Tin Tức

Present Simple Tense – Thì Hiện Tại Đơn trong tiếng Anh
thumbnail

1. Định nghĩa thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) là một thì cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh, được dùng để diễn tả những hành động lặp đi lặp lại, thói quen hằng ngày, sự việc xảy ra thường xuyên hoặc các sự thật hiển nhiên, không thay đổi theo thời gian.

Bên cạnh đó, thì hiện tại đơn còn được sử dụng để miêu tả lịch trình, kế hoạch cố định (như giờ tàu xe, chuyến bay, thời khóa biểu) và các trạng thái chung đang tồn tại ở hiện tại.

Ví dụ:

  • I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
  • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)

👉 Để nắm vững thì hiện tại đơn, bạn cần ghi nhớ công thức cơ bản, sau đó luyện tập với ví dụ thực tế để hình thành phản xạ.


2. Công thức thì hiện tại đơn

Cấu trúc

Công thức

Ví dụ

Giải thích

Khẳng định

S + V(s/es) + O

She goes to school every day.

Động từ thêm -s vì chủ ngữ là she.

Phủ định

S + do/does + not + V + O

They do not play football on Mondays.

Dùng do not (don’t) cho chủ ngữ số nhiều.

Nghi vấn

Do/Does + S + V + O?

Does he like coffee?

Đưa do/does lên đầu câu để hỏi.

Những lưu ý quan trọng về thì hiện tại đơn

- Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he, she, it) → động từ phải thêm -s/-es

Ví dụ: She likes music. / It rains a lot in summer.

- Động từ tận cùng bằng -o, -ch, -sh, -x, -ss, -z → thêm -es ở ngôi thứ ba số ít.

Ví dụ: He goes to work. / She watches TV.

- Động từ tận cùng bằng -y:

Nếu trước -yphụ âm → đổi -y thành -ies.
Ví dụ: study → studies, fly → flies.

Nếu trước -ynguyên âm (a, e, i, o, u) → chỉ thêm -s.
Ví dụ:  play → plays, enjoy → enjoys.

- Trợ động từ “do/does” chỉ dùng để hỗ trợ trong câu phủ định hoặc nghi vấn, không mang nghĩa riêng.

Ví dụ: Does she like pizza? (ở đây “does” chỉ để hỏi, không dịch thành “làm”).

- Một số động từ bất quy tắc không theo quy tắc thêm “-s/-es”.

Ví dụ: have → has, do → does, go → goes.


3. Cách dùng thì hiện tại đơn

Cách dùng

Ví dụ

Giải thích

Diễn tả thói quen, hành động lặp lại

I get up at 6 a.m. every day.

“Every day” cho thấy hành động diễn ra thường xuyên.

Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý

The sun rises in the east.

Đây là quy luật tự nhiên, luôn đúng.

Diễn tả lịch trình, thời gian cố định

The train leaves at 7 p.m.

Lịch trình tàu chạy là cố định, không thay đổi.

Miêu tả nghề nghiệp hoặc thói quen sống

My father works in a bank.

Công việc của bố là sự thật hiển nhiên, ổn định.


4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Nhóm từ thường gặp

Ví dụ minh họa

Giải thích

Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, never

She always reads books before sleeping.

“Always” cho thấy hành động lặp lại đều đặn.

Cụm từ chỉ thời gian: every day, every week, every month

We play football every weekend.

“Every weekend” → hành động định kỳ.

Cụm từ chỉ thời điểm cụ thể: in the morning, at night, on Mondays

I usually drink coffee in the morning.

“In the morning” nhấn mạnh thói quen theo khung giờ.

=> Khi thấy những từ/cụm từ trên trong câu, khả năng cao đó là thì hiện tại đơn.


5. Ví dụ minh họa thì hiện tại đơn

  • I usually drink coffee in the morning.
  • My father works in a bank.
  • The Earth moves around the Sun.
  • We play football every weekend.
  • Does she go to the gym after work?
  • Students often use laptops in the library.
  • My best friend lives in New York.

6. Mini Quiz – Điền động từ đúng

Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn:

  1. She ___ (watch) TV every evening.
  2. They ___ (not / like) fast food.
  3. My brother ___ (play) football on Sundays.
  4. ___ you ___ (study) English every day?
  5. The bus ___ (arrive) at 7:30 a.m.

Đáp án chi tiết:

  1. watches → chủ ngữ she, động từ thêm -es.
  2. do not like → chủ ngữ they (số nhiều) → dùng do not.
  3. plays → chủ ngữ my brother (số ít) → động từ thêm -s.
  4. Do … study → dùng do cho chủ ngữ you.
  5. arrives → chủ ngữ the bus (số ít) → động từ thêm -s.

7. Tips học thì hiện tại đơn hiệu quả

  • Học qua ví dụ thực tế: Xem báo BBC, CNN hoặc video ngắn trên YouTube để bắt gặp thì hiện tại đơn trong ngữ cảnh.
  • Tự đặt câu hằng ngày: Viết 5 câu nói về thói quen của chính mình, ví dụ: I go to the gym on Mondays.
  • Flashcards: Một mặt ghi cấu trúc, mặt còn lại ghi ví dụ thực tế.
  • Luyện nói với bạn bè: Thực hành hỏi – đáp về thói quen, công việc, sở thích.
  • Ôn theo chu kỳ (Spaced Repetition): Ôn lại sau 1 ngày – 3 ngày – 7 ngày để ghi nhớ lâu.

8. Kết luận 

Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) dễ nhưng rất quan trọng trong tiếng Anh. Nếu bạn nắm chắc công thức, dấu hiệu và cách dùng, bạn có thể tự tin miêu tả thói quen, lịch trình, sự thật hiển nhiên trong đời sống. 👉 Hãy luyện tập đều đặn, đặt câu mỗi ngày và thực hành trong giao tiếp để biến thì này thành phản xạ tự nhiên. viết gth ngày 2 học hiện tại tiếp diễn

Ngày 2, chúng ta sẽ học thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) – dùng để diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói, hoặc sự việc tạm thời trong hiện tại. Đây là thì giúp bạn nói về “những gì đang diễn ra bây giờ”.


Nếu bạn đang bắt đầu từ con số 0 hoặc đã học nhưng “dậm chân tại chỗ”, Envy English Center có thể đồng hành cùng bạn:

  • Test trình độ miễn phí theo format IELTS để biết chính xác điểm mạnh – điểm yếu.
  • Nhận lộ trình học cá nhân hóa từ 0 → 6.5+, phù hợp tốc độ và mục tiêu.
  • Trực tiếp học với giáo viên IELTS 8.0+, chuyên “gỡ rối” Speaking & Writing – hai kỹ năng khó nâng band nhất.
  • Đặc biệt, khi đăng ký trong tuần này, bạn được tặng bộ từ vựng chuẩn IELTS band 7+.

📞 Hotline: 028 7300 9677 / 0948 197 270 (Zalo)
🌐 Website: envyenglish.vn
📍 Địa chỉ: 46/5 Tân Cảng, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP.HCM

to-top