Travel & Tourism (Du lịch) là một trong những chủ đề quen thuộc và thú vị trong kỳ thi IELTS. Bạn có thể gặp trong:
Speaking Part 1 (nói về chuyến đi gần đây, điểm đến yêu thích)
Writing Task 2 (tác động của du lịch đến môi trường, văn hóa, kinh tế)
👉 Việc nắm chắc từ vựng về du lịch giúp bạn không chỉ làm bài thi tốt hơn mà còn dễ dàng áp dụng vào thực tế khi đi du lịch, viết review, hay trò chuyện với người nước ngoài.
|
English |
IPA |
Tiếng Việt |
Example sentence |
|
Tourist |
/ˈtʊə.rɪst/ |
Khách du lịch |
The city is crowded with tourists. |
|
Tourism |
/ˈtʊə.rɪ.zəm/ |
Du lịch |
Tourism boosts the local economy. |
|
Destination |
/ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ |
Điểm đến |
Ha Long Bay is a popular destination. |
|
Attraction |
/əˈtræk.ʃən/ |
Điểm tham quan |
The museum is the main attraction. |
|
Landmark |
/ˈlænd.mɑːk/ |
Công trình nổi tiếng |
Big Ben is a London landmark. |
|
Sightseeing |
/ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ |
Tham quan |
We went sightseeing in Rome. |
|
Travel agency |
/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒən.si/ |
Công ty du lịch |
She works at a travel agency. |
|
Tour guide |
/ˈtʊə ˌɡaɪd/ |
Hướng dẫn viên |
The tour guide spoke English well. |
|
Itinerary |
/aɪˈtɪn.ər.ər.i/ |
Hành trình |
The itinerary included three cities. |
|
Package tour |
/ˈpæk.ɪdʒ ˌtʊər/ |
Tour trọn gói |
We booked a package tour to Korea. |
|
Backpacker |
/ˈbækˌpæk.ər/ |
Khách du lịch ba lô |
Backpackers often stay in hostels. |
|
Hostel |
/ˈhɒs.təl/ |
Nhà nghỉ giá rẻ |
The hostel was cheap and clean. |
|
Hotel |
/həʊˈtel/ |
Khách sạn |
They stayed at a 5-star hotel. |
|
Resort |
/rɪˈzɔːt/ |
Khu nghỉ dưỡng |
We relaxed at a beach resort. |
|
Accommodation |
/əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ |
Chỗ ở |
The tour includes accommodation. |
|
Reservation |
/ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ |
Đặt chỗ |
I made a reservation online. |
|
Reception |
/rɪˈsep.ʃən/ |
Lễ tân |
Ask for help at the reception. |
|
Check-in |
/ˈtʃek.ɪn/ |
Nhận phòng |
We checked in at 2 p.m. |
|
Check-out |
/ˈtʃek.aʊt/ |
Trả phòng |
Check-out is before 11 a.m. |
|
Luggage |
/ˈlʌɡ.ɪdʒ/ |
Hành lý |
My luggage was too heavy. |
|
Suitcase |
/ˈsuːt.keɪs/ |
Va li |
He packed two suitcases. |
|
Passport |
/ˈpɑːs.pɔːt/ |
Hộ chiếu |
Don’t forget your passport. |
|
Visa |
/ˈviː.zə/ |
Thị thực |
She applied for a tourist visa. |
|
Customs |
/ˈkʌs.təmz/ |
Hải quan |
They were stopped at customs. |
|
Immigration |
/ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ |
Nhập cảnh |
Immigration was quick. |
|
Security check |
/sɪˈkjʊə.rə.ti tʃek/ |
Kiểm tra an ninh |
Security check took 20 minutes. |
|
Boarding pass |
/ˈbɔː.dɪŋ ˌpɑːs/ |
Thẻ lên máy bay |
Show your boarding pass at the gate. |
|
Gate |
/ɡeɪt/ |
Cổng sân bay |
Our flight leaves from gate 5. |
|
Departure |
/dɪˈpɑː.tʃər/ |
Khởi hành |
The departure was delayed. |
|
Arrival |
/əˈraɪ.vəl/ |
Đến nơi |
The arrival time is 9 p.m. |
|
Delay |
/dɪˈleɪ/ |
Trì hoãn |
The flight was delayed again. |
|
Cancel |
/ˈkæn.səl/ |
Hủy |
They cancelled the trip. |
|
Flight |
/flaɪt/ |
Chuyến bay |
The flight takes 2 hours. |
|
Airline |
/ˈeə.laɪn/ |
Hãng hàng không |
Qatar Airways is a good airline. |
|
Pilot |
/ˈpaɪ.lət/ |
Phi công |
The pilot greeted passengers. |
|
Cabin crew |
/ˈkæb.ɪn ˌkruː/ |
Tiếp viên |
The cabin crew served drinks. |
|
Passenger |
/ˈpæs.ɪn.dʒər/ |
Hành khách |
The passengers boarded quickly. |
|
Journey |
/ˈdʒɜː.ni/ |
Hành trình |
The bus journey was long. |
|
Trip |
/trɪp/ |
Chuyến đi |
They went on a school trip. |
|
Travel |
/ˈtræv.əl/ |
Du lịch |
I love to travel abroad. |
|
Excursion |
/ɪkˈskɜː.ʃən/ |
Chuyến tham quan |
We took a boat excursion. |
|
Voyage |
/ˈvɔɪ.ɪdʒ/ |
Chuyến đi xa |
The voyage took two weeks. |
|
Cruise |
/kruːz/ |
Du lịch bằng tàu |
They went on a cruise. |
|
Holiday |
/ˈhɒl.ɪ.deɪ/ |
Kỳ nghỉ |
We had a holiday in Spain. |
|
Vacation |
/veɪˈkeɪ.ʃən/ |
Kỳ nghỉ (Mỹ) |
She is on vacation now. |
|
Getaway |
/ˈɡet.ə.weɪ/ |
Chuyến đi ngắn |
They planned a weekend getaway. |
|
Adventure |
/ədˈven.tʃər/ |
Phiêu lưu |
Hiking was a great adventure. |
|
Hiking |
/ˈhaɪ.kɪŋ/ |
Leo núi |
They enjoy hiking in the Alps. |
|
Camping |
/ˈkæm.pɪŋ/ |
Cắm trại |
We went camping by the river. |
|
Safari |
/səˈfɑː.ri/ |
Du lịch hoang dã |
They went on a safari in Africa. |
|
Expedition |
/ˌek.spəˈdɪʃ.ən/ |
Chuyến thám hiểm |
The expedition lasted 3 months. |
|
Trekking |
/ˈtrek.ɪŋ/ |
Đi bộ đường dài |
Trekking in Nepal is popular. |
|
Mountaineering |
/ˌmaʊn.tɪˈnɪə.rɪŋ/ |
Leo núi chuyên nghiệp |
He loves mountaineering. |
|
Road trip |
/ˈrəʊd ˌtrɪp/ |
Du lịch bằng ô tô |
They went on a road trip across the US. |
|
Map |
/mæp/ |
Bản đồ |
He looked at the map. |
|
Compass |
/ˈkʌm.pəs/ |
La bàn |
A compass helps with directions. |
|
Souvenir |
/ˌsuː.vəˈnɪər/ |
Quà lưu niệm |
I bought a souvenir. |
|
Local cuisine |
/ˈləʊ.kəl kwɪˈziːn/ |
Ẩm thực địa phương |
We tried local cuisine. |
|
Street food |
/ˈstriːt fuːd/ |
Đồ ăn đường phố |
Street food is delicious. |
|
Culture shock |
/ˈkʌl.tʃər ʃɒk/ |
Sốc văn hóa |
He had culture shock in Japan. |
|
Jet lag |
/ˈdʒet ˌlæɡ/ |
Mệt lệch múi giờ |
She had jet lag after the flight. |
|
Travel insurance |
/ˈtræv.əl ɪnˌʃʊə.rəns/ |
Bảo hiểm du lịch |
Travel insurance is important. |
|
Budget travel |
/ˈbʌdʒ.ɪt ˈtræv.əl/ |
Du lịch tiết kiệm |
Students often choose budget travel. |
|
Sustainable tourism |
/səˈsteɪ.nə.bəl ˈtʊə.rɪ.zəm/ |
Du lịch bền vững |
Sustainable tourism protects nature. |
|
Ecotourism |
/ˈiː.kəʊˌtʊə.rɪ.zəm/ |
Du lịch sinh thái |
Ecotourism is growing. |
|
Cultural heritage |
/ˈkʌl.tʃər.əl ˈher.ɪ.tɪdʒ/ |
Di sản văn hóa |
Angkor Wat is cultural heritage. |
|
Monument |
/ˈmɒn.jʊ.mənt/ |
Đài tưởng niệm |
They visited a war monument. |
|
Temple |
/ˈtem.pəl/ |
Ngôi đền |
The temple is ancient. |
|
Museum |
/mjuːˈziː.əm/ |
Bảo tàng |
The museum is free on Sunday. |
|
Gallery |
/ˈɡæl.ər.i/ |
Phòng trưng bày |
She visited an art gallery. |
|
Festival |
/ˈfes.tɪ.vəl/ |
Lễ hội |
The lantern festival was beautiful. |
|
Carnival |
/ˈkɑː.nɪ.vəl/ |
Lễ hội hóa trang |
Rio Carnival is famous. |
|
Parade |
/pəˈreɪd/ |
Cuộc diễu hành |
The parade was colorful. |
|
Traditional dance |
/trəˈdɪʃ.ən.əl dæns/ |
Điệu nhảy truyền thống |
We watched a traditional dance. |
|
Folklore |
/ˈfəʊk.lɔːr/ |
Văn hóa dân gian |
Folklore tells old stories. |
|
Hospitality |
/ˌhɒs.pɪˈtæl.ə.ti/ |
Lòng hiếu khách |
Their hospitality was amazing. |
|
Host family |
/həʊst ˈfæm.ɪ.li/ |
Gia đình bản xứ |
She stayed with a host family. |
|
Foreign exchange |
/ˌfɒr.ən ɪksˈtʃeɪndʒ/ |
Trao đổi văn hóa |
He joined a foreign exchange program. |
|
Travel blogger |
/ˈtræv.əl ˌblɒɡ.ər/ |
Người viết blog du lịch |
She is a famous travel blogger. |
|
Digital nomad |
/ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈnəʊ.mæd/ |
Người làm việc online khi du lịch |
Many digital nomads live in Bali. |
|
Homestay |
/ˈhəʊm.steɪ/ |
Ở nhà dân |
Homestay is cheaper than hotels. |
|
Couchsurfing |
/ˈkaʊtʃ.sɜːfɪŋ/ |
Ở nhờ miễn phí |
He traveled with couchsurfing. |
|
Airbnb |
/ˈeər.biːˈɛn.biː/ |
Thuê phòng qua Airbnb |
We booked an Airbnb apartment. |
|
Road map |
/ˈrəʊd ˌmæp/ |
Bản đồ đường đi |
The driver used a road map. |
|
Tourist trap |
/ˈtʊə.rɪst træp/ |
Điểm du lịch “chặt chém” |
That market is a tourist trap. |
|
Peak season |
/piːk ˈsiː.zən/ |
Mùa cao điểm |
Hotels are expensive in peak season. |
|
Off-season |
/ˌɒfˈsiː.zən/ |
Mùa thấp điểm |
We traveled in the off-season. |
|
Travel buddy |
/ˈtræv.əl ˌbʌd.i/ |
Bạn đồng hành |
She is my travel buddy. |
|
Globe-trotter |
/ˈɡləʊb ˌtrɒt.ər/ |
Người đi du lịch khắp nơi |
He is a real globe-trotter. |
|
Wanderlust |
/ˈwɒn.də.lʌst/ |
Đam mê xê dịch |
She has a strong wanderlust. |
|
Scenic view |
/ˈsiː.nɪk vjuː/ |
Quang cảnh đẹp |
The hotel has a scenic view. |
|
Landscape |
/ˈlænd.skeɪp/ |
Phong cảnh |
The landscape was breathtaking. |
|
Seaside |
/ˈsiː.saɪd/ |
Bờ biển |
They went to the seaside. |
|
Coastline |
/ˈkəʊst.laɪn/ |
Đường bờ biển |
Vietnam has a long coastline. |
|
Island |
/ˈaɪ.lənd/ |
Hòn đảo |
We stayed on a small island. |
|
Tropical |
/ˈtrɒp.ɪ.kəl/ |
Nhiệt đới |
They love tropical beaches. |
|
Desert |
/ˈdez.ət/ |
Sa mạc |
They rode camels in the desert. |
|
Glacier |
/ˈɡlæs.i.ər/ |
Sông băng |
The glacier is melting. |
|
National park |
/ˈnæʃ.ən.əl pɑːk/ |
Công viên quốc gia |
Yellowstone is a national park. |

Học qua trải nghiệm thật: Hãy nhớ lại một chuyến đi của bạn và viết nhật ký ngắn, dùng từ vựng như destination, accommodation, souvenir.
Tạo flashcards: Chia nhóm từ vựng theo “sân bay”, “khách sạn”, “hoạt động du lịch” để ôn dễ dàng.
Viết mini essay: Đề gợi ý: “Do you think international tourism is more beneficial or harmful?”.
Part 1: “Do you like travelling?”
Part 2: “Describe a memorable trip”
Part 3: “How does tourism affect the environment?”
Câu 1. “Itinerary” có nghĩa là gì?
a. Vé máy bay
b. Hành trình
c. Khách sạn
d. Hướng dẫn viên
Câu 2. Điền từ:
She bought a ________ to remember her trip. (quà lưu niệm)
Câu 3. “Jet lag” chỉ tình huống nào?
a. Lạc hành lý
b. Mệt mỏi do lệch múi giờ
c. Đặt phòng khách sạn
d. Hủy chuyến bay
Câu 4. Dịch sang tiếng Anh:
“Chúng tôi đã đi tham quan các điểm nổi tiếng ở Hà Nội.”
👉 Gợi ý đáp án:
1 – b
2 – souvenir
3 – b
4 – We went sightseeing at famous attractions in Hanoi.
Chủ đề Travel & Tourism (Du lịch) không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ IELTS mà còn cực kỳ hữu ích trong đời sống thực tế. Khi nắm chắc 100 từ vựng này, bạn sẽ:
Tự tin trong Speaking khi nói về chuyến đi, văn hóa, trải nghiệm.
Viết mạch lạc trong Writing về tác động của du lịch đến môi trường, kinh tế, văn hóa.
Đọc hiểu nhanh hơn các bài báo, tài liệu về du lịch quốc tế.
Quan trọng nhất, bạn còn trang bị cho mình kiến thức để trải nghiệm thế giới phong phú hơn.
👉 Ngày mai, chúng ta sẽ tiếp tục với Ngày 7 – Culture & Art (Văn hóa & Nghệ thuật) – một chủ đề vừa mang tính học thuật, vừa nhiều cảm hứng sáng tạo.
Nếu bạn đang bắt đầu từ con số 0 hoặc đã học nhưng “dậm chân tại chỗ”, Envy English Center có thể đồng hành cùng bạn:
📞 Hotline: 028 7300 9677 / 0948 197 270 (Zalo)
🌐 Website: envyenglish.vn
📍 Địa chỉ: 46/5 Tân Cảng, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP.HCM

Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Cảm ơn bạn đã gửi thông tin đến Envy English Center.
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm nhất khi có thể.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Bạn đang có một bài test chưa hoàn thành.
Bạn có muốn tiếp tục bài test đó không?
Bạn có chắc là muốn gửi bài test này không?
Số câu trả lời đúng/40
Số câu trả lời đúng/40
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thời gian làm bài kiểm tra đã hết.
Cảm ơn bạn đã cố gắng.