Chủ đề Work & Business (Công việc & Kinh doanh) cực kỳ phổ biến trong IELTS. Bạn có thể gặp trong Speaking Part 1 (công việc hiện tại, nghề mơ ước), Writing Task 2 (ảnh hưởng của công việc, thất nghiệp, kinh tế), hoặc Reading/Listening (bài báo kinh tế, thị trường việc làm).
👉 Nắm chắc từ vựng IELTS về Work & Business sẽ giúp bạn nói và viết trôi chảy hơn, đồng thời “ghi điểm” từ vựng học thuật với giám khảo.
|
English |
IPA |
Tiếng Việt |
Example sentence |
|
Employee |
/ɪmˈplɔɪ.iː/ |
Nhân viên |
The company has over 500 employees. |
|
Employer |
/ɪmˈplɔɪ.ər/ |
Người tuyển dụng |
The employer offers flexible working hours. |
|
Colleague |
/ˈkɒl.iːɡ/ |
Đồng nghiệp |
She gets along well with her colleagues. |
|
Manager |
/ˈmæn.ɪ.dʒər/ |
Quản lý |
The manager held a weekly meeting. |
|
Supervisor |
/ˈsuː.pə.vaɪ.zər/ |
Người giám sát |
He works under a strict supervisor. |
|
Internship |
/ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/ |
Thực tập |
She completed a three-month internship at a bank. |
|
Vacancy |
/ˈveɪ.kən.si/ |
Vị trí tuyển dụng |
There are several job vacancies in this department. |
|
Recruitment |
/rɪˈkruːt.mənt/ |
Tuyển dụng |
Recruitment is a lengthy process. |
|
Promotion |
/prəˈməʊ.ʃən/ |
Thăng chức |
He received a promotion last year. |
|
Resignation |
/ˌrez.ɪɡˈneɪ.ʃən/ |
Từ chức |
Her sudden resignation shocked everyone. |
|
Salary |
/ˈsæl.ər.i/ |
Lương |
The average salary has increased. |
|
Wage |
/weɪdʒ/ |
Tiền công |
Workers demand higher wages. |
|
Income |
/ˈɪn.kʌm/ |
Thu nhập |
His main source of income is teaching. |
|
Bonus |
/ˈbəʊ.nəs/ |
Tiền thưởng |
Staff received a year-end bonus. |
|
Commission |
/kəˈmɪʃ.ən/ |
Hoa hồng |
Salespeople earn commission on each sale. |
|
Overtime |
/ˈəʊ.və.taɪm/ |
Làm thêm giờ |
He is paid extra for working overtime. |
|
Freelance |
/ˈfriː.lɑːns/ |
Làm tự do |
She works as a freelance designer. |
|
Self-employed |
/ˌself.ɪmˈplɔɪd/ |
Tự kinh doanh |
Many people prefer being self-employed. |
|
Entrepreneur |
/ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ |
Doanh nhân |
Entrepreneurs drive innovation. |
|
Start-up |
/ˈstɑːt.ʌp/ |
Công ty khởi nghiệp |
The start-up is attracting investors. |
|
Corporation |
/ˌkɔː.pəˈreɪ.ʃən/ |
Tập đoàn |
Multinational corporations operate worldwide. |
|
Enterprise |
/ˈen.tə.praɪz/ |
Doanh nghiệp |
The new enterprise focuses on technology. |
|
Business partner |
/ˈbɪz.nəs ˈpɑːt.nər/ |
Đối tác kinh doanh |
They are business partners in a café. |
|
Negotiation |
/nɪˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ |
Đàm phán |
The negotiation lasted two hours. |
|
Contract |
/ˈkɒn.trækt/ |
Hợp đồng |
They signed a two-year contract. |
|
Deadline |
/ˈded.laɪn/ |
Hạn chót |
The project deadline is next Monday. |
|
Target |
/ˈtɑː.ɡɪt/ |
Mục tiêu |
The team met their sales targets. |
|
Productivity |
/ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ɪ.ti/ |
Năng suất |
Technology increases productivity. |
|
Efficiency |
/ɪˈfɪʃ.ən.si/ |
Hiệu quả |
Efficiency is key to success. |
|
Profit |
/ˈprɒf.ɪt/ |
Lợi nhuận |
The company made a huge profit. |
|
Revenue |
/ˈrev.ən.juː/ |
Doanh thu |
Revenue grew by 20% last year. |
|
Investment |
/ɪnˈvest.mənt/ |
Đầu tư |
He made a big investment in real estate. |
|
Shareholder |
/ˈʃeəˌhəʊl.dər/ |
Cổ đông |
Shareholders expect higher returns. |
|
Market share |
/ˈmɑː.kɪt ˌʃeər/ |
Thị phần |
The brand dominates the market share. |
|
Consumer |
/kənˈsjuː.mər/ |
Người tiêu dùng |
Consumers demand better quality. |
|
Customer service |
/ˈkʌs.tə.mər ˌsɜː.vɪs/ |
Dịch vụ khách hàng |
Good customer service builds loyalty. |
|
Marketing |
/ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ |
Tiếp thị |
Marketing campaigns boost sales. |
|
Advertisement |
/ədˈvɜː.tɪs.mənt/ |
Quảng cáo |
The advertisement went viral online. |
|
Brand |
/brænd/ |
Thương hiệu |
Apple is a global brand. |
|
Networking |
/ˈnet.wɜː.kɪŋ/ |
Mạng lưới quan hệ |
Networking helps find job opportunities. |
|
Career path |
/kəˈrɪə ˌpɑːθ/ |
Con đường sự nghiệp |
She has chosen a career path in law. |
|
Work-life balance |
/ˌwɜːk.laɪf ˈbæl.əns/ |
Cân bằng công việc – cuộc sống |
Work-life balance is important for health. |
|
Job satisfaction |
/ˌdʒɒb sæt.ɪsˈfæk.ʃən/ |
Sự hài lòng trong công việc |
High job satisfaction reduces turnover. |
|
Unemployment |
/ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ |
Thất nghiệp |
Youth unemployment is a serious issue. |
|
Workplace |
/ˈwɜːk.pleɪs/ |
Nơi làm việc |
The workplace atmosphere is friendly. |
|
Office politics |
/ˈɒf.ɪs ˌpɒl.ɪ.tɪks/ |
Chính trị công sở |
Office politics can be stressful. |
|
Teamwork |
/ˈtiːm.wɜːk/ |
Làm việc nhóm |
Teamwork leads to better results. |
|
Leadership |
/ˈliː.də.ʃɪp/ |
Khả năng lãnh đạo |
Leadership skills are highly valued. |
|
Responsibility |
/rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/ |
Trách nhiệm |
He takes responsibility for his mistakes. |
|
Task |
/tɑːsk/ |
Nhiệm vụ |
She completed the assigned task. |
|
Project |
/ˈprɒdʒ.ekt/ |
Dự án |
The project will take six months. |
|
Meeting |
/ˈmiː.tɪŋ/ |
Cuộc họp |
The meeting started at 9 a.m. |
|
Agenda |
/əˈdʒen.də/ |
Chương trình họp |
The first agenda item is sales. |
|
Business trip |
/ˈbɪz.nəs ˌtrɪp/ |
Chuyến công tác |
He went on a business trip to Japan. |
|
Conference |
/ˈkɒn.fər.əns/ |
Hội nghị |
The annual conference takes place in May. |
|
Presentation |
/ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ |
Bài thuyết trình |
She gave a presentation on marketing. |
|
Report |
/rɪˈpɔːt/ |
Báo cáo |
He submitted the monthly report. |
|
Deadline-driven |
/ˈded.laɪn ˌdrɪv.ən/ |
Bị thúc đẩy bởi hạn chót |
She is very deadline-driven. |
|
Workload |
/ˈwɜːk.ləʊd/ |
Khối lượng công việc |
His workload is very heavy. |
|
Flexible hours |
/ˈflek.sə.bəl ˌaʊərz/ |
Giờ làm linh hoạt |
The company offers flexible hours. |
|
Part-time |
/ˌpɑːt ˈtaɪm/ |
Bán thời gian |
Many students work part-time. |
|
Full-time |
/ˌfʊl ˈtaɪm/ |
Toàn thời gian |
He works full-time at a bank. |
|
Pension |
/ˈpen.ʃən/ |
Lương hưu |
Retired workers receive pensions. |
|
Strike |
/straɪk/ |
Đình công |
Workers went on strike over low pay. |
|
Union |
/ˈjuː.ni.ən/ |
Công đoàn |
The union negotiated better benefits. |
|
Redundancy |
/rɪˈdʌn.dən.si/ |
Sa thải |
The company announced redundancies. |
|
Recruitment agency |
/rɪˈkruːt.mənt ˌeɪ.dʒən.si/ |
Công ty tuyển dụng |
A recruitment agency helped her get a job. |
|
Human resources (HR) |
/ˌhjuː.mən rɪˈzɔː.sɪz/ |
Nhân sự |
HR manages employee relations. |
|
Executive |
/ɪɡˈzek.jʊ.tɪv/ |
Giám đốc điều hành |
The executive approved the plan. |
|
Board of directors |
/ˌbɔːd əv daɪˈrek.təz/ |
Hội đồng quản trị |
The board meets quarterly. |
|
CEO (Chief Executive Officer) |
/ˌsiː.iːˈəʊ/ |
Giám đốc điều hành |
The CEO announced a new strategy. |
|
Business strategy |
/ˈbɪz.nəs ˌstræt.ə.dʒi/ |
Chiến lược kinh doanh |
They developed a new business strategy. |
|
Merger |
/ˈmɜː.dʒər/ |
Sáp nhập |
The two companies merged last year. |
|
Acquisition |
/ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən/ |
Mua lại |
The firm made a major acquisition. |
|
Bankruptcy |
/ˈbæŋ.krəpt.si/ |
Phá sản |
The company declared bankruptcy. |
|
Economic growth |
/ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ˌɡrəʊθ/ |
Tăng trưởng kinh tế |
Economic growth is slowing down. |
|
Financial crisis |
/faɪˌnæn.ʃəl ˈkraɪ.sɪs/ |
Khủng hoảng tài chính |
The 2008 financial crisis was severe. |
|
Globalization |
/ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ |
Toàn cầu hóa |
Globalization affects business worldwide. |
|
Outsourcing |
/ˈaʊt.sɔː.sɪŋ/ |
Thuê ngoài |
Many firms outsource production. |
|
Supply chain |
/səˈplaɪ ˌtʃeɪn/ |
Chuỗi cung ứng |
COVID-19 disrupted the global supply chain. |
|
Logistics |
/ləˈdʒɪs.tɪks/ |
Hậu cần |
Logistics is vital in e-commerce. |
|
Retail |
/ˈriː.teɪl/ |
Bán lẻ |
Retail sales increased last month. |
|
Wholesale |
/ˈhəʊl.seɪl/ |
Bán buôn |
The company supplies goods wholesale. |
|
Productivity tools |
/ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ɪ.ti tuːlz/ |
Công cụ năng suất |
Email is a basic productivity tool. |
|
Business ethics |
/ˈbɪz.nəs ˈeθ.ɪks/ |
Đạo đức kinh doanh |
Business ethics build trust. |
|
CSR (Corporate social responsibility) |
/ˌkɔː.pər.ət ˌsəʊ.ʃəl rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/ |
Trách nhiệm xã hội DN |
CSR improves company reputation. |

3.1 Học theo tình huống thực tế
Viết đoạn văn ngắn mô tả công việc hiện tại, nghề mơ ước hoặc công ty lý tưởng. Cố gắng dùng từ như salary, promotion, career path, job satisfaction.
3.2 Chia nhóm và dùng flashcards
Tách từ vựng theo nhóm nhỏ (career, salary, business, workplace) và ôn nhanh bằng flashcards hoặc app Quizlet.
3.3 Viết mini essay
Luyện với đề quen thuộc như “Do you think job satisfaction is more important than a high salary?”. Thử dùng ít nhất 10–15 từ vừa học.
3.4 Thực hành Speaking
Part 1: “Do you work or study?”
Part 3: “What makes a successful business?”
Khi trả lời, thay từ đơn giản bằng từ học thuật hơn (supportive supervisor, stable income).
Câu 1. “Entrepreneur” nghĩa là gì?
a. Nhân viên
b. Doanh nhân
c. Giám đốc nhân sự
d. Khách hàng
Câu 2. Điền từ:
She received a ________ after five years of hard work. (thăng chức)
Câu 3. Từ nào KHÔNG thuộc nhóm “lương & thu nhập”?
a. Salary
b. Bonus
c. Deadline
d. Commission
Câu 4. “Work-life balance” có nghĩa là:
a. Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
b. Làm việc ban ngày và ban đêm
c. Có nhiều công việc cùng lúc
d. Không hài lòng với công việc
Câu 5. Dịch sang tiếng Anh:
“Anh ấy quyết định tự kinh doanh để có nhiều tự do hơn.”
Đáp án gợi ý:
1 – b
2 – promotion
3 – c
4 – a
5 – He decided to be self-employed to have more freedom.
Chủ đề Work & Business (Công việc & Kinh doanh) vừa quen thuộc vừa rộng lớn, giúp bạn có nhiều ý tưởng và vốn từ học thuật để áp dụng trong kỳ thi IELTS. Khi nắm chắc 100 từ vựng này, bạn sẽ:
Tự tin viết IELTS Writing Task 2 về thất nghiệp, cân bằng công việc – cuộc sống, toàn cầu hóa.
Nói mạch lạc trong Speaking Part 1 & 3, từ việc chia sẻ nghề nghiệp đến bàn luận về kinh tế toàn cầu.
Đọc hiểu nhanh các bài báo về kinh tế, kinh doanh, việc làm.
Áp dụng ngay vào thực tế: từ workload đến entrepreneurship, những từ này đều hiện diện trong đời sống hàng ngày.
👉 Tiếp tục học đều mỗi ngày, bạn sẽ nhanh chóng sở hữu 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề, giúp nâng band điểm và mở rộng hiểu biết xã hội.
Ngày mai, chúng ta sẽ đến với Ngày 6 – Travel & Tourism (Du lịch) – một chủ đề thú vị, gần gũi và rất hay ra trong IELTS.
Nếu bạn đang bắt đầu từ con số 0 hoặc đã học nhưng “dậm chân tại chỗ”, Envy English Center có thể đồng hành cùng bạn:
📞 Hotline: 028 7300 9677 / 0948 197 270 (Zalo)
🌐 Website: envyenglish.vn
📍 Địa chỉ: 46/5 Tân Cảng, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP.HCM

Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Cảm ơn bạn đã gửi thông tin đến Envy English Center.
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm nhất khi có thể.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Bạn đang có một bài test chưa hoàn thành.
Bạn có muốn tiếp tục bài test đó không?
Bạn có chắc là muốn gửi bài test này không?
Số câu trả lời đúng/40
Số câu trả lời đúng/40
Thông tin gửi đi không thành công, vui lòng thử lại sau.
Nếu bạn cần liên hệ gấp, vui lòng gọi hotline
02873009677
Thời gian làm bài kiểm tra đã hết.
Cảm ơn bạn đã cố gắng.