Chủ đề Environment (Môi trường) thường xuyên xuất hiện trong IELTS Speaking & Writing, đặc biệt là Writing Task 2.
Các đề thi hay xoay quanh biến đổi khí hậu, ô nhiễm, bảo vệ môi trường, năng lượng sạch…
Học trọn bộ 100 từ vựng IELTS về Environment sẽ giúp bạn:
📍 A. Các vấn đề môi trường
English |
Tiếng Việt |
Example |
pollution |
ô nhiễm |
Air pollution is a serious problem in big cities. |
air pollution |
ô nhiễm không khí |
Vehicles contribute greatly to air pollution. |
water pollution |
ô nhiễm nước |
Industrial waste causes severe water pollution. |
soil pollution |
ô nhiễm đất |
Soil pollution affects agriculture. |
noise pollution |
ô nhiễm tiếng ồn |
Noise pollution can harm people’s health. |
deforestation |
nạn phá rừng |
Deforestation leads to habitat loss. |
global warming |
hiện tượng nóng lên toàn cầu |
Global warming is caused by greenhouse gases. |
climate change |
biến đổi khí hậu |
Climate change threatens coastal areas. |
greenhouse effect |
hiệu ứng nhà kính |
The greenhouse effect increases Earth’s temperature. |
carbon footprint |
lượng khí thải CO2 |
We should reduce our carbon footprint by using bikes. |
📍 B. Nguồn tài nguyên & năng lượng
English |
Tiếng Việt |
Example |
natural resources |
tài nguyên thiên nhiên |
Natural resources are being overexploited. |
renewable energy |
năng lượng tái tạo |
Solar power is a source of renewable energy. |
non-renewable energy |
năng lượng không tái tạo |
Oil and gas are non-renewable energy sources. |
fossil fuels |
nhiên liệu hóa thạch |
Fossil fuels release a lot of CO2. |
solar power |
năng lượng mặt trời |
Solar power is clean and sustainable. |
wind power |
năng lượng gió |
Wind power is widely used in Europe. |
hydropower |
thủy điện |
Hydropower generates electricity from water. |
nuclear energy |
năng lượng hạt nhân |
Nuclear energy can be dangerous if not controlled. |
energy consumption |
tiêu thụ năng lượng |
We should reduce energy consumption at home. |
sustainable energy |
năng lượng bền vững |
Sustainable energy is key to fighting climate change. |
📍 C. Động vật & thiên nhiên
English |
Tiếng Việt |
Example |
biodiversity |
đa dạng sinh học |
Deforestation reduces biodiversity. |
endangered species |
loài có nguy cơ tuyệt chủng |
Tigers are endangered species. |
extinct species |
loài đã tuyệt chủng |
Dinosaurs are extinct species. |
wildlife |
động vật hoang dã |
Wildlife must be protected from hunters. |
ecosystem |
hệ sinh thái |
Pollution damages ecosystems. |
habitat |
môi trường sống |
Animals lose their habitat due to urbanization. |
marine life |
sinh vật biển |
Oil spills are harmful to marine life. |
conservation |
sự bảo tồn |
Conservation projects help save endangered animals. |
national park |
công viên quốc gia |
Many rare animals live in national parks. |
reforestation |
trồng rừng |
Reforestation helps fight climate change. |
📍 D. Hành động bảo vệ môi trường
English |
Tiếng Việt |
Example |
recycle |
tái chế |
We should recycle plastic bottles. |
reuse |
tái sử dụng |
Reuse bags instead of throwing them away. |
reduce waste |
giảm rác thải |
Reducing waste is everyone’s responsibility. |
eco-friendly |
thân thiện với môi trường |
Eco-friendly products are becoming popular. |
green lifestyle |
lối sống xanh |
A green lifestyle helps protect the Earth. |
renewable materials |
vật liệu tái tạo |
Bamboo is a renewable material. |
environmental awareness |
ý thức môi trường |
Schools should raise environmental awareness. |
sustainable development |
phát triển bền vững |
Sustainable development balances economy and environment. |
protect the environment |
bảo vệ môi trường |
Everyone should protect the environment. |
ban plastic bags |
cấm túi nhựa |
Some countries ban plastic bags in supermarkets. |
📍 E. Các cụm từ nâng cao
English |
Tiếng Việt |
Example |
environmental degradation |
suy thoái môi trường |
Industrialization causes environmental degradation. |
ecological balance |
cân bằng sinh thái |
Protecting forests maintains ecological balance. |
renewable sources |
nguồn tái tạo |
Wind and solar are renewable sources of energy. |
climate crisis |
khủng hoảng khí hậu |
The climate crisis is the biggest threat today. |
environmental protection |
bảo vệ môi trường |
Environmental protection should be a priority. |
waste management |
quản lý rác thải |
Good waste management reduces pollution. |
clean energy |
năng lượng sạch |
Clean energy is necessary for the future. |
environmental policy |
chính sách môi trường |
Governments must adopt stricter environmental policies. |
carbon emissions |
khí thải carbon |
Cars produce high carbon emissions. |
ecological footprint |
dấu chân sinh thái |
Reducing our ecological footprint is essential. |
3.1. Nhóm từ theo chủ đề nhỏ
Ví dụ: nhóm “năng lượng” → renewable energy, fossil fuels, solar power, wind power.
👉 Nhóm theo cụm (energy, pollution, wildlife, climate change…) để dễ hệ thống.
3.2. Học qua hình ảnh & infographic
Não dễ nhớ hơn khi gắn từ với hình ảnh (cây rừng, nhà máy điện, động vật).
👉 Có thể tự làm flashcards trên Quizlet/Anki kèm ảnh minh họa.
3.3. Viết mini essay
Chủ đề gợi ý: “What can individuals do to protect the environment?”
→ Dùng từ như: eco-friendly, recycle, carbon footprint, green lifestyle.
👉 Vừa luyện từ, vừa nâng Writing Task 2.
3.4. Thực hành Speaking Part 3
Câu hỏi: “Do you think governments should invest more in renewable energy?”
→ Trả lời mẫu: Yes, because renewable energy like solar and wind power helps reduce carbon emissions and tackle climate change.
👉 Luyện nói + ghi âm lại để chỉnh phát âm.
3.5. Lặp lại định kỳ (Spaced Repetition)
Ôn theo chu kỳ: 24h – 3 ngày – 7 ngày – 14 ngày.
👉 Kết hợp quiz nhỏ (tự viết câu, dịch ngược Anh–Việt, điền từ vào chỗ trống).
🎯 Mini Quiz – IELTS Vocabulary: Environment
Câu 1. “Deforestation” có nghĩa là gì?
a. Tái chế
b. Nạn phá rừng
c. Ô nhiễm nước
d. Nhiên liệu hóa thạch
Câu 2. Điền từ:
Solar power and wind power are types of ________ energy.
Câu 3. Từ nào KHÔNG thuộc nhóm “động vật & thiên nhiên”?
a. Habitat
b. Biodiversity
c. Conservation
d. Waste management
Câu 4. “Carbon footprint” là gì?
a. Lượng rác thải
b. Lượng khí thải CO2 cá nhân/tổ chức tạo ra
c. Dấu chân động vật
d. Lượng tài nguyên thiên nhiên
Câu 5. Điền từ vào chỗ trống:
Recycling and reusing are good ways to reduce ________.
Câu 6. “Marine life” dịch là:
a. Động vật hoang dã
b. Sinh vật biển
c. Thực vật trên cạn
d. Hệ sinh thái rừng
Câu 7. Which sentence is correct?
a. Fossil fuels are renewable energy.
b. Deforestation helps protect biodiversity.
c. Reforestation is the act of planting trees again.
d. Climate change has no impact on coastal cities.
Câu 8. Dịch sang tiếng Anh:
“Chính phủ nên đưa ra chính sách môi trường nghiêm ngặt hơn.”
Đáp án gợi ý:
1 – b
2 – renewable
3 – d
4 – b
5 – waste
6 – b
7 – c
8 – Governments should introduce stricter environmental policies.
Với 100 từ vựng IELTS chủ đề Environment, bạn đã có vốn từ phong phú để viết essay và trả lời Speaking.
👉 Ngày mai, chúng ta sẽ học tiếp Chủ đề 3 – Health (Sức khỏe).
📌 Nếu bạn đang bắt đầu từ con số 0 hoặc đã học nhưng “dậm chân tại chỗ”, Envy English Center có thể đồng hành cùng bạn:
Test trình độ miễn phí theo format IELTS để biết chính xác điểm mạnh – điểm yếu.
📞 Hotline: 028 7300 9677 / 0948 197 270 (Zalo)
🌐 Website: envyenglish.vn
📍 Địa chỉ: 46/5 Tân Cảng, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP.HCM
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Cảm ơn bạn đã gửi thông tin đến Envy English Center.
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm nhất khi có thể.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Bạn đang có một bài test chưa hoàn thành.
Bạn có muốn tiếp tục bài test đó không?
Bạn có chắc là muốn gửi bài test này không?
Số câu trả lời đúng/40
Số câu trả lời đúng/40
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thời gian làm bài kiểm tra đã hết.
Cảm ơn bạn đã cố gắng.