Trong 12 thì cơ bản tiếng Anh, thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một trong những thì quan trọng và dễ gây nhầm lẫn với quá khứ đơn. Đây là thì thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing & Speaking, dùng để nói về kinh nghiệm, thành tựu, hành động kéo dài đến hiện tại.
👉 Nắm chắc thì này sẽ giúp bạn viết câu tự nhiên, chính xác và nâng band điểm IELTS Grammar.
2.1. Câu khẳng định
|
Công thức |
S + have/ has + V3 |
|
He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + V3 I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + V3 |
|
|
Ví dụ |
We have visited Paris twice. (Chúng tôi đã tới Paris hai lần.) My father has just finished his work. (Bố tôi vừa mới hoàn thành công việc.) They have never seen snow before. (Họ chưa bao giờ nhìn thấy tuyết trước đây.) Has she ever tried sushi? (Cô ấy đã từng thử sushi chưa?) |
2.2. Câu phủ định
|
Công thức |
S + have/ has + V3 |
|
|
He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + not + V3 I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + not + V3 |
|
Lưu ý |
has not = hasn’t have not = haven’t |
|
Ví dụ |
I haven’t finished my homework yet. (Tôi vẫn chưa làm xong bài tập về nhà.) She hasn’t called me today. (Cô ấy chưa gọi cho tôi hôm nay.) They haven’t traveled abroad before. (Họ chưa từng đi du lịch nước ngoài trước đây.) He hasn’t read that book yet. (Anh ấy vẫn chưa đọc cuốn sách đó.) We haven’t seen each other since last summer. (Chúng tôi chưa gặp nhau kể từ mùa hè năm ngoái.) |
2.3. Câu nghi vấn
Câu nghi vấn sử dụng trợ động từ (Câu hỏi Yes/ No)
|
Công thức |
Q: Have/ has + S + V3? A: Yes, S + have/has + V3. No, S + haven’t/hasn’t + V3. |
|
Ví dụ |
Q: Have they finished their homework yet? (Bọn họ đã làm xong bài tập chưa?) Q: Has he ever played the guitar on stage? (Anh ấy đã từng chơi guitar trên sân khấu chưa?) |
Câu nghi vấn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh-
|
Công thức |
Wh- + have/ has + S + V3? |
|
Ví dụ |
Where have you put my glasses? (Bạn đã để kính của tôi ở đâu vậy?) Why has she decided to change her job? (Tại sao cô ấy lại quyết định đổi công việc?) |
|
Base form |
Past tense |
Past Participle |
|
Base form |
Past tense |
Past Participle |
|
be begin break bring buy build choose come cost cut do draw drive eat feel find get give go have hear hold keep know leave lead |
was/were began broke brought bought built chose came cost cut did drew drove ate felt found got gave went had heard held kept knew left led |
been begun broken brought bought built chosen come cost cut done drawn driven eaten felt found got given gone had heard held kept known left led |
|
let lie lose make mean meet pay put run say see sell send set sit speak spend stand take teach tell think understand wear win write |
let lay lost made meant met paid put ran said saw sold sent set sat spoke spent stood took taught told thought understood wore won wrote |
let lain lost made meant met paid put run said seen sold sent set sat spoken spent stood taken taught told thought understood worn won written |
already, never, ever, just
Thường đứng sau “have/has” và trước động từ phân từ II.
Riêng already cũng có thể đặt ở cuối câu.
Ví dụ:
I have just come back home. (Tôi vừa mới về nhà.)
She has already finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập rồi.)
yet
Đặt ở cuối câu, thường dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn.
Ví dụ:
She hasn’t told me about you yet. (Cô ấy vẫn chưa kể với tôi về bạn.)
Have you eaten dinner yet? (Bạn đã ăn tối chưa?)
so far, recently, lately, up to now, up to this moment, in/for/during/over + the past/last + thời gian
Có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
I have seen this film recently. (Gần đây tôi đã xem bộ phim này.)
So far, we have achieved great results. (Cho đến nay, chúng tôi đã đạt được những kết quả tuyệt vời.)
Hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại
They have been married for 10 years.
Hành động vừa mới xảy ra (nhấn mạnh kết quả)
I have just broken my glasses.
Kinh nghiệm, trải nghiệm trong đời
I have never seen the Eiffel Tower.
Have you ever taken an IELTS exam?
Hành động đã hoàn thành nhưng thời điểm không xác định
She has written three books.
Thành tựu, kết quả quan trọng
Scientists have discovered a new planet.
Just / Recently / Lately → gần đây, vừa mới
👉 I have just finished my homework.
(Tôi vừa mới làm xong bài tập.)
Already → đã, rồi
👉 She has already left for school.
(Cô ấy đã đi học rồi.)
Before → trước đây
👉 I have tried sushi before.
(Tôi đã từng ăn sushi trước đây.)
Ever → đã từng
👉 Have you ever been to Japan?
(Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa?)
Never → chưa từng, không bao giờ
👉 He has never driven a car.
(Anh ấy chưa bao giờ lái xe hơi.)
For + quãng thời gian → trong khoảng thời gian
👉 They have lived here for 5 years.
(Họ đã sống ở đây 5 năm rồi.)
Since + mốc thời gian → từ khi
👉 I have studied English since 2020.
(Tôi học tiếng Anh từ năm 2020 đến nay.)
Yet → chưa (dùng trong câu phủ định & câu hỏi)
👉 I haven’t finished my assignment yet.
(Tôi vẫn chưa hoàn thành bài tập.)
👉 Have you eaten yet?
(Bạn ăn chưa?)
So far / Until now / Up to now / Up to the present → cho đến bây giờ
👉 We have completed three projects so far.
(Cho đến nay chúng tôi đã hoàn thành 3 dự án.)
Exercise 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành
I (never/see) __________ such a beautiful place.
She (work) __________ here since 2019.
They (just/finish) __________ their project.
We (not/decide) __________ where to go yet.
______ you ever (be) __________ abroad?
Exercise 2: Viết lại câu với thì hiện tại hoàn thành
The last time I met him was 2 years ago.
→ I haven’t ____________________________________________
He started learning English when he was 8.
→ He has ____________________________________________
This is the first time she has visited Da Nang.
→ She has never _____________________________________
Exercise 3: Hoàn thành câu
People _________ (quit) smoking to improve their health.
Eating too much _________ food can cause obesity.
A _________ lifestyle is dangerous for our health.
Doctors recommend a _________ diet with fruit and vegetables.
We should have regular medical _________.
Exercise 1
have never seen
has worked
have just finished
haven’t decided
Have … been
Exercise 2
I haven’t met him for 2 years.
He has learned English since he was 8.
She has never visited Da Nang before.
Exercise 3
quit
junk
sedentary
balanced
check-ups
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một trong những thì xuất hiện nhiều nhất trong IELTS. Khi luyện tập, bạn hãy:
Ghi nhớ công thức cơ bản.
Dùng timeline để phân biệt với thì quá khứ đơn.
Tự đặt câu gắn với trải nghiệm bản thân.
👉 Ở bài tiếp theo, chúng ta sẽ học về Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) để nối tiếp chuỗi ngữ pháp IELTS nhé!
Nếu bạn đang bắt đầu từ con số 0 hoặc đã học nhưng “dậm chân tại chỗ”, Envy English Center có thể đồng hành cùng bạn:
📞 Hotline: 028 7300 9677 / 0948 197 270 (Zalo)
🌐 Website: envyenglish.vn
📍 Địa chỉ: 46/5 Tân Cảng, Phường Thạnh Mỹ Tây, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Cảm ơn bạn đã gửi thông tin đến Envy English Center.
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm nhất khi có thể.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Bạn đang có một bài test chưa hoàn thành.
Bạn có muốn tiếp tục bài test đó không?
Bạn có chắc là muốn gửi bài test này không?
Số câu trả lời đúng/40
Số câu trả lời đúng/40
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thời gian làm bài kiểm tra đã hết.
Cảm ơn bạn đã cố gắng.