nào Cho Đúng?
thumbnail

1. Vai trò của ví dụ trong Writing Task 2

Ví dụ giúp người đọc hiểu rõ hơn về lập luận và thể hiện khả năng tư duy logic của thí sinh.
Theo Task Response descriptor, để đạt band 7 trở lên, người viết cần “present, extend, and support ideas with relevant examples.”

Nói cách khác, ví dụ không chỉ “trang trí” cho bài viết, mà là minh chứng cụ thể cho luận điểm. Một ví dụ tốt phải:

  • Liên quan trực tiếp đến ý chính.

  • Hỗ trợ phát triển luận điểm.

  • Phù hợp với phong cách học thuật - formal and objective.

 

2. Độ cụ thể trong một ví dụ

Một ví dụ hiệu quả phải đạt mức cụ thể “vừa đủ”: không quá mơ hồ, cũng không quá chi tiết.
Hai lỗi phổ biến mà thí sinh thường mắc phải là overgeneralization (quá khái quát) và overly detailed examples (quá cụ thể).

Một ví dụ về example có độ cụ thể vừa đủ: “For instance, Singapore’s investment in public transport has helped reduce traffic congestion in major cities.”

Ví dụ cụ thể, rõ bối cảnh và kết quả, nhưng vẫn ngắn gọn và tự nhiên.

 

3. Ba loại ví dụ nên dùng trong IELTS Writing

a. Ví dụ thực tế (Factual Example)

Phù hợp khi nêu sự kiện, chính sách, hoặc xu hướng có thật.

“For example, the education reform of Finland encourages creativity rather than rote learning, leading to higher student satisfaction.”

 

b. Ví dụ giả định (Hypothetical Example)

Sử dụng khi không có dữ kiện thật nhưng vẫn muốn chứng minh logic của lập luận, các ví dụ giả định thường được viết sử dụng các cấu trúc Conditional sentence - If clause, “Since,..”; “When,...”;...

“For instance, if governments offered tax incentives for eco-friendly companies, more businesses would adopt sustainable practices.”

 

c. Ví dụ tổng quát (Generalised Example)

Dành cho những hiện tượng phổ biến, không cần số liệu cụ thể, lưu ý, khi đưa ra các ví dụ tổng quát, thí sinh nên sử dụng các cụm từ như “Many”, “A lot of”, “Various”,... để tránh sự khái quát hoá quá mức và sự mặc định mang tính chủ quan.

“For example, many employees prefer remote work because it allows them to balance their personal and professional lives.”

 

4. Vị trí đặt ví dụ trong đoạn văn

Một đoạn thân bài hiệu quả thường theo cấu trúc bốn phần:

  1. Topic sentence: Nêu ý chính.

  2. Explanation: Giải thích hoặc mở rộng luận điểm.

  3. Example: Đưa ví dụ minh họa.

  4. Linkback: Nêu kết quả hoặc kết nối sang ý tiếp theo.

Ví dụ:

“Investing in public transport can significantly reduce traffic congestion. For example, when Japan expanded its high-speed rail network, the use of private cars declined notably. This demonstrates that well-developed public transport systems encourage citizens to rely less on personal vehicles.”

 

5. Cách dẫn ví dụ tự nhiên và formal

Thí sinh nên sử dụng đa dạng các cụm từ để tránh sự lặp đơn điệu. Một số cụm từ dẫn vào ví dụ được ứng dụng phổ biến có thể kể đến:

  • For example, …

  • For instance, …

  • A case in point is …

  • One clear example of this is …

  • Such as … 

  • This can be illustrated/displayed through… 


Nếu bạn đang bắt đầu từ con số 0 hoặc đã học nhưng “dậm chân tại chỗ”, Envy English Center có thể đồng hành cùng bạn:

  • Test trình độ miễn phí theo format IELTS để biết chính xác điểm mạnh – điểm yếu.
  • Nhận lộ trình học cá nhân hóa từ 0 → 6.5+, phù hợp tốc độ và mục tiêu.
  • Trực tiếp học với giáo viên IELTS 8.0+, chuyên “gỡ rối” Speaking & Writing – hai kỹ năng khó nâng band nhất.
  • Đặc biệt, khi đăng ký trong tuần này, bạn được tặng bộ từ vựng chuẩn IELTS band 7+.

📞 Hotline: 028 7300 9677 / 0948 197 270 (Zalo)
🌐 Website: envyenglish.vn
📍 Địa chỉ: 46/5 Tân Cảng, Phường Thạnh Mỹ Tây, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

to-top