Tin Tức

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) – Cách dùng, Công thức, Ví dụ chi tiết
thumbnail

1. Giới thiệu

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc những kế hoạch trong tương lai gần. Nắm vững thì này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh.


2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn

Loại câu

Công thức

Ví dụ

Khẳng định

S + am/is/are + V-ing

She is reading a book now.

Phủ định

S + am/is/are + not + V-ing

They are not watching TV.

Nghi vấn

Am/Is/Are + S + V-ing?

Are you studying English?

 


3. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

  1. Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói
    • She is talking on the phone.
    • I am writing an email now.
  2. Diễn tả hành động xảy ra xung quanh hiện tại (không nhất thiết đúng lúc nói)
    • I am learning French this semester.
  3. Diễn tả kế hoạch đã sắp xếp cho tương lai gần
    • We are meeting our teacher tomorrow.
  4. Nhấn mạnh sự thay đổi, phát triển
    • The weather is getting colder.

4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Một số trạng từ, cụm từ thường đi kèm:

  • now, right now, at the moment, at present, currently, today, this week, look!, listen!

Ví dụ: Look! The children are playing in the yard.

She is currently working in Hanoi.


5. Quy tắc thêm "-ing" cho động từ

  1. Thêm -ing trực tiếp vào sau động từ: work → working, play → playing.
  2. Động từ tận cùng là -e → bỏ “e” + ing: write → writing, make → making.
  3. Động từ có 1 âm tiết, kết thúc bằng (phụ âm + nguyên âm + phụ âm) → gấp đôi phụ âm cuối + ing: run → running, swim → swimming.
  4. Động từ tận cùng bằng -ie → đổi “ie” thành “y” + ing: lie → lying, die → dying.

6. Một số động từ không được dùng ở thì hiện tại tiếp diễn

1. Động từ tĩnh (stative verbs) – chỉ trạng thái, cảm xúc, tri giác:

dong-tu-chi-trang-thai-stative-verbs-la-gi-cach-dung-so-2

  • love, like, hate, want, need, know, believe, understand, remember, hear, see, taste (ở nghĩa cảm nhận), smell…

👉 Sai: I am knowing her.
👉 Đúng: I know her.

2. Động từ hành động (action verbs) – có thể dùng ở hiện tại tiếp diễn:

  • read, write, play, eat, drink, watch, run, swim…

3. Một số động từ vừa mang tính hành động vừa mang tính tĩnh:

  • Have:
    • Tĩnh: I have a car. (sở hữu)
    • Hành động: We are having lunch. (đang ăn)
  • Think:
    • Tĩnh: I think she is right. (suy nghĩ, cho rằng)
    • Hành động: I am thinking about my future. (đang cân nhắc)

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc

  1. She (watch) __________ TV now.
  2. I (not/listen) __________ to music at the moment.
  3. They (play) __________ football in the yard.
  4. Look! The birds (fly) __________ in the sky.
  5. My mother (cook) __________ dinner right now.
  6. Where (you/go) __________ ?
  7. He (not/do) __________ his homework at present.
  8. We (travel) __________ to Da Nang this week.
  9. Listen! The baby (cry) __________.

What (she/do) __________ in the kitchen?


Bài 2: Viết lại câu theo gợi ý

  1. He / read / a book / now → ____________________________
  2. We / not / watch / TV → ____________________________
  3. Where / they / go → ____________________________
  4. I / do homework / at the moment → ____________________________

She / not / work / today → ____________________________


Bài 3: Tìm và sửa lỗi sai

  1. She is play the piano now.
  2. They is not watching TV.
  3. Are you study English now?
  4. What are he doing?
  5. We are travels to Nha Trang this weekend.

Bài 4: Hoàn thành câu bằng từ cho sẵn (chia đúng thì hiện tại tiếp diễn)

Từ cho sẵn: (play, write, have, rain, run)

  1. She __________ a letter right now.
  2. It __________ outside, so take your umbrella.
  3. The kids __________ football in the park.
  4. We __________ lunch at the moment.
  5. Look! The dog __________ very fast.

Bài 5: Đặt câu hỏi cho phần gạch chân

  1. She is reading a book now. → ____________________________
  2. They are playing football in the yard. → ____________________________
  3. He is cooking dinner. → ____________________________
  4. The children are watching TV at the moment. → ____________________________
  5. She is going to school. → ____________________________

 Đáp án

Bài 1

  1. is watching
  2. am not listening
  3. are playing
  4. are flying
  5. is cooking
  6. are you going
  7. is not doing
  8. are traveling
  9. is crying
  10. is she doing

Bài 2

  1. He is reading a book now.
  2. We are not watching TV.
  3. Where are they going?
  4. I am doing homework at the moment.
  5. She is not working today.

Bài 3

  1. is playing → is playing
  2. is not watching → are not watching
  3. study → studying
  4. are he doing → is he doing
  5. are travels → are traveling

Bài 4

  1. is writing
  2. is raining
  3. are playing
  4. are having
  5. is running

Bài 5

  1. What is she reading now?
  2. Where are they playing football?
  3. What is he cooking?
  4. What are the children watching at the moment?
  5. Where is she going?

7. Kết luận

Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh. Việc nắm vững công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và các lưu ý sẽ giúp bạn vận dụng thành thạo trong cả giao tiếp và viết.

👉 Bài sau sẽ học Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect). Hãy luyện tập thường xuyên với nhiều ví dụ thực tế để ghi nhớ lâu và phản xạ nhanh hơn nhé!


Nếu bạn đang bắt đầu từ con số 0 hoặc đã học nhưng “dậm chân tại chỗ”, Envy English Center có thể đồng hành cùng bạn:

  • Test trình độ miễn phí theo format IELTS để biết chính xác điểm mạnh – điểm yếu.
  • Nhận lộ trình học cá nhân hóa từ 0 → 6.5+, phù hợp tốc độ và mục tiêu.
  • Trực tiếp học với giáo viên IELTS 8.0+, chuyên “gỡ rối” Speaking & Writing – hai kỹ năng khó nâng band nhất.
  • Đặc biệt, khi đăng ký trong tuần này, bạn được tặng bộ từ vựng chuẩn IELTS band 7+.

📞 Hotline: 028 7300 9677 / 0948 197 270 (Zalo)
🌐 Website: envyenglish.vn
📍 Địa chỉ: 46/5 Tân Cảng, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP.HCM

 

 

to-top